Nhà kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi dày công học tập ở ghế nhà trường, một số bạn sẽ chọn đi làm, nhưng một số bạn khác lại chọn việc kinh doanh cho bản thân. Để có thể hoà nhập vào môi trường kinh doanh hội nhập quốc tế, chắc hẳn một số từ và cụm từ dưới đây sẽ rất có ích cho chúng ta trong lúc khởi nghiệp (start-up).

Nhà kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024

Nếu chúng ta don’t want to work for someone else (làm việc cho người khác), chúng ta có thể go into business for ourselves (tự kinh doanh). Chúng ta có thể open/set up/establish a company (thành lập công ty) trong an industry/a field (một ngành kinh doanh/lĩnh vực) mà mình yêu thích.

Và dĩ nhiên trước khi muốn mở một công ty thì việc đầu tiên phải làm là do market research (nghiên cứu thị trường) để xem xem liệu there’s a need for your product or service (thị trường có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ) đó hay không. Vào những năm đầu thông thường công ty sẽ operate at a loss (lỗ), nhưng sau đó công ty sẽ start to break even (bắt đầu hoà vốn). Nếu there’s tough competition (có cạnh tranh khốc liệt) và công ty của bạn không thể gain market share (giành thị phần), thì công ty của bạn sẽ run the risk of going bankrupt (có nguy cơ phá sản).

Nếu tiền thu từ sales (doanh thu) lớn hơn expenses (chi phí), có nghĩa là bạn đang make a profit (có lợi nhuận). Và khi chúng ta mở rộng công ty chúng ta cần phải make a deal (thỏa thuận kinh doanh) với những công ty khác. Và thông thường representatives (những người đại diện) của hai công ty sẽ sign a contract (ký hợp đồng). Và trong hợp đồng nêu rõ each party’s rights and responsibilities (quyền và nghĩa vụ của mỗi bên).

Khi chúng ta muốn launch a new product (tung ra một sản phẩm mới), chúng ta phải cung cấp excellent customer service (dịch vụ khách hàng tốt). Nếu không khách hàng sẽ buy from a rival company (mua hàng từ công ty đối thủ). Run/manage a business (quản lý, điều hành công ty) không phải là việc dễ làm, nhưng doanh nghiệp có thể take off (thành công) khi hội đủ nhiều yếu tố như luck (may mắn), good skills (có kỹ năng tốt) và hard work (làm việc chăm chỉ). Và business is booming là câu dùng để chỉ khoảng thời gian hoàng kim bùng nổ của một doanh nghiệp nào đó.

Chúng ta cùng học về một số từ tiếng Anh nói về nhân viên những ngành nghề có liên quan đến mua bán nha! - purchasing staff (nhân viên mua hàng) - payment staff (nhân viên thanh toán) - purchaser (nhân viên thu mua) - salesman (nhân viên kinh doanh) - sales support staff (nhân viên hỗ trợ kinh doanh) - sales staff (nhân viên buôn bán) - telesales staff (nhân viên bán hàng qua điện thoại) - sales assistant (trợ lý kinh doanh) - sales consultant (tư vấn bán hàng)

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Nhà kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Nhà khởi nghiệp là người có ý tưởng kinh doanh riêng có xu hướng trở thành người quản lý, người sáng lập hoặc đồng sáng lập ra những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ mới.

1.

Nhiều nhà khởi nghiệp nhìn thấy tiềm năng trong thị trường này.

Many entrepreneurs see potential in this market.

2.

Một nhà khởi nghiệp thì không chỉ là một người chấp nhận rủi ro, anh ta là người có tầm nhìn.

An entrepreneur is more than just a risk taker, he is a visionary.

Cùng phân biệt 2 từ dễ gây nhầm lẫn là entrepreneur và intrapreneur nhé!

- Entrepreneur là người sáng lập và quản lý một doanh nghiệp mới hoặc mở rộng một doanh nghiệp hiện có. Họ thường tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới, đưa ra ý tưởng sáng tạo và đưa ra các kế hoạch chiến lược để phát triển doanh nghiệp. Entrepreneur phải đối mặt với rủi ro và thách thức trong quá trình khởi nghiệp và thường phải tự chịu trách nhiệm tài chính và quản lý cho doanh nghiệp của mình.

- Intrapreneur là một nhân viên trong một tổ chức hiện có, có ý tưởng sáng tạo và năng lực để tạo ra giá trị và phát triển cho tổ chức đó. Intrapreneur đóng vai trò như một nhà sáng lập bên trong tổ chức, với sự hỗ trợ và nguồn lực từ tổ chức. Họ có thể được ủng hộ bởi các nhà quản lý và phòng ban trong tổ chức để thực hiện các ý tưởng mới, phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến quy trình làm việc. Intrapreneur có thể không phải tự chịu trách nhiệm tài chính cho các hoạt động của mình, mà sẽ được hỗ trợ bởi tổ chức.