Phù thủy tiếng anh đọc là gì

Home

Tiếng anh

phù thủy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

phù thủy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

By admin 13/01/2022 Tiếng anh

Gia đình ta có một phù thủy.

” We have a witch in the family.

Bạn đang đọc: phù thủy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Cô phù thủy bé nhỏ của anh sẽ là cơ may cho chúng ta.

That little witch of yours would put the odds in our favor.

OpenSubtitles2018. v3

Tao nghĩ người ta nên duy trì truyền thống gia đình phù thủy xưa.

I think they should keep it in the old wizarding families.

Literature

Bà cậu là phù thủy!

Grésuþus, your grandmother is a menace!

OpenSubtitles2018. v3

Thầy phù thủy đã bảo tôi… đem đồ ăn cho Lulupari… để ổng để yên cho tôi.

She witch doctor had told me… to give food to lurupari… for him to leave me in peace.

OpenSubtitles2018. v3

Đám phù thủy săn đuổi tôi.

The witches are after me.

OpenSubtitles2018. v3

Phù thủy thứ tư, đánh cho nhừ tử.

Witch number four, flogging take a turn

OpenSubtitles2018. v3

Dẫn ta đến nhà bà phù thủy đi.

Lead me to the witch’s cottage.

OpenSubtitles2018. v3

Chị gái phù thủy của cậu ta.

Her brother’s evil twin!

OpenSubtitles2018. v3

Bùa thiêng bậc nhất của giới phù thủy.

The witches’most sacred talisman.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta như 1 mụ phù thủy vậy.

She’s like a bruja and shit.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tớ đến để cánh báo về phù thủy ác độc, Gà Mên.

We came to warn you about the evil wizard, Gargamel.

OpenSubtitles2018. v3

Gavin có một khiếu hài hước độc ác như mọi phù thủy.

No one has a sense of humour like Mr. Funny .

WikiMatrix

Xem thêm: con ngựa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ ko có gọi mình là ” phù thủy thợ mộc ” chỉ vì mình cứ ” tự sướng ” hoài.

They don’t call me ” wood wizard ” because I masturbate.

OpenSubtitles2018. v3

Tao cá chắc là một mụ phù thủy nào đó đã bị thiêu sống.

It’s a bitch who’s been burned, I know that.

OpenSubtitles2018. v3

Nghĩa là chúng ta hẳn đang đối mặt với một mụ phù thủy.

Means we’re probably dealing with a witch.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta còn bao nhiêu thời gian trước khi trở lại hội phù thủy?

How much time we got before we have to rejoin the witch ladies?

OpenSubtitles2018. v3

Bà là phù thủy.

You’re a witch.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đã phát hiện ra một phù thủy khác.

Another witch has been revealed.

OpenSubtitles2018. v3

Oz, phù thủy vĩ đại và quyền năng.

Oz, the Great and Powerful.

OpenSubtitles2018. v3

Là một phù thủy.

I wizard man!

OpenSubtitles2018. v3

Đó là phù thủy, mà cha không thấy.

This is witchcraft. Don’t you see?

OpenSubtitles2018. v3

Trông cô ta không giống phù thủy chút nào.

She didn’t look like a witch.

OpenSubtitles2018. v3

Phe của Phù Thủy.

The Wizard’s side.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng chính là ả phù thủy chịu tránh nhiệm cho cái chết của cha ngài.

The same witch who is responsible for your father’s death.

Xem thêm: độc thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh

Phù thủy tiếng anh đọc là gì

kem trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Phù thủy tiếng anh đọc là gì

Nội Quy Lao Động Tiếng Anh Là Gì, Nội Quy Là Gì

Phù thủy tiếng anh đọc là gì

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì ? Tìm hiểu ngay nghĩa

About Author

admin

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Comment:*

Name:*

Email Address:*

Website:

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

At each harvest, the total number of fruits and the number of fruits infected with witches' broom per plot were recorded.

Từ Cambridge English Corpus

There is, unsurprisingly, equal mutability in beliefs regarding the practices of witches, although certain patterns are very widespread.

Từ Cambridge English Corpus

The power of witches in fact springs from their ambiguity, their appetite for scattering things about.

Từ Cambridge English Corpus

Secondly, there is the group of umfield sites connected with sagas about witches and, occasionally, the devil.

Từ Cambridge English Corpus

He is clear that this is not an ' ancient religion ' in the sense which most witches still claim.

Từ Cambridge English Corpus

I say tricks, but the witches are remarkable for their utter frankness about their prestidigitergiversations.

Từ Cambridge English Corpus

Many civilians greatly feared the powers of witches and felt that with their executions the deaths of many innocent people could be prevented.

Từ Cambridge English Corpus

Everywhere there were farriers and innkeepers with a knack for healing, wise women who knew about herbs (who might or might not have a reputation as witches).

Từ Cambridge English Corpus

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Phù thủy dịch tiếng Anh là gì?

witch | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Bí ngô dịch tiếng Anh là gì?

Bản dịch của quả bí ngô trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: pumpkin.

Witch dịch tiếng Việt là gì?

Mụ phù thuỷ. Mụ già xấu xí. Người đàn bà quyến rũ.

Mà tên tiếng Anh là gì?

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 18 phép dịch ma , phổ biến nhất : ghost, devil, specter .