Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Speaking trang 58 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 5 dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập môn Tiếng Anh lớp 5.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5)

1. Read and reply. (Đọc và đáp lại.)

a. I like The Fox and the Crow.

b. First, the fox asked, "Can you give me some meat?"

Then, the fox asked, 'Can you dance?". The crow shook its head.

Next, the fox asked, 'Can you sing?" 'Yes,..." the crow opened his beak and said.

In the end, the fox picked up the meat and said, 'Ha ha!".

c. I like the fox.

d. I think the fox is clever and the crow is not clever.

Hướng dẫn dịch:

a. Tôi thích câu chuyện Cáo và quạ.

b. Đầu tiên, cáo hỏi: 'Bạn sẽ cho tôi một ít thịt được không?"

Sau đó, cáo hỏi: "Bạn có thể khiêu vũ không? Con quạ lắc lắc cái đầu của mình.

Tiếp theo, cáo hỏi: “Bạn có thể hát không? Có... con quợ mở miệng và đớp.

Cuối cùng, con cáo nhặt miếng thịt và nói, "Ha ha!".

c. Tôi thích cáo.

d. Tôi nghĩ cáo thông minh và quạ thì không.

2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi ở trên.)

a. I like The Hare and the Tortoise. b. First, the hare and the tortoise had a race.

Then, the hare fell asleep on the road.

Next, the tortoise walked and walked.

In the end, the tortoise won the race.

c. I like the tortoise.

d. I think the tortoise is hard-working and the hare is not hard-working.

Hướng dẫn dịch:

a. Tôi thích câu chuyện Thỏ và Rùa.

b. Đầu tiên, thỏ và rùa chạy đua.

Sau đó, thỏ ngủ thiếp di trên đường chạy.

Tiếp theo, rùa đi mãi đi mãi.

Cuối cùng, rùa đã chiến thắng cuộc đua.

c. Tôi thích cáo.

d. Tôi nghĩ rùa thì chăm chỉ và thỏ thì không.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

a) I didn't see you yesterday. Where did you go?

(Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?)

I went to the zoo.

(Tôi đã đi sở thú.)

b) What did you see at the zoo?

(Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

I saw a baby elephant and some other animals.

(Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.)

c) Did you see any monkeys?

(Bạn có thấy những con khỉ không?)

Yes, I did. They were really noisy!

(Có. Chúng thật sự huyên náo!)

d) Did you see any tigers?

(Bạn có thấy những con hổ không?)

Yes. They were really fast!

(Có. Chúng thật sự nhanh!)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và đọc.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

Lời giải chi tiết:

a) What did you see at the zoo? - I saw pythons. 

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con trăn.)

b) What did you see at the zoo? - I saw crocodiles. 

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con cá sấu.)

c) What did you see at the zoo? - I saw peacocks.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đỡ thấy những con công.)

d) What did you see at the zoo? - I saw gorillas. 

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con khỉ đột.)

Câu 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

Phương pháp giải:

Audio script

1. Akiko: Did you go to the circus yesterday morning? (Sáng hôm qua bạn có đi xem xiếc không?)

    Tom: No, I didn't. I went to the zoo. (Không. Mình đi sở thú.)

    Akiko: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

   Tom: I saw some gorillas. (Mình đã thấy vài con khỉ đột.)

   Akiko: Gorillas are very intelligent. (Khỉ đột rất thông minh.)

   Tom: Are they? They're also very funny. (Vậy à? Chúng cũng rất vui nhộn.)

2. Linda: I didn't see you on Sunday. Where were you? (Mình không gặp bạn hôm Chủ nhật. Bạn ở đâu thế?)

    Mai: I was at the park. I went skateboarding. (Mình ở công viên. Mình đi trượt ván.)

   Linda: What else did you do at the park? (Bạn còn làm gì khác ở công viên nữa?)

   Mai: I saw a lot of peacocks. (Mình đã thấy rất nhiều con công.)

   Linda: Do you like peacocks? (Bạn có thích công không?)

   Mai: Yes, I do. (Có.)

3. Phong: Do you want to go to the circus? (Bạn có muốn đi xem xiếc không?)

    Tony: No, I don't. I went there last Saturday. (Không. Mình đã đi tới đó thứ Bảy vừa rồi.)

    Phong: Great! What did you see? (Tuyệt vời! Bạn đã thấy gì?)                                                    

   Tony: I saw some elephants. They played football. (Mình thấy vài chú voi. Chúng chơi đá bóng.)

   Phong: Really? (Thật sao?)

   Tony: Yes! They played really well. And they were very funny. (Ừ. Chúng chơi rất giỏi. Và chúng rất vui nhộn.)

   Phong: I like elephants. I think I'll go to the circus tomorrow.

   (Mình thích những chú voi. Mình nghĩ mình sẽ đi xem xiếc ngày mai.)

Lời giải chi tiết:

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 58 59

Lời giải chi tiết:

1. like

2. gorillas

3. intelligent

4. do

5. elephants

I (1) like going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) gorillas. I think the gorillas are very (3) intelligent. They can (4) do a lot of things. I also love (5) elephants. They can spray water with their trunks.

(Tôi thích đi sở thú. Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là những con khỉ đột. Tôi nghĩ những con khỉ đột rất thông minh. Chúng có thể làm nhiều thứ. Tôi cũng thích những con voi. Chúng có thể phun nước từ vòi của chúng.)

Câu 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)

I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.)

Who did you go with? (Bạn đã đi với ai?)

I went with my friend Sue. (Tôi đã đi với bạn Sue.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

We saw some peacocks. (Chúng tôi đã thấy một vài con công.)

They were very beautiful. (Chúng rất xinh đẹp.)

And we saw some kangaroos. (Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi.)

They were fast and funny, too. (Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn.)