Normal day là gì

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Normal Time
Tiếng Việt Thời Gian Bình Thường
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Normal Time là gì?

  • Normal Time là Thời Gian Bình Thường.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Normal Time

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Normal Time là gì? (hay Thời Gian Bình Thường nghĩa là gì?) Định nghĩa Normal Time là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Normal Time / Thời Gian Bình Thường. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    /'nɔ:məl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thường, thông thường, bình thường
    normal temperaturenhiệt độ bình thường

    Tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc
    normal functionhàm chuẩn tắc

    (toán học) trực giao

    Danh từ

    Tình trạng bình thường, mức bình thường
    situation returns to normaltình hình trở lại bình thường

    (toán học) pháp tuyến

    (vật lý) lượng trung bình

    (y học) thân nhiệt bình thường

    (hoá học) dung dịch đương lượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    qui cách

    Cơ - Điện tử

    Normal day là gì

    Tình trạng bình thường, pháp tuyến, (adj) thường, bình thường

    Cơ khí & công trình

    có quy cách

    Toán & tin

    chính tắc

    Điện lạnh

    chuẩn (tắc)
    normal distributionphân bố chuẩn (tắc)

    Kỹ thuật chung

    bình thường

    Giải thích VN: Vì thế hay tình trạng bình thường của một bộ phận hoặc rơle điện.

    above normalnhuận hơn (bình) thường bias normalphân cực bình thường bias, normalphân cực bình thường estimated normal payloadtrọng tải bình thường ước lượng hardening under normal conditionhóa cứng trong điều kiện bình thường log-normallôgarit bình thường normal agglutininngưng kết tố bình thường normal anticloriumnếp lồi phức bình thường normal artesian pressureáp lực tự phun bình thường normal auditory sensation areavùng thính giác bình thường normal boiling pointđiểm sôi bình thường normal boiling temperaturenhiệt độ điểm sôi bình thường normal brake applicationsự hãm phanh bình thường normal broadcasting listening hoursgiờ bình thường nghe phát thanh normal couplingliên kết bình thường normal depthchiều sâu bình thường normal descent anglegóc hạ độ cao bình thường normal dipgóc cắm bình thường normal dischargelưu lượng bình thường normal downthrowsụt lún bình thường normal energy levelmức năng lưọng bình thường normal erosionsự xói bình thường normal faultđứt gãy bình thường normal flamengọn lửa bình thường normal floodlũ bình thường normal foldnếp uốn bình thường Normal Font Positionvị trí phông chữ bình thường Normal Font Spacingkhoảng cách phông chữ bình thường normal granitegranit bình thường normal histologymô học bình thường normal inspectionsự kiểm tra bình thường normal inverse timemức thời gian ngược bình thường normal line-of-sight đường thị giác bình thường normal listenerngười nghe bình thường normal modekiểu (dao động bình thường) normal operating conditionsđiều kiện làm việc bình thuờng normal operationsự vận hành bình thường normal positionvị trí bình thường normal pressureáp suất bình thường normal rainfalllượng mưa bình thường normal routingsự chuyển bình thường normal running conditionsđiều kiện vận hành bình thường normal safety freebroadchiều cao vượt bình thường normal sideband componentthành phần bên bình thường normal sizekích thước bình thường normal sound carriersóng mang âm bình thường normal statetrạng thái bình thường normal stream flowlưu lượng dòng bình thường normal stylekiểu bình thường normal temperaturenhiệt độ bình thường normal threshold of painful hearinggiới hạn nghe bình thường normal throwđộ xê dịch bình thường normal vacuum brake applicationsự hãm phanh không chân bình thường normal view modechế độ xem bình thường normal water levelmức nước dâng bình thường normal wearsự mòn bình thường normal working conditiontrạng thái làm việc bình thường normal working conditionsđiều kiện làm việc bình thường normal yearnăm bình thường Status indication "normal terminal status" (SIN) chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường" to restore the window to normal sizekhôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ Unbalanced Normal (UN) trạng thái bình thường không cân bằng

    chuẩn
    Backus normal form (BNF) dạng chuẩn Backus BNF (Backusnormal form, backus Nauru form) dạng chuẩn Backus Boyce Codd normal formdạng chuẩn Boyce-codd cadmium (normal) cellpin (chuẩn) cađimi co-normal categoryphạm trù đối chuẩn tắc conjunctive normal formdạng chuẩn hội conjunctive normal formdạng chuẩn tắc hội derived normal ringvành chuẩn tắc dẫn xuất disjunctive normal formdạng chuẩn tắc tuyến disjunctive normal formdạng chuẩn tắc tuyển disjunctive normal formdạng chuẩn tuyển first normal formdạng chuẩn thứ nhất firth normal formdạng chuẩn thứ năm fourth normal formdạng chuẩn thứ tư log-normallôgarit chuẩn tắc log-normal lawluật lôgarit chuẩn tắc log-normal shadowingsự tạo bóng loga-chuẩn multiple normal correlationtương quan bội chuẩn tắc multivariate normal distributionphân bố chuẩn nhiều biến multivariate normal distributionphân bố chuẩn nhiều chiều NDM (normaldisconnected mode) chế độ ngắt chuẩn non-normalkhông chuẩn non-normalkhông chuẩn tắc non-normal populationtập hợp không chuẩn normal algorithmthuật toán chuẩn normal animalđộng vật chuẩn normal atmosphereatmotphe tiêu chuẩn normal barometerphong vũ biểu tiêu chuẩn normal cant of trackđộ siêu cao chuẩn của đường normal categoryphạm trù chuẩn tắc normal cellpin tiêu chuẩn normal chainchuỗi chuẩn normal chaindây chuyền chuẩn tắc normal conditionsđiều kiện tiêu chuẩn normal consistencyđộ dẻo tiêu chuẩn normal consistencyđộ sệt chuẩn hóa normal consistencyđộ sệt tiêu chuẩn normal coordinatescác tọa trực chuẩn normal correlation surfacemặt tương quan chuẩn normal curve of distributionđường cong phân phối chuẩn normal densityđộ đặc tiêu chuẩn normal densitymật độ tiêu chuẩn normal depth độ sâu tiêu chuẩn normal dialmặt số chuẩn normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc normal dimension seriesdãy kích thước tiêu chuẩn normal direction flowluồng theo hướng chuẩn normal disconnected mode (NDM) chế độ ngắt chuẩn normal distributionphân bố chuẩn normal distributionphân bố chuẩn (tắc) normal distributionphân phối chuẩn normal distributionphân phối chuẩn (tắc) normal distributionsự phân bố chuẩn normal distributionsự phân phối chuẩn normal divisorước chuẩn normal effortnỗ lực tiêu chuẩn normal electrodeđiện cực chuẩn normal endomorphismtự động cấu chuẩn tắc normal environmentmôi trường tiêu chuẩn normal equal-loudness level contourđường đồng mức âm tiêu chuẩn normal equationphương trình chuẩn tắc normal family of analytic functionhọ chuẩn tắc các hàm giải tích normal family of analytic functionshọ chuẩn tắc các hàm giải tích normal flangegờ bánh xe tiêu chuẩn normal flight pathquỹ đạo chuyến bay chuẩn normal flowluồng (dữ liệu) chuẩn normal flowluồng dữ liệu chuẩn normal formdạng chuẩn normal formdạng chuẩn tắc normal formatkhuôn chuẩn normal formatdạng thức chuẩn normal frequencytần số chuẩn normal functionhàm chuẩn tắc normal gas solutiondung dịch khí tiêu chuẩn normal habitustướng chuẩn normal human serum albuminanbumin huyết thanh người chuẩn normal hyphendấu gạch nối chuẩn normal inspectionkiểm tra chuẩn normal installcài đặt chuẩn normal installsự cài đặt chuẩn normal installsự lắp đặt chuẩn normal installationsự cài đặt chuẩn normal installationsự lắp đặt chuẩn normal kurtosisđộ nhọn chuẩn normal lawluật chuẩn tắc normal law of compositionluật hợp thành chuẩn tắc normal letteringkiểu chữ tiêu chuẩn normal levelmức chuẩn normal loadtải trọng tiêu chuẩn normal loadtải trọng chuẩn normal magnetization curveđường từ hóa chuẩn normal matrix ma trận chuẩn tắc normal metermét chuẩn normal modekiểu chuẩn tắc normal mode injectionsự loại bỏ chế độ chuẩn normal mode voltageđiện áp chế độ chuẩn normal operating conditionsđiều kiện làm việc chuẩn normal orientationsự định hướng chuẩn normal paraffinparafin tiêu chuẩn normal performancemức làm việc tiêu chuẩn normal permeabilityhằng số từ thẩm chuẩn Normal Power Level (NPL) mức công suất tiêu chuẩn normal pressureáp lực chuẩn normal pressure áp suất chuẩn normal priority processquá trình ưu tiên chuẩn normal queuehàng đợi chuẩn normal rangekhoảng chuẩn normal rangemiền chuẩn Normal Rated Power (NRP) công suất danh địa tiêu chuẩn normal refrigerating dutynăng suất lạnh tiêu chuẩn normal responsesự đáp ứng chuẩn normal responsesự trả lời chuẩn normal response modechế độ đáp ứng chuẩn normal response modechế độ trả lời chuẩn normal restartkhởi động lại chuẩn normal restartsự khởi động lại chuẩn normal ringvành định chuẩn normal samplemẫu chuẩn normal sandcát tiêu chuẩn normal serieschuỗi chuẩn tắc normal service channelđường kênh dịch vụ tiêu chuẩn normal service conditionđiều kiện làm việc tiêu chuẩn normal sondedụng cụ dò chuẩn normal sondethiết bị đo carota chuẩn normal sound channelđường kênh âm thanh chuẩn tắc normal spacekhông gian chuẩn tắc normal stress ứng suất chuẩn normal subgroupnhóm con chuẩn tắc normal subgroup of a groupước chuẩn tắc của một nhóm normal subjectvật con chuẩn tắc normal summabilitytính khả tổng chuẩn tắc normal temperaturenhiệt độ chuẩn normal towertháp chuẩn tắc normal toxinđộc tố tiêu chuẩn normal traffic by Morse telegraphylưu lượng chuẩn trong điện báo Morse normal transformationphép biến đổi chuẩn tắc normal velocitytốc độ chuẩn normal voltageđiện áp chuẩn normal wheel flangegờ bánh xe tiêu chuẩn normal working areavùng làm việc tiêu chuẩn normal-mode interference nhiễu ở chế độ chuẩn NRM (normalresponse mode) chế độ đáp ứng chuẩn orthogonal normal basiccơ sở trực chuẩn principal normal formdạng chuẩn chính project-foin normal formdạng chuẩn nối hình chiếu root normal form (RNF) dạng chuẩn gốc second normal formdạng chuẩn thứ hai semi-normalnửa chuẩn tắc set normal response mode (SNRM) đặt chế độ đáp ứng chuẩn set normal response mode (SNRM) thiết lập chế độ hồi đáp chuẩn SNRM (setnormal response mode) đặt chế độ đáp ứng chuẩn standard normal distributionphân bố chuẩn third normal formdạng chuẩn thứ ba view plane normaltiêu chuẩn mặt hiển thị view plane normaltiêu chuẩn mặt trình bày Weston normal cellpin chuẩn Weston working cutting-edge normal planemặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn working normal clearancekhoảng trống làm việc chuẩn working normal rake mặt nghiêng làm việc chuẩn

    chuẩn tắc
    co-normal categoryphạm trù đối chuẩn tắc conjunctive normal formdạng chuẩn tắc hội derived normal ringvành chuẩn tắc dẫn xuất disjunctive normal formdạng chuẩn tắc tuyến disjunctive normal formdạng chuẩn tắc tuyển log-normallôgarit chuẩn tắc log-normal lawluật lôgarit chuẩn tắc multiple normal correlationtương quan bội chuẩn tắc non-normal không chuẩn tắc normal categoryphạm trù chuẩn tắc normal chaindây chuyền chuẩn tắc normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc normal digital echo suppressor-NDES bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc normal distributionphân bố chuẩn (tắc) normal distributionphân phối chuẩn (tắc) normal endomorphismtự động cấu chuẩn tắc normal equationphương trình chuẩn tắc normal family of analytic functionhọ chuẩn tắc các hàm giải tích normal family of analytic functionshọ chuẩn tắc các hàm giải tích normal formdạng chuẩn tắc normal functionhàm chuẩn tắc normal lawluật chuẩn tắc normal law of compositionluật hợp thành chuẩn tắc normal matrixma trận chuẩn tắc normal modekiểu chuẩn tắc normal serieschuỗi chuẩn tắc normal sound channelđường kênh âm thanh chuẩn tắc normal spacekhông gian chuẩn tắc normal subgroup nhóm con chuẩn tắc normal subgroup of a groupước chuẩn tắc của một nhóm normal subjectvật con chuẩn tắc normal summabilitytính khả tổng chuẩn tắc normal towertháp chuẩn tắc normal transformationphép biến đổi chuẩn tắc semi-normalnửa chuẩn tắc

    có qui cách

    đường pháp tuyến

    đường thẳng đứng

    đường thẳng góc
    to erect a normaldựng đường thẳng góc

    đường trực giao

    đường vuông góc

    pháp tuyến
    bi-normalphó pháp tuyến geodesic normalpháp tuyến trắc địa length of normalđộ dài pháp tuyến limit normalpháp tuyến đơn vị non-normalkhông pháp tuyến normal accelerationgia tốc pháp tuyến normal completion of forcethành phần pháp tuyến của lực normal componentthành phần pháp (tuyến) normal componentthành phần pháp tuyến normal component of forcethành phần pháp tuyến của lực normal component of velocitythành phần vận tốc pháp tuyến normal congruenceđoàn pháp tuyến normal coordinatestọa độ pháp tuyến normal curvature vectorvectơ độ cong pháp tuyến normal derivateđạo số theo pháp tuyến normal derivativeđạo hàm pháp tuyến normal directionphương pháp tuyến normal forcelực pháp tuyến normal planemặt phẳng pháp tuyến normal point loudtải trọng pháp tuyến tập trung normal pressureáp lực pháp tuyến normal pressureáp suất pháp tuyến normal reactionphản lực pháp tuyến normal shock wavesóng xung kích pháp tuyến normal stressứng suất pháp (tuyến) normal stressứng suất pháp tuyến normal to a curvepháp tuyến của một đường cong normal to a surfacepháp tuyến của một đường mặt normal to a surfacepháp tuyến của một mặt phẳng normal trilinear coordinatestọa độ tam (giác) pháp tuyến outer normal to unit areapháp tuyến ngoài cửa của diện tích polar normalpháp tuyến cực principal normalpháp tuyến chính pseudo-normalgiả pháp tuyến to draw a normalkẻ pháp tuyến to erect a normaldựng pháp tuyến tool edge normal planemặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao unit normalpháp tuyến đơn vị

    quy cách

    thông thường
    normal combustioncháy thông thường normal concretebê tông thông thường normal connectedmạch đấu thông thường Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU) khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường Normal disconnected Mode (NDM) chế độ ngắt kết nối thông thường normal food storage compartmentbuồng bảo quản thực phẩm thông thường normal hearing thresholdngưỡng nghe thông thường normal lawluật thông thường normal modechế độ thông thường normal pressureáp lực thông thường Normal Response Mode (NRM) phương thức trả lời thông thường normal trafficgiao thông thông thường Normal weight concrete, Ordinary structural concretebê tông có trọng lượng thông thường normal-weight concretebê tông thông thường Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM) thiết lập phương thức đáp ứng thông thường Unbalanced Operation Normal Response Mode Classcấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng

    vuông góc
    normal axistrục vuông góc normal bendkhủy nối vuông góc normal coordinatescác tọa độ vuông góc normal gidlưới tọa độ vuông góc normal incidencetới vuông góc normal reflectionphản xạ vuông góc normal rupturevết nứt vuông góc normal shock wavesóng xung kích vuông góc normal to curved surfacevuông góc với một mặt cong to draw a normalkẻ đường thẳng vuông góc weld in normal shearmối hàn vuông góc với lực cắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accustomed , acknowledged , average , commonplace , conventional , customary , general , habitual , mean , median , methodical , natural , orderly , ordinary , popular , prevalent , regular , routine , run-of-the-mill * , standard , traditional , typic , typical , unexceptional , all there , compos mentis , cool * , healthy , in good health , in one’s right mind , lucid , reasonable , right , right-minded , sound , together , well-adjusted , whole , wholesome , usual , common , expected , orthodox , sane

    Từ trái nghĩa

    adjective
    abnormal , irregular , odd , strange , uncommon , unconventional , unusual , eccentric , insane , irrational , unbalanced , unnatural