Mỗi từ loại trong câu sẽ đóng một vai trò và chức năng riêng, góp phần tạo nên cấu trúc câu để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Chính vì vậy, việc phân biệt rõ các từ loại trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng quan trọng. Từ đó, giúp bạn tự tin bày tỏ quan điểm cá nhân trong các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài. Show
Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó. Mỗi từ loại sẽ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Dưới đây là 9 từ loại chính trong tiếng Anh:
Dưới đây là chức năng và vị trí của các từ loại trong tiếng Anh: Từ loạiChức năngVí dụVí dụ vị trí từ loại trong câuDanh từ (Noun)Chỉ người, vật, sự việcLan, Thu, cat, pen, book,…Lan is discussing with Thu.Động từ (Verb)Chỉ hành động, trạng tháispeak, eat, sleep, go, sing, dancing,…Lan is dancing.Tính từ (Adjective)Miêu tả danh từ, động từgood, big, balck, full, interestingHer hair is balck.Trạng từ (Adverb)Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từslowly, well, very, really, quickly,…Lan walks quickly.Giới từ (Preposition)Liên kết danh từto, at, in, on, for, byThu goes to work on foot.Liên từ (Conjunction)Nối từ, mệnh đề, câu, đoạn,…and, or, also, that, since,…David is also tall and thin.Thán từ (Interjection)Từ mang nghĩa cảm thánOMG!, yeah!, yay,…OMG!, She looks so good!Đại từ (Pronoun)Thay thế cho danh từI, you, we, he, she, it, theyLisa comes from Singapore, she is funny.Từ hạn định (Determiner)Giới hạn hay xác định 1 danh từa, an, the, some,…She has a cat and a dog. 9 từ loại trong tiếng AnhDanh từ (Noun)Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng nào đó. Ví dụ: house, cat, flower, book,… Vị trí của danh từ
Ví dụ: This is my pen. (Đây là cây bút của tôi).
Ví dụ: It’s not my fault. (Đây không phải là lỗi của tôi).
Ví dụ: I like reading a book. (Tôi thích đọc 1 cuốn sách).
Ví dụ: I found my ruler under the table. (Mình tìm được cây thước ở dưới cái bàn).
Ví dụ: Did you bring any bread? (Bạn có mang chiếc bánh mì nào không?) Dấu hiệu nhận biết của danh từDưới đây là cách nhận biết đuôi danh từ thông qua các hậu tố: Hậu tốVí dụ-tionFunction (chức năng), notion (khái niệm)-essSadness (nỗi buồn), kindness (sự tử tế), flatness (sự bằng phẳng)-mentMoment (khoảnh khắc), contentment (sự thỏa mãn)-sionConfusion (sự phân vân), division (phép chia), television (tivi)-cePerformance (màn trình diễn), convenience (sự thuận tiện)-ityIdentity (sự nhận diện), responsibility (trách nhiệm), opportunity (cơ hội)-er/orError (lỗi), terror (sự khiếp sợ), instructor (người hướng dẫn)-shipFriendship (tình bạn), citizenship (quyền công dân), championship (sự vinh quang)-ismHeroism (tính anh hùng), minimalism (sự tối giản), racism (sự phân biệt chủng tộc)-tureTemperature (nhiệt độ), agriculture (nông nghiệp), culture (văn hóa)-phyAutography (chữ ký viết tay), photography (nhiếp ảnh)-logyBiology (sinh học), technology (công nghệ)-hoodChildhood (thời thơ ấu), manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng)-an/ianMusician (nhạc sĩ), vegetarian (người ăn chay)-itudeAttitude (thái độ), solitude (sự tách biệt)-icPhysic (Sinh học), economic (kinh tế)-ageCabbage (bắp cải), advantage (lợi thế), disadvantage (điểm bất lợi)-thLength (độ dài), strength (sức mạnh), youth (tuổi trẻ) Động từ (Verb)Động từ (Verb) trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Ví dụ: Ask (hỏi), suggest (đề xuất), discuss (thảo luận),… Vị trí của động từ
Ví dụ: I love to eat chicken. (Tôi thích ăn gà).
Ví dụ: I usually travel every month. (Tôi thường đi du lịch mỗi tháng). Dấu hiệu nhận biết của động từĐộng từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau: Hậu tốCác từ ví dụ-izeMinimize (làm thu nhỏ), criticize (đánh giá), realize (nhận ra)-enStrengthen (làm mạnh lên), lengthen (làm dài hơn), threaten (đe dọa)-ateCreate (tạo ra), debate (tranh luận), donate (hiến tặng)-ifyNotify (thông báo), simplify (làm đơn giản), classify (xếp loại) Xem thêm:
Tính từ (Adjective)Tính từ (Adjective) là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng biểu đạt tính chất của sự vật, sự việc hay hiện tượng. Vị trí của tính từ
Ví dụ: I bought a new t-shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo phông mới).
Ví dụ: I am not good at English. (Mình không giỏi Tiếng Anh).
Ví dụ: This donut is insanely tasty. (Chiếc bánh ráng này cực kì ngon).
Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh).
Ví dụ: You seem sad. What’s the problem? (Nhìn bạn không được vui. Có vấn đề gì vậy?) Dấu hiệu nhận biết của tính từHậu tốCác từ ví dụ-fulJoyful (vui vẻ), peaceful (yên bình), colorful (nhiều sắc màu)-edWicked (độc ác), tired (mệt mỏi), worried (lo lắng)-alHerbal (thảo dược), frugal (thanh đạm), special (đặc biệt)-lessFriendless (không có bạn), useless (vô dụng), homeless (không nhà)-ableDependable (có thể tin cậy), capable (có năng lực), available (có sẵn)–iveCreative (sáng tạo), attractive (thu hút), active (năng động)-icChaotic (lộn xộn), fantastic (tuyệt vời), energetic (đầy năng lượng)-ishSelfish (ích kỷ), lavish (sang trọng), foolish (ngốc nghếch)-yMonthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), angry (tức giận) Xem thêm: Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả Trạng từ (Adverb)Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để nêu ra trạng thái hay tình trạng, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),… Vị trí của trạng từ
Ví dụ: I often get up late on weekends. (Tôi thường dậy muộn vào cuối tuần).
Ví dụ: The children have recently finished their homework. (Bọn trẻ vừa mới làm xong bài tập về nhà).
Ví dụ: They seem very excited when listening to music. (Họ có vẻ rất hào hứng khi nghe nhạc).
Ví dụ: The man speaks too quickly. (Người đàn ông nói quá nhanh).
Ví dụ: He ran quickly enough to catch the train. (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến tàu).
Ví dụ: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó quá xinh đến nỗi ai cũng yêu thích cô ấy). Dấu hiệu nhận biết của trạng từHậu tố trạng từVí dụ–lyBeautifully (xinh đẹp), carefully (cẩn thận), badly(xấu)–wardDownwards (đi xuống), homeward (về nhà), upwards (trở lên)–wiseAnti-clockwise (ngược chiều kim đồng hồ), clockwise (theo chiều kim đồng hồ), edgewise ( theo chiều dọc) Giới từ (Preposition)Giới từ là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng diễn tả mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hoặc vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu. Vị trí của giới từ
Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).
Ví dụ: David is standing between Lisa and Jack. (David đang đứng giữa Lisa và Jack).
Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn). Phân loại giới từ
Ví dụ: We often go skiing in the winter. (Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông).
Ví dụ: I am going to France for a few days. (Tớ sẽ đi Pháp trong một vài ngày).
Ví dụ: A coat with two pockets. (Cái áo khoác có 2 cái túi) Liên từ (Conjunction)Liên từ là từ loại trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất. Ví dụ: Lisa was disappointed because he did not win the first prize. ( thất vọng vì không giành được giải nhất). Phân loại liên từ
Thán từ (Interjection)Thán từ (Interjection) là từ loại trong tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Dấu hiệu nhận biết của thán từ– Có dấu chấm than ở phía sau. – Các thán từ thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,… Ví dụ: Oh my God! The weather today is nice! (Ôi chúa ơi! Thời tiết hôm nay thật đẹp!) Đại từ (Pronoun)Đại từ (Pronoun) là từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ người hay sự vật, nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu, nhằm mục đích tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn. Phân loại đại từ
Từ hạn định (Determiner)Từ hạn định trong tiếng Anh là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu. Phân loại từ hạn định
Ví dụ: The boy I met today was quite friendly. (Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là thân thiện).
Ví dụ: This drink is delicious. (Đồ uống này rất ngon).
Ví dụ: Lisa received many gifts at her graduation ceremony. (Lisa nhận được nhiều quà trong lễ tốt nghiệp).
Ví dụ: Those plums are rotten. You should throw them away. (Những quả mận đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi). Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng AnhDưới đây là bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và các trường hợp ngoại lệ. Quy tắc thành lập danh từ
Quy tắc thành lập tính từ
Quy tắc thành lập trạng từCấu trúcVí dụAdjective + lyquick => quickly possible => possibly happy => happily beautiful => beautifully smooth => smoothly Một số trường hợp ngoại lệTừ vựngGiải thíchVí dụFriendlyLà tính từShe welcomes me in friendly way.LateVừa là trạng từ vừa là tính từHe was late. (adj) He came late. (adv)HardVừa là trạng từ vừa là tính từThe exercise is pretty hard. (adj) She works hard.(adv)EarlyVừa là trạng từ vừa là tính từShe likes being a little early for meetings. (adj) I don’t like getting up early. (adv)Well Vừa là trạng từ vừa là tính từHe has been very well lately. (adj) I hope she is doing well. (adv)Fast Vừa là trạng từ vừa là tính từThat car runs so fast. (adj) You’ll have to act fast. (adv)HighVừa là trạng từ vừa là tính từShe got very high marks in her mathematics exam. (adj) He bought this motorbike high. (adv) Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng AnhTừ loại trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng, giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh:
Ví dụ: – Danh từ dùng để chỉ tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm,… – Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái,…
Bài tập từ loại trong tiếng Anh có đáp ánBài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc 1. She (runs) every morning. – Loại từ: ________________ 2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________ 3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________ 4. He is (very) tall. – Loại từ: ________________ 5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________ Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh 1. classes/start/When/usually/your/? 2. birthday/her/be/When/celebrated/will/? 3. from/New York/How/to/get/Miami/can/I/? 4. to/way/the/What/city/center/is/the/? 5. do/weekends/What/on/you/usually/? 6. go/summer/you/Where/did/last/? 7. are/going/vacation/for/Where/you/? 8. have/your/lunch/When/do/ you/? 9. to/school/do/How/you/go/usually/? 10. movies/like/What/of/kind/you/? Đáp án Bài tập 1: 1. She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ 2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ 3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ 4. He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ 5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ Bài tập 2: 1. When do your classes usually start? 2. When will her birthday be celebrated? 3. How can I get from New York to Miami? 4. What is the way to the city center? 5. What do you usually do on weekends? 6. Where did you go last summer? 7. Where are you going for vacation? 8. When do you have your lunch? 9. How do you usually go to school? 10. What kind of movies do you like? Bài viết trên, ElSA Speak đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về các loại từ trong tiếng Anh. Thông qua đó, hy vọng bạn sẽ rèn luyện mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh hơn bạn nhé! Có thể thấy việc phân biệt được các từ loại trong tiếng Anh rất quan trọng nếu bạn muốn nâng cao trình độ của bản thân và luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ theo bảng phiên ấm Quốc tế IPA. Nếu cảm thấy khó khăn, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ. Chỉ cần dành ra tối thiểu 10 phút mỗi ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3 tháng. ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn ở một mức độ nhất định, giúp bạn làm bài tập từ loại trong tiếng Anh chính xác hơn. Truy cập ngay https://vn.elsaspeak.com/ để tìm hiểu chi tiết hơn và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speak nhé! Các câu hỏi thường gặp: 1. Từ loại trong tiếng Anh là gì? Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó. 2. Các từ loại trong tiếng Anh Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (Adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection), đại từ (pronoun), từ hạn định (determiner). |