Sắp xếp công việc hợp lý tiếng anh là gì năm 2024

“Coordinate” trong tiếng Anh có nghĩa là điều phối, sắp xếp, hoặc làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. Đây là hành động tổ chức và quản lý các hoạt động, nguồn lực, hoặc công việc khác nhau sao cho chúng hoạt động một cách hiệu quả và liên kết với nhau.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “điều phối” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Synchronize – Đồng bộ hóa
  2. Organize – Tổ chức
  3. Arrange – Sắp xếp
  4. Manage – Quản lý
  5. Coordinate – Điều phối
  6. Direct – Chỉ đạo
  7. Control – Kiểm soát
  8. Regulate – Điều tiết
  9. Harmonize – Hòa hợp
  10. Align – Căn chỉnh

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Coordinate” với nghĩa là “điều phối” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The project manager’s role is to coordinate various teams to ensure smooth progress. => Vai trò của quản lý dự án là điều phối các đội công việc khác nhau để đảm bảo tiến trình suôn sẻ.
  2. The event coordinator was responsible for coordinating logistics and guest arrangements. => Người phụ trách sự kiện đã chịu trách nhiệm điều phối logistics và sắp xếp khách mời.
  3. The committee members worked together to coordinate efforts and achieve their goals. => Các thành viên trong ủy ban đã cùng nhau điều phối nỗ lực và đạt được mục tiêu của họ.
  4. The company’s success is attributed to its ability to effectively coordinate production and distribution. => Sự thành công của công ty được ghi nhận nhờ khả năng điều phối sản xuất và phân phối hiệu quả.
  5. The emergency response team must coordinate with local authorities during crises. => Đội phản ứng khẩn cấp phải điều phối với các cơ quan chức năng địa phương trong thời kỳ khủng hoảng.
  6. The project requires close coordination between design and engineering teams. => Dự án đòi hỏi sự điều phối chặt chẽ giữa các đội thiết kế và kỹ thuật.
  7. The international organization aims to coordinate efforts for global environmental protection. => Tổ chức quốc tế mục tiêu điều phối nỗ lực bảo vệ môi trường toàn cầu.
  8. The software allows teams in different time zones to coordinate seamlessly. => Phần mềm cho phép các đội ở các múi giờ khác nhau điều phối một cách liền mạch.
  9. The coordinator will liaise with suppliers to ensure timely delivery of materials. => Người điều phối sẽ liên hệ với nhà cung cấp để đảm bảo việc giao hàng vật liệu đúng thời hạn.
  10. Her role is to coordinate volunteers for community events and activities. => Vai trò của cô ấy là điều phối tình nguyện viên cho các sự kiện và hoạt động cộng đồng. Từ khóa hôm nay chúng ta tìm hiểu là Sắp xếp. Vậy Sắp xếp trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thế nào? Các ví dụ cụ thể? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp ngay bên dưới. Từ này được sử dụng rộng rãi trong học thuật và giao tiếp nên không mấy xa lạ với chúng ta. Những kiến thức liên quan khác đến từ khóa sẽ được hỗ trợ trong bài viết hôm nay. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. SẮP XẾP trong tiếng Anh là gì?

Sắp xếp công việc hợp lý tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh minh họa cho sắp xếp

SẮP XẾP trong tiếng Anh thường được sử dụng là ARRANGE
Phiên âm: Anh - Anh là /əˈreɪndʒ/
Định nghĩa tiếng Anh: Arrange is make a plan, prepare for, or organize something
Định nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp là lập một kế hoạch, chuẩn bị cho hoặc tổ chức một cái gì đó

2. Một số ví dụ Anh - Việt

Sắp xếp công việc hợp lý tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh minh họa cho sắp xếp

  • He is trying to arrange my work so that he can have a couple of days off next week
  • Anh ấy đang cố gắng thu xếp công việc của tôi để tuần sau được nghỉ vài ngày
  • The meeting has been arranged for Friday
  • Cuộc họp đã được sắp xếp vào thứ Sáu
  • We arranged to have dinner the following month
  • Chúng tôi hẹn nhau ăn tối vào tháng sau
  • She has already arranged with him to meet at the cinema
  • Cô ấy đã sắp xếp với anh ấy để gặp nhau ở rạp chiếu phim
  • He has arranged for his son to have swimming lessons
  • Anh ấy đã sắp xếp cho con trai mình đi học bơi
  • He'd deliberately arranged that they should arrive at the same time
  • Anh ta đã cố tình sắp xếp rằng họ sẽ đến cùng một lúc
  • They haven't yet arranged when to meet
  • Họ vẫn chưa sắp xếp thời gian gặp nhau
  • Her secretary will phone you to arrange a meeting
  • Thư ký của cô ấy sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc gặp
  • My company will arrange transport from the airport
  • Công ty của tôi sẽ sắp xếp vận chuyển từ sân bay
  • She has specially arranged my trip so that I'll be home on Saturday evening
  • Cô ấy đã đặc biệt sắp xếp chuyến đi của tôi để tôi sẽ về nhà vào tối thứ bảy
  • We have arranged to stay overnight at my sister's house
  • Chúng tôi đã sắp xếp để ở lại nhà chị gái tôi qua đêm
  • We tried to arrange a ceremony with as little fuss as possible
  • Chúng tôi đã cố gắng sắp xếp một buổi lễ với ít ồn ào nhất có thể.
  • He arranged his birthday cards along the shelf
  • Anh ấy sắp xếp những tấm thiệp sinh nhật của mình dọc theo kệ
  • Her books are neatly arranged in alphabetical order
  • Sách của cô ấy được sắp xếp gọn gàng theo thứ tự bảng chữ cái
  • She arranged a meeting between the two leaders.
  • Cô đã sắp xếp một cuộc gặp giữa hai nhà lãnh đạo.
  • Her friends arranged to eat with me.
  • Bạn bè của cô ấy đã sắp xếp để đi ăn với tôi.
  • Mia arranged for the publication of her thesis
  • Mia đã sắp xếp cho việc xuất bản luận án của mình
  • His parents had an arranged marriage
  • Cha mẹ anh đã có một cuộc hôn nhân sắp đặt
  • She will arrange the transportation in this week
  • Cô ấy sẽ sắp xếp phương tiện đi lại trong tuần này
  • He said she'd arrange for you to box it up
  • Anh ấy nói cô ấy sẽ sắp xếp để bạn đóng hộp nó
  • Apparently, that was what inspired her decision to arrange for a trash truck once a week
  • Rõ ràng, đó là điều đã thôi thúc cô quyết định sắp xếp một chiếc xe tải chở rác mỗi tuần một lần
  • He desired to arrange a meeting between Jenny and James
  • Anh ấy muốn sắp xếp một cuộc gặp giữa Jenny và James
  • Whole the closing years of exile, She was on intimate terms with the historian Polydore Vergil, and one of his last acts was to arrange to give Polydore a corrected version of Major's account of Scottish affairs
  • Trong suốt những năm cuối đời sống lưu vong, Cô có quan hệ mật thiết với nhà sử học Polydore Vergil, và một trong những hành động cuối cùng của ông là sắp xếp để cung cấp cho Polydore một phiên bản sửa chữa của lời kể của Thiếu tá về các vấn đề Scotland.

3. Những cụm từ tiếng Anh liên quan

Sắp xếp công việc hợp lý tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh minh họa cho sắp xếp

Những từ dưới đây đều có nghĩa là sắp xếp và đồng nghĩa với từ arrange

Organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/

Ví dụ:

  • We organized a meeting between the teachers and students.
  • Chúng tôi đã tổ chức một buổi gặp mặt giữa giáo viên và học sinh.
  • He has been designated to organize the meeting
  • Anh ấy đã được chỉ định để tổ chức cuộc họp
    Set up /ˈset.ʌp/

Ví dụ:

  • When he started my new job, it took him a while to get used to the set up
  • Khi anh ấy bắt đầu công việc mới của tôi, anh ấy phải mất một thời gian để làm quen với việc sắp đặt
    Coordinate /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/

Ví dụ:

  • They need someone to coordinate the whole campaign
  • Họ cần ai đó điều phối toàn bộ chiến dịch
    Fix up /fɪks ʌp/

Ví dụ:

  • I'd like to fix up a meeting with him next week sometime
  • Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với anh ấy vào tuần tới vào một lúc nào đó

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về "sắp xếp” trong Tiếng Anh là gì!!! Hãy cùng đón xem những bài viết tiếp theo của chúng mình nha! Chúc các bạn học tốt!

Sắp xếp theo tiếng Anh là gì?

- arrange (sắp xếp): My secretary will phone you to arrange a meeting. (Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.)

Task Management skill là gì?

Task management (quản lý tác vụ) là quá trình xử lý toàn bộ vòng đời của một công việc; bao gồm lập kế hoạch, phân công công việc, theo dõi tiến độ đến khi hoàn thành và đánh giá. Nhờ đó, người quản lý có thể lập kế hoạch những nhiệm vụ cần làm ngay từ đầu, thiết lập thời hạn và giao chúng cho đúng người.