Nghĩa của từ ni là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Từ viết tắtSửa đổi

ni

  1. Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ni˧˥ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ni˧˥˧

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

  • 鈮: ni
  • 呢: nê, ni, trừu, nỉ
  • 柅: nê, ni, sí
  • 怩: nê, ni
  • 秜: ni
  • 坭: nê, ni
  • 铌: ni
  • 妮: ni
  • 旎: ni, nỉ, nị
  • 尼: nặc, nê, ni, nật, nệ
  • 㞾: ni

Phồn thểSửa đổi

  • 呢: ni, nỉ
  • 尼: nặc, ni, nật, nệ

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

  • 鈮: ni, nỉa
  • 呢: nê, này, nài, nầy, nấy, nì, ni, nỉ
  • 怩: náy, ni
  • 󰔫: ni
  • 铌: ni
  • 尼: nay, nê, nật, này, nầy, nơi, nấy, nì, ni, nề
  • 伲: nấy, ni, nề, nễ
  • 妮: ni
  • 秜: ni

Từ tương tựSửa đổi

  • nỉ

Tính từSửa đổi

ni

  1. Này. Bên ni. Anh ni.
  2. Ph. Nay. Đến ni mà vẫn chưa xong.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Ni Là Gì – Nghĩa Của Từ Ni

(Phương ngữ) nay mong chờ ba bốn năm ni này bên ni, bên tê

Đọc thêm thêm từ có content ảnh hưởng

Động từ nói khẩn khoản để nài xin năn nỉ mãi mới nhận khẩu ca bằng giọng năn nỉ Cũng nghĩa : nài nỉ, nằn nì
Động từ : (khẩu ngữ) như năn nỉ, nằn nì xin đi theo, nằn nì mãi mới đồng ý

Động từ nài một phương thức thiết tha, dai dẳng đến mức độ người ta khó lòng từ chối nài nỉ

Danh từ : hàng dệt bằng sợi len chải xơ lên, che lấp sợi dọc and sợi ngang, áo nỉ, mũ nỉ
Danh từ đồ đan khít bằng tre, hình tròn, nông lòng, lớn hơn cái mẹt, cần sử dụng để phơi, đựng lọt sàng xuống nia (tng)

Danh từ kim loại màu trắng bạc, cứng, khó bị ăn mòn, cần sử dụng để mạ những vật dễ gỉ, chế hợp kim chống acid.
Quy cách · Nhóm phát triển · Contact quảng cáo and bình luận · Trà Sâm Dứa

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng khúc mắc tại đây

Mời bạn nhập khúc mắc ở đây (hãy nhớ là cho thêm ngữ cảnh and nguồn bạn nhé)
Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ?

Xem Ngay:  polling rate là gì

dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??)

ời,Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn

dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch cứu. Mình đang câu hỏi từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch cứu. Mình đang câu hỏi từ Fecal and Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn Xem Ngay. Rõ ràng Huy Quang đã thích điều đó

Xem Ngay 1 comment

Nghĩa của từ ni là gì

PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa…

Xem Ngay:  điện 3 Pha Là Gì

Bài Viết: Ni là gì

Xem Ngay: Dự Án The Manor Central Park Nguyễn Xiển, The Manor Central Park

Xem Ngay: 0789 Là Mạng Gì – Ý Nghĩa Đầu Số 0789

Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch chẳng hạn. Nếu vậy thì làm sao để nhận ra cái nào là cái nào? Xem Ngay. 3 · 05/02/21 02:56:48

1 câu vấn đáp trước

Nghĩa của từ ni là gì

dienh Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên khoảng không (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm khoảng không, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường đc hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên khoảng không (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm khoảng không, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong tình huống mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và đã được xếp vào hàng vũ khí. Khi cần sử dụng từ rocket, tùy từng ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì các bạn có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực. Xem Ngay. Vấn đáp · 06/02/21 05:49:48 dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển” 1 · 06/02/21 03:25:46

Lanying

29/01/21 11:35:46

Chào thành viên trong gia đình Rung.vn 🙂 mình đang có câu hỏi mong đc thành viên trong gia đình gỡ rối.Món đồ là thực phẩm chức năng, trong phần HDSD có mục chỉ dẫn về phần phương thức cần sử dụng chia làm 2 loại liều cần sử dụng là “Áp dụng đẩy mạnh” and “Áp dụng bảo trì”. Mình đang chưa hiểu dịch sang tiếng Anh cần sử dụng từ như vậy nào cho phù hợp.Cảm ơn mọi người nhiều ạ!

Xem Ngay:  Konnichiwa Là Gì - Cách Nói Xin Chào Trong Tiếng Nhật

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Ni Là Gì – Nghĩa Của Từ Ni

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Ni Là Gì – Nghĩa Của Từ Ni