Đối với người học ở trình độ bắt đầu (beginner), việc viết câu đúng cấu trúc gồm đầy đủ chủ ngữ - vị ngữ vẫn còn là một khó khăn. Đối với người Việt Nam, do sự khác biệt về cấu trúc câu trong tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt ở động từ trong câu - động từ trong câu tiếng Anh có sự phức tạp hơn so với tiếng Việt do chúng phụ thuộc vào chủ ngữ, điều này không giống với động từ trong câu tiếng Việt, vì vậy, người học ở trình độ cơ bản thường gặp một số vấn đề liên quan đến sử dụng động từ trong câu tiếng Anh. Trong bài viết này, tác giả sẽ chỉ ra một số lỗi phổ biến về động từ trong câu và gợi ý một số giải pháp để người học khắc phục những lỗi sai này. Show Key takeaways Khác với động từ trong tiếng Việt - luôn không thay đổi dạng thức, dạng động từ trong tiếng Anh sẽ thay đổi phụ thuộc vào chủ ngữ và thời gian hành động diễn ra trong câu. Các lỗi sai liên quan đến động từ mà người mới học thường mắc bao gồm:
Các yếu tố ảnh hưởng tới động từ trong câuKhác với tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh bị chi phối bởi nhiều yếu tố. Người học cần nắm rõ được các yếu tố này nhằm hiểu rõ bản chất về sự khác biệt trong dạng của động từ ở từng tình huống/ngữ cảnh khác nhau trong câu. Chủ ngữ của câuChủ ngữ là thành phần đầu tiên có ảnh hưởng trực tiếp tới dạng của động từ trong câu. Trong tiếng Anh, chủ ngữ thường gặp bao gồm: đại từ nhân xưng, danh từ hoặc cụm danh từ. Để dùng đúng động từ khi kết hợp với các chủ ngữ này, người học cần xác định chủ ngữ này là số ít, không đếm được hay số nhiều.
Đại từ Ngôi Dịch nghĩa I Thứ nhất số ít Tôi You Thứ hai số nhiều Bạn/Các bạn We Chúng ta/chúng tôi They Họ He Thứ ba số ít Anh ta She Cô ta It Nó (chỉ sự vật/sự việc)
Ví dụ: Car - Cars Book - Books Bottle - Bottles Pen - Pens Tuy nhiên, một số danh từ số nhiều thường gặp không tuân theo quy tắc trên như sau: Person (số ít) - People (số nhiều) Man (số ít) - Men (số nhiều) Woman (số ít) - Women (số nhiều) Child (số ít) - Children (số nhiều)
Ví dụ: Money (tiền bạc) Water (nước uống) Advice (lời khuyên) Knowledge (kiến thức) Sau khi xác định chủ ngữ thuộc một trong ba loại trên, người học ứng dụng một số quy tắc chung sau để sử dụng đúng dạng động từ phù hợp với chủ ngữ: Động từ tobe Động từ thường Chủ ngữ là đại từ nhân xưng số nhiều hoặc danh từ số nhiều Hiện tại: sử dụng động từ tobe “are”. Quá khứ: sử dụng động từ tobe “were” Hiện tại: động từ nguyên thể. Chủ ngữ là đại từ nhân xưng số ít hoặc danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được Hiện tại: sử dụng động từ tobe “is” Riêng đại từ “I” kết hợp với tobe “am”. Quá khứ: sử dụng động từ tobe “was”. Hiện tại: động từ thêm “e/es”. Riêng đại từ “I” kết hợp với động từ nguyên thể. Ví dụ: He is a good teacher. (Anh ấy là một thầy giáo tốt) Trong ví dụ trên, chủ ngữ “he” là đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít, do vậy, động từ tobe đúng là “is”. My friends buy me some books. (Các bạn tôi mua cho tôi một vài cuốn sách.) Trong ví dụ này, chủ ngữ “my friends” là danh từ số nhiều, do vậy, động từ “buy” không thêm “s/es”. Sausage is my favourite food. (Xúc xích là món ăn yêu thích của tôi.) Trong ví dụ trên, chủ ngữ “sausage” là danh từ không đếm được, khi đó chủ ngữ này được coi là danh từ số ít. Vì vậy, động từ tobe đúng là “is”. Thời gian xảy ra hành độngBên cạnh chủ ngữ, thời gian trong câu cũng có sự ảnh hưởng trực tiếp tới dạng của động từ. Dưới đây, tác giả sẽ cung cấp một số nguyên tắc chung và ví dụ điển hình về sự ảnh hưởng của thời gian lên dạng của động từ: Thời gian Động từ Quá khứ đơn Động từ tobe: was/were Động từ thường: đa phần các động từ thêm đuôi “ed”. Quá khứ tiếp diễn Cấu trúc chung: was/were + V-ing Quá khứ hoàn thành Cấu trúc chung: had + P2 (phân động từ) Hiện tại đơn Động từ tobe: is/am/are Động từ thường
Hiện tại tiếp diễn Cấu trúc chung: is/am/are + V-ing Hiện tại hoàn thành Cấu trúc chung: have/has + P2 (phân động từ) Tương lai đơn Cấu trúc chung: will + V (động từ nguyên thể) Ví dụ: Yesterday, I visited my grandfather. (Hôm qua, tôi đã đi thăm ông bà.) Trạng từ thời gian “yesterday” cho thấy đây là thì quá khứ, do vậy, động từ “visit” được dùng ở quá khứ là “visited”. My mother is cooking now. (Mẹ tôi đang nấu ăn.) Trạng từ thời gian “now” cho thấy hành động xảy ra trong câu đang diễn ra tại thời điểm nói, do vậy, động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn theo cấu trúc “be + V-ing”. I will pick her up at 9 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đón cô ấy vào 9 giờ sáng mai.) Trạng từ thời gian “tomorrow” cho thấy hành động xảy ra ở thì tương lai, do vậy, động từ trong câu sử dụng ở thì tương lai theo cấu trúc “will + động từ nguyên thể.” Các lỗi sai thường gặp ở trình độ bắt đầuSử dụng động từ tobe kết hợp với động từ nguyên thểỞ trình độ mới bắt đầu, người học thường hiểu nhầm rằng câu đúng trong tiếng Anh sẽ có động từ bao gồm cả động từ tobe và động từ thường như sau: Ví dụ: He is work at a university. Tuy nhiên, cách sử dụng động từ tobe và động từ thường như trên không chính xác do chúng tuân theo cấu trúc của bất kỳ thì nào trong tiếng Anh. Do vậy, câu trên sẽ được sửa lại đúng như sau: He works at a university. (Anh ta làm việc ở một trường đại học.) Câu đúng sử dụng thì hiện tại đơn vì câu diễn tả sự thật với chủ ngữ là “he” (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít) nên động từ “work” thêm “s” theo đúng cấu trúc thì hiện tại đơn. Để tránh mắc lỗi như trên, người học nên chú ý cách sử dụng của động từ tobe khi chúng làm động từ chính trong câu như sau:
Ví dụ:
Chia động từ số nhiều ở mọi trường hợpLỗi phổ biến tiếp theo ở trình độ Foundation đó là chia động từ số nhiều cả khi chủ ngữ là số ít hoặc số nhiều khi câu ở thì hiện tại đơn: Ví dụ: He work very hard every day. Trong câu trên, chủ ngữ “he” là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, tuy nhiên, động từ “work” trong câu lại chưa được thêm “s”. Để khắc phục lỗi này, người học cần xem xét chủ ngữ trong câu là số ít/số nhiều như sau:
Như vậy, câu ví dụ trên có chủ ngữ “he” - đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít, trạng từ “everyday” diễn tả thời gian ở hiện tại, do vậy câu trên sử dụng động từ số ít ở thì hiện tại đơn. Câu đúng là: He works very hard every day. Lỗi sai với động từ khuyết thiếuĐối với người học ở trình độ bắt đầu, động từ khuyết thiếu và cách sử dụng của chúng có thể là một khái niệm còn xa lạ do trong tiếng Việt có sự khác biệt lớn. Trước hết, động từ khuyết thiếu là động từ dùng để diễn tả khả năng của một hành động. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp bao gồm: can, could, should, may, might, must. Quy tắc chung khi sử dụng động từ theo sau động từ khuyết thiếu đó là: động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể. Với nhóm từ này, người học ở trình độ này có thể mắc hai lỗi như sau:
Với lỗi sai này, khi dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh, người học thường bỏ quên động từ chính - động từ đứng sau động từ khuyết thiếu do lầm tưởng động từ khuyết thiếu là động từ chính trong câu như sau: Ví dụ: Tiếng Việt: Họ có thể bơi được 50m. Tiếng Anh: They can 50m. Một số ít người học thường bỏ qua động từ “bơi” do hiểu nhầm “can” đã bao hàm nghĩa của từ “bơi” trong câu. Để khắc phục lỗi này, người học chú ý, động từ khuyết thiếu không thể đứng một mình mà theo sau nó cần có một động từ nguyên thể. Vì vậy, câu trên có thể sửa như sau: They can swim 50m.
Đây là lỗi phổ biến thường gặp ở người mới bắt đầu học vì còn nhầm lẫn việc chia động từ theo sau các chủ ngữ số ít hoặc ghi nhớ nhầm cấu trúc động từ theo sau động từ khuyết thiếu như sau: Ví dụ: Tiếng Việt: Cô ấy nên gọi cho tôi. Tiếng Anh: She should to call me. Hoặc: She should calls me. Trong ví dụ trên, người học đã vô tình thêm “to” sau “should” hoặc hiểu nhầm chủ ngữ “she” (đại từ nhân xưng số ít) nên động từ cần thêm “s”. Cả hai trường hợp trên động từ theo sau động từ khuyết thiếu “should” đều chưa chính xác, người học cần lưu ý động từ theo sau “should” là động từ nguyên thể, vì vậy câu đúng là: She should call me.
Một lỗi khá phổ biến khác liên quan đến động từ đó là người học ở trình độ này thường sai cấu trúc động từ trong thì hiện tại tiếp diễn. Trước tiên, người học cần nắm được cấu trúc đúng của động từ ở các thì tiếp diễn: “be + V-ing”. Có hai lỗi thường gặp ở trường hợp này như sau:
Một số người học thường chú trọng dịch chữ “đang” thành động từ “V-ing” mà quên động từ tobe như sau: Ví dụ: My sister doing homework now. Theo cấu trúc đúng của thì tiếp diễn, để sửa câu trên, người học cần bổ sung động từ tobe “is” vì đây là thì hiện tại tiếp diễn (trạng từ “now”) và chủ ngữ là “my sister” - danh từ số ít. Vì vậy, câu đúng như sau: My sister is doing homework now.
Một lỗi khác ở người học mới bắt đầu đó là người học không bổ sung đuôi “ing” cho động từ theo sau động từ tobe trong câu như sau: Ví dụ: My sister is do homework now. Muốn khắc phục lỗi này, người học cần bổ sung đuôi “ing” cho động từ “do”. Vì vậy, câu đúng sẽ là: My sister is doing homework now.
Khi dịch/viết các câu tiếng Anh thường bắt đầu bằng “việc” hoặc động từ trong tiếng Việt, người học thường dùng động từ nguyên thể làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: Tiếng Việt: Việc ăn tối muộn ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe của mọi người. Tiếng Anh: Have dinner late negatively affects people’s health. Tiếng Việt: Đọc sách là thói quen hàng ngày của tôi. Tiếng Anh: Read books is my daily habit. Các câu dịch trên là sai vì khi động từ làm chủ ngữ trong câu, người học cần thêm đuôi “ing” cho các động từ đó để biến chúng thành danh động từ - có thể coi nó tương tự như danh từ vì danh từ có thể làm chủ ngữ. Ngoài ra, người học cần lưu ý, với các câu có chủ ngữ bắt đầu bằng V-ing, động từ trong câu luôn là động từ số ít. Do đó, các câu dịch trên sửa đúng sẽ là: Having dinner late negatively affects people’s health. Reading books is my daily habit.
Một lỗi về động từ điển hình mà người Việt thường mắc khi viết câu trong tiếng Anh đó là với các câu tiếng Việt không có động từ thì khi dịch sang tiếng Anh, người học thường thiếu động từ. Ví dụ: Tiếng Việt: Quyển sách này rất hay. Tiếng Anh: This book interesting. Câu tiếng Anh trên chưa chính xác vì nó thiếu động từ - một thành phần chính trong câu. Để tránh lỗi này, người học chú ý nguyên tắc sau: Khi câu tiếng Việt có tính từ và thiếu động từ => bổ sung động từ “tobe” khi dịch sang câu tiếng Anh và chú ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ. Như vậy, câu tiếng Anh trên sửa đúng là: This book is interesting.
Đối với người mới học, một số người học thường cảm thấy phức tạp khi phải thay đổi dạng của động từ theo thì, do vậy, các bạn thường có xu hướng sử dụng dạng động từ ở thì hiện tại đối với tất cả các thì. Ví dụ: Yesterday, I watch movies in the cinema. Trong ví dụ trên, động từ “watch” chưa chính xác do nó không thể hiện được hành động này đã xảy ra trong quá khứ. Để khắc phục lỗi sai này, trước hết, người học cần dựa vào trạng ngữ thời gian hoặc ngữ cảnh của câu để xác định đúng thì của động từ. Sau đó, người học có thể sử dụng từ điển để tra cứu dạng đúng tương ứng ở từng thì của động từ đó. Ví dụ với động từ “watch” trong ví dụ trên. Do có trạng từ “yesterday” nên hành động này thuộc về quá khứ nên động từ “watch” cần sử dụng dạng của nó ở quá khứ. Người học có thể tiến hành tra cứu theo từ điển Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ Khi tra cứu từ “watch”, người học chọn mục “Verb form” và tìm vào “past simple” (thì quá khứ đơn) để biết được dạng đúng của động từ “watch” ở thì này là “watched”. Tương tự, với thì hiện tại đơn, người học dò mục “present simple”; các thì hoàn thành ở mục “past participle” và các thì tiếp diễn ở mục “-ing form”. → ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Anh ngữ ZIM Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt. ***Xem ngay các khoá học:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại ZIM Bài tập vận dụngTìm và sửa lỗi sai về động từ trong các câu sau (nếu có)
Đáp án
Tổng kếtTrong bài viết này, tác giả đã liệt kê một số lỗi sai liên quan đến động từ trong câu và hướng dẫn cách sửa các lỗi này. Nhìn chung, các lỗi sai được nhắc đến trong bài xuất hiện là do người học chưa ghi nhớ hoặc hiểu rõ cấu trúc hay cách dùng của động từ trong câu. Vì vậy, để khắc phục chúng, trước hết, người học cần xác định rõ chủ ngữ và thời gian trong câu, đồng thời lưu ý cấu trúc đúng của động từ trong từng trường hợp cụ thể. |