Thông tin thuật ngữ saloon-car tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
saloon-car
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ saloon-car
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saloon-car tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saloon-car trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saloon-car tiếng Anh nghĩa là gì.
saloon-car /sə'lu:n,kɑ:/
* danh từ - toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)
Thuật ngữ liên quan tới saloon-car
- rhesus factor tiếng Anh là gì?
- nodulated tiếng Anh là gì?
- steepness tiếng Anh là gì?
- goody-goody tiếng Anh là gì?
- multiplicative tiếng Anh là gì?
- bombsights tiếng Anh là gì?
- GAN (Global Area Network) tiếng Anh là gì?
- ecosystem tiếng Anh là gì?
- gastrulae tiếng Anh là gì?
- tail-board tiếng Anh là gì?
- tale-telling tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saloon-car trong tiếng Anh
saloon-car có nghĩa là: saloon-car /sə'lu:n,kɑ:/* danh từ- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)
Đây là cách dùng saloon-car tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saloon-car tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
saloon-car /sə'lu:n tiếng Anh là gì? kɑ:/* danh từ- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)
|