Thông tin thuật ngữ oral tiếng Pháp
Định nghĩa - Khái niệmoral tiếng Pháp?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oral trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oral tiếng Pháp nghĩa là gì. oral Xem từ điển Việt Pháp Tóm lại nội dung ý nghĩa của oral trong tiếng Pháporal. tính từ. (thuộc) miệng. Cavité orale+ khoang miệng. Par voie orale+ (y học) bằng đường miệng. truyền khẩu, truyền miệng. Tradition orale+ truyền thống truyền khẩu. (bằng) miệng. Déposition orale+ lời khai miệng. # Phản nghĩa. Ecrit, graphique. danh từ giống đực. kỳ thi miệng, kỳ thi vấn đáp. Echouer à loral+ trượt kỳ thi vấn đáp. (sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại). Đây là cách dùng oral tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng PhápHôm nay bạn đã học được thuật ngữ oral tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới oral
|