Người tổ chức một sự kiện tiếng anh là gì năm 2024

Nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì bài viết hôm nay Viet Dragon sẽ chia sẻ tới bạn các thuật ngữ chuyên dụng trong ngành tổ chức sự kiện ở Việt Nam để bạn có thể hiểu và điều chỉnh cho mình.

Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?

Cụm từ “tổ chức sự kiện” dịch qua tiếng Anh có nghĩa là: event management.

Còn event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện)

Hoặc bạn có thể sử dụng:

Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện

Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện

Người tổ chức một sự kiện tiếng anh là gì năm 2024

Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì

Một số cụm từ chuyên ngành về tổ chức sự kiện tiếng Anh được dùng ở Việt Nam A

Agenda: lịch trình Agency: công ty truyền thông, tiếp thị, quảng cáo chuyên nghiệp AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng Amount: thành tiền Anniversary: lễ kỷ niệm Accommodation: tiện nghi ăn ở Award Ceremony: Lễ trao giải Aerial silk: múa đu dây lụa B

Banquet Hall: phòng tiệc Buffet: tiệc tự chọn món Budget: ngân sách Backstage: hậu trường Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm Body painting: nghệ thuật vẽ lên cơ thể C

Check-in: kiểm tra khách đến tham dự Check-list: danh sách công việc cần làm Celebrity: người nổi tiếng Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học Client: khách hàng Commission: tiền hoa hồng Concept: ý tưởng chủ đạo Contract: hợp đồng Conference: hội nghị Confirmation: xác nhận Confetti: pháo kim tuyến Customer Conference: hội nghị khách hàng Customize: tùy chỉnh, tùy biến D

Dancing group: nhóm nhảy Deadline: thời hạn Delegate card: thẻ đại biểu Decoration: trang trí Design: thiết kế Die cut: bế (cắt theo khuôn) Dimension: kích thước Discount: giảm giá Door gift: quà tặng khách trước khi ra về E

Entertainment: giải trí Event flow: kịch bản chương trình Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện Equipment: thiết bị Entrance: lối vào Exit: lối thoát hiểm Exhibition: triển lãm Estimated cost: giá ước tính F

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức Flycam: thiết bị bay điều khiển từ xa để quay phim Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận Finger-foods: tiệc nhẹ, phục vụ những món ăn nhỏ vừa đủ cầm tay Free flow: phục vụ đồ uống không giới hạn Feedback: phản hồi G

Generator: máy phát điện Groundbreaking: lễ khởi công Guest: khách tham dự sự kiện H

Horizontal banner: banner ngang Human statue: nhân tượng I

Invoice: hóa đơn Invitation: thiệp mời Invite: mời Interpreter: thông dịch viên K

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình KOLs: người có tầm ảnh hưởng Key visual: hình ảnh chủ đạo Keynote speaker: diễn giả chính Kick off: khởi động, phát động L

Lavaliver microphone: mic cài áo Lanyard: dây đeo thẻ Layout: mặt bằng Led star curtain: màn sao Lectern: bục phát biểu Livestream: tường thuật trực tiếp online Lighting system: hệ thống ánh sáng Lucky draw: bốc thăm may mắn M

Master plan: Kế hoạch tổng thể Management fee: phí quản lý Mascot: mô hình nhân vật Material: chất liệu MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trình MC Script: kịch bản dẫn chương trình Meeting: họp M.I.C.E: du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo Moving beam: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu Mock up: mô hình Multi touch screen: màn hình cảm ứng Music band: ban nhạc N

Name tags: thẻ tên Networking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện O

On-site: tại nơi diễn ra sự kiện Outside catering: phục vụ tiệc bên ngoài Opening ceremony: lễ khai trương Opening speech: bài phát biểu khai mạc Objectives: Mục tiêu P

Payment terms: điều khoản thanh toán Party: tiệc Participant: người tham dự Par-led: đèn dùng để chiếu sáng Pedestal: bục trưng bày Photographer: nhiếp ảnh gia Photo props: đạo cụ chụp ảnh Projector: máy chiếu Product launch: ra mắt sản phẩm Proposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trình PG (promotion girl): các cô gái có ngoại hình lý tưởng tiếp thị quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu tại sự kiện Press Conference: họp báo Press kit, Media kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viên Podium: bục phát biểu Press Release: thông cáo báo chí Personnel: nhân sự Pre-survey: khảo sát Prize: giải thưởng Q

Q&A: hỏi & đáp Quantity: số lượng Quotation: báo giá R

Rehearsal: tổng duyệt Red carpet: thảm đỏ Red rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ Remarks: ghi chú Roll up banner: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng dạng cuốn S

Sales meeting: họp đội ngũ bán hàng Sales kick off: họp khởi động dự án mới Schedule: lịch trình Singer: ca sĩ Seminar: họp chuyên sâu 1 đề tài Set-Menu: tiệc Show case: trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới Standy, Standee: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng Star curtain: màn sao Streamer: cờ đuôi nheo String quartet: tứ tấu đàn dây Speechs: phát biểu Summit: hội nghị thượng đỉnh Supplier: nhà cung cấp Sound system: hệ thống âm thanh T

Target audience: đối tượng tham dự Theme of event: chủ đề của sự kiện Theatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hát Table cloth: khăn trải bàn Tea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả) Team building: trò chơi đội nhóm Toasting: nâng ly khai tiệc Transportation: vận chuyển Translation booth: cabin cho phiên dịch Translator: phiên dịch viên Trophy: cúp, kỷ niệm chương U

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ U Unit: đơn vị Unit price: đơn giá V

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiện VAT Tax: thuế giá trị gia tăng Vertical banner: banner dọc Volunteers: tình nguyện viên W

Walkie – talkie: bộ đàm Waitlist: danh sách chờ Welcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón khách Welcome guest: đón khách Workshop: họp & thực hành Wristband: vòng tay Y

Year End Party: Tiệc cuối năm Bạn vừa xem bài viết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì mà Viet Dragon Event – tổ chức chạy roadshow Đà Nẵng vừa chia sẻ.

Hi vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong ngành nghề này.

Nếu bạn có thắc mắc nào hãy để lại câu hỏi tại website https://vietdragon.net.vn chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết nhất.