Ngoại động từ là một dạng của động từ trong tiếng Anh. Người học cần nắm rõ đặc điểm của loại động từ này để có thể phân biệt với các động từ khác. Hãy cùng VUS tham khảo ngay trong bài viết dưới đây để hiểu sâu hơn về điểm ngữ pháp này nhé! Show Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì?Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng và bài tậpNgoại động từ là những động từ diễn tả một hành động tác động lên đối tượng khác (người hoặc vật). Đối tượng chịu sự tác động của hành động được gọi là tân ngữ trong câu. Lưu ý: Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi theo sau. Cấu trúc và cách dùng ngoại động từCấu trúc: Subject + Transitive Verb + Object Tân ngữ (Object) có thể là một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) hoặc pronoun (đại từ). Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi What hoặc Whom. Ví dụ:
– Đôi khi tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) hoặc gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của hành động đầu tiên. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động đó.
Subject + Transitive Verb + Indirect Object + Direct ObjectSubject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object
– Nếu tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) đứng sau tân ngữ trực tiếp (direct object) thì phải có giới từ liên kết hai tân ngữ.
Subject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object
– Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “for what,” “of what,” “to what,” “for whom,” “of whom,” hoặc “to whom”. Các loại ngoại động từCó 2 loại ngoại động từ: Ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép
Ví dụ: I gave my parents a house. (Tôi đã tặng cho ba mẹ một căn nhà). – “a house” là tân ngữ trực tiếp, “gave” là ngoại động từ và “my parents” là tân ngữ gián tiếp (người nhận ngôi nhà). Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Phân biệt ngoại động từ và nội động từNội động từNgoại động từ Khái niệm– Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa.- Nội động từ không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.Ví dụ: We dance in the bar. (Chúng tôi nhảy trong quán rượu)We dance. (Chúng tôi nhảy)– Ngoại động từ là những động từ luôn có tân ngữ theo sau diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. – Câu sẽ không hoàn chỉnh nghĩa nếu sử dụng ngoại động từ mà không có tân ngữ.Ví dụ: She opens the gift. (Cô ấy mở phần quà) Cấu trúcSubject + VerbVí dụ:The door opens. (Cửa mở)Our classroom starts at 7 a.m. (Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng)Subject + Verb + ObjectLưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.Ví dụ: He buys a gift for me. (Anh ấy mua một món quà cho tôi)→ “A gift” là tân ngữ trực tiếp.→ “Me” là tân ngữ gián tiếp. Đặc điểmNội động từ không có tân ngữ theo sau(hoặc vẫn có trong một số trường hợp nhưng bản chất vẫn là nội động từ)Ví dụ: This coffee shop opens at 10 a.m. (Quán cà phê mở cửa 10 giờ sáng)Ngoại động từ phải có ít nhất một tân ngữ theo sau (có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)Ví dụ: Open the window, please! (Làm ơn, hãy mở cửa ra) Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng và bài tậpTổng hợp các ngoại động từ thông dụngSTTNgoại động từPhiên âmDịch nghĩa1send/sɛnd/gửi2give/gɪv/đưa cho, tặng, biếu3make/meɪk/làm4buy/baɪ/mua5greet/griːt/chào6own/əʊn/nợ7rob/rɒb/cướp8wrap/ræp/bao bọc9select/sɪˈlɛkt/lựa chọn10rent/rɛnt/cho thuê11remind/ˈrɪmaɪnd/nhắc nhở12prove/pruːv/chứng tỏ13name/neɪm/đặt tên14need/niːd/cần15like/laɪk/thích16have/hæv/có17enjoy/ ɪnˈʤɔɪ/thích thú18blame/bleɪm/trách cứ ,đổ lỗi19allow/əˈlaʊ/cho phép Hành trình chinh phục tiếng Anh của các bạn học viên tại VUSĐộng từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng trong câu. Tuy nhiên, động từ chia thành rất nhiều loại như nội động từ, ngoại động từ, động từ tobe, động từ thường,… Mỗi loại đều có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Bạn cần nắm chắc kiến thức ngữ pháp này để tránh mắc sai lầm khi học tập, thi cử hay trong bất kỳ tình huống nào có sử dụng tiếng Anh. Việc sử dụng đúng từng điểm ngữ pháp giúp bạn dễ dàng nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hiểu được vấn đề này, VUS mang đến các khóa học Anh ngữ chuẩn quốc tế và cam kết đầu ra cho từng học viên.
Các khóa học đều ứng dụng các phương pháp dạy và học khác nhau, phù hợp với từng học viên ở mỗi khóa học như Khơi mở – Tìm hiểu – Sáng tạo – Thảo luận – Đúc kết, phương pháp học 10 – 80 – 10, phương pháp Inquiry-Based Learning và Social Tech-Based learning,… Ngoài việc giúp học viên phát triển tối đa khả năng Anh ngữ, VUS chú trọng nâng cao các kỹ năng mềm khác nhằm bổ trợ cho mục đích học tập và công việc trong tương lai. Bao gồm:
Kho tài liệu học tập và luyện thi khủng, với đa dạng chủ đề được ứng dụng vào trong từng bài học. Tích hợp hệ thống luyện thi (LMS) và hệ sinh thái học tập V-HUB được thiết kế độc quyền dành cho học viên tại VUS, mục đích giúp học viên chủ động luyện tập mọi lúc, mọi nơi, củng cố kiến thức sau mỗi buổi học. Phụ huynh cũng có thể theo dõi tiến độ học tập của con em thông qua ứng dụng V-HUB. Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng và bài tậpHệ thống Anh ngữ chuẩn quốc tế hàng đầu Việt Nam – VUS
Qua bài viết về ngoại động từ trên, VUS hy vọng có thể mang đến những kiến thức bổ ích để giúp các thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Còn nhiều bài viết hữu ích khác liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, các bạn có thể đọc và tham khảo ngay tại website của VUS. |