Relative clause replaced by participles and to infinitive là gì năm 2024

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Relative clause replaced by participles and to infinitive là gì năm 2024

a/ Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động (active), ta dùng presnet participle phrase thay cho mệnh đề đó (bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu rồi thêm đuôi ING) EX1: The man who is sitting next to you is my uncle \==> The man sitting next to you is my uncle EX2: Do you know the boy who broke the windows last night ? \==> Do you know the boy breaking the windows last night? Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động (passive) ta dùng past participle phrase (bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, bắt đầu cụm từ bằng V3) EX1: The books which were written by To Hoai are interesting. \==> The books written by To Hoai are interesting. EX2: The students who were punished by teacher are lazy. \==> The students punished by teacher are lazy EX3: The house which is being built now belongs to Mr. Brown \==> The house built now belongs to Mr. Brown 2/ Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng to-infinitive hoặc infinitive phrase (có dạng for +O+ to-inf):

1. Phân từ chủ động

  1. Chúng ta có thể sử dụng một phân từ chủ động trong mệnh đề quan hệ mà không cần đại từ hoặc trợ động từ.
  • Those people taking photos over there come from Sweden. (= those people who are taking photos)

(Những người đang chụp ảnh ở đằng kia đến từ Thụy Điển.)

  • The official took no notice of the telephone ringing on his desk. (= the telephone which was ringing on his desk)

(Viên chức đó không để ý đến chiếc điện thoại đang đổ chuông trên bàn làm việc của anh ta.)

  • To Robin, sunbathing on the beach, all his problems seemed far away.

(Đối với Robin, người đang tắm nắng trên bãi biển, thì dường như anh ta chẳng có vấn đề gì cả.)

Phân từ có thể đề cập đến hiện tại (are taking) hoặc quá khứ (was ringing).

Chúng ta cũng có thể dùng mẫu there +be . There was a telephone ringing somewhere. (Có tiếng chuông điện thoại ở đâu đó.)

  1. Một phân từ chủ động cũng có thể đề cập đến một trạng thái.
  • All the equipment belonging to the club is insured. (= all the equipment which belongs to the club)

(Tất cả các trang thiết bị thuộc về câu lạc bộ đều được bảo hiểm.)

  • Fans wanting to buy tickets started queuing early.

(Người hâm mộ muốn mua vé bắt đầu xếp hàng từ sớm.)

Nó cũng có thể thuật lại lời nói của một người. They've put up a sign warning of the danger. (Họ đã đưa ra một dấu hiệu cảnh báo về sự nguy hiểm.)

  1. Đôi khi chúng ta có thể sử dụng phân từ chủ động cho một hành động lặp đi lặp lại. People travelling into London every day are used to the hold-ups. (= people who travel into London every day) (Những người đi du lịch đến London mỗi ngày đều đã quen với sự chậm trễ).

Chúng ta ít sử dụng phân từ chủ động cho những hành động đơn lẻ. The gang who stole the jewels got away. (Những kẻ lấy trộm đồ trang sức đã trốn thoát.) KHÔNG DÙNG The gang stealing the jewels got away.

2. Phân từ bị động Chúng ta có thể sử dụng một phân từ bị động trong mệnh đề quan hệ mà không cần đại từ hoặc trợ động từ.

  • Applications sent in after 23rd March will not be considered. (= applications which are sent in)

(Những lá đơn nộp sau ngày 23 tháng 3 sẽ không được xem xét.)

  • Stones thrown at the train by vandals smashed two windows. (= stones which were thrown at the train)

(Những hòn đá do những kẻ phá hoại ném vào tàu đã làm vỡ hai cửa sổ.)

  • Police are trying to identify a body recovered from the river. (= a body which has been recovered from the river)

(Cảnh sát đang cố gắng xác định một thi thể được tìm thấy từ dòng sông.)

  • The first British TV commercial, broadcast in 1955, was for toothpaste.

(Quảng cáo truyền hình đầu tiên của Anh, phát sóng năm 1955, là về kem đánh răng.)

GHI CHÚ Chúng ta cũng có thể sử dụng một dạng tiếp diễn của phân từ. Industrial training is the subject being discussed in Parliament this afternoon. (Đào tạo nghề là chủ đề đang được thảo luận tại Quốc hội chiều nay.)

3. Trật tự từ của phân từ Đôi khi chúng ta có thể đặt một phân từ trước một danh từ. a ringing telephone (điện thoại reo) Nhưng chúng ta thường không thể đặt toàn bộ mệnh đề quan hệ trước danh từ. KHÔNG DÙNG the on his desk ringing telephone