Giới từ tuy chỉ là những từ mang chức năng kết nối trong câu và đôi khi bị bỏ qua hoặc xem nhẹ, lại đóng vai trò rất quan trọng trong độ chính xác về ngữ pháp, và đôi khi còn ảnh hưởng lên nội dung của câu văn. Show Việc sử dụng đúng giới từ với các động từ trong tiếng Anh là một phần rất khó đối với nhiều người học vì có quá nhiều giới từ với các nguyên tắc sử dụng khác nhau. Chưa kể, một động từ có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau và khi đó, nó sẽ có cách hiểu khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu nguyên tắc sử dụng mười giới từ cơ bản với các động từ phổ biến trong tiếng Anh. Key Takeaways 1/ Giời từ là những từ mang chức năng kết nối, thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu. 2/ Cách sử dụng 10 giới từ phổ biến với các động từ thông dụng trong tiếng Anh: about, to, with, at, for, on, from, in, between, of. Giới từ là gì?Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, tính từ hoặc các danh từ khác. Một số ví dụ về các giới từ phổ biến trong tiếng anh là ‘in, on, at, from, of, to, with, about, for, between’. Xem thêm: Xem thêm: Cách sử dụng một số giới từ đứng sau động từAboutCác động từ biểu hiện hành động ‘nói’ hoặc ‘nghĩ’ thường được theo sau bởi giới từ ‘about’. Sau giới từ ‘about’ là chủ đề mà người nói muốn ‘nói’ đến hoặc ‘nghĩ’ đến. Những động thường được sử dụng chung với giới từ “about” bao gồm: say, think, talk, learn, know, complain, warn, wonder, explain, write. Ví dụ:
(Cô ấy học nấu ăn trước khi kết hôn.)
(Khách hàng thường phàn nàn về dịch vụ phòng.) Tuy nhiên, có một số trường hợp động từ cũng biểu hiện hành động ‘nói’ nhưng không cần có giới từ about phía sau. Những động từ này điển hình là: discuss, debate, consider, mention. Ví dụ:
(Chúng ta cần bàn luận về các vấn đề về môi trường vào sáng nay.) Người dùng thường nhầm lẫn thêm giới từ ‘about’ sau discuss: We need to discuss about the environmental problems in the morning. Xem thêm:
ToNhững động từ biểu hiện hành động ‘nói’ (nhìn chung là về sự giao tiếp) thường được theo sau bởi to + somebody để ám chỉ người đối diện, trực tiếp nhận hành động này. Các động từ thường được sử dụng chung với giới từ “to” là: talk, speak, apologize, explain, present, write. Ví dụ:
(Peter xin lỗi cha mình về đã làm vỡ cửa kính cửa sổ.)
(Tôi đã cố gắng giải thích với anh ấy rất nhiều lần.) Lưu ý, nếu sử dụng apologize nhưng không phải với ý nghĩa muốn ‘xin lỗi ai’ mà ‘xin lỗi về việc gì đó’, người nói cần dùng giới từ ‘for + something’ thay vì ‘to + somebody’
(Peter xin lỗi vì đã làm vỡ cửa kính cửa sổ.) WithVề cơ bản, các động từ sử dụng với giới từ ‘with’ thường biểu hiện hành động được thực hiện ‘cùng với ai đó’. Vì thế, chúng được theo sau bởi with + somebody. Các động từ thường thấy như: talk, stay, go out, sympathize, agree. Ví dụ:
(Tôi ở cùng với Linda khi đang ở Canada.)
(Janes thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
(Mẹ tôi nói chuyện với bạn bè vào tối qua.) With + something được sử dụng với ý hiểu ‘với việc gì, với cái gì’, ví dụ như: combine with, begin with, fill with, keep pace with. Tuy nhiên, riêng động từ ‘marry’ thì không cần sử dụng giới từ with phía sau.
(Tôi kết hôn với chồng vào năm 1990.) AtGiới từ at được sử dụng sau 1 số động từ như ‘aim, laugh, look, point, shout, yell, shoot’ để nhấn mạnh rằng hành động tập trung toàn bộ vào 1 ai đó hoặc 1 vật gì đó. Có thể hình dung đối tượng sau ‘at’ là một cái đích mà hành động nhắm thẳng vào đó. Ví dụ:
ForGiới từ for thường được sử dùng để nói đến điều mà người nói kì vọng, hy vọng sẽ có được. Các động từ được sử dụng với giới từ for điển hình là: wish, hope, aim, long. Ví dụ:
(Tôi đặt mục tiêu đạt được điểm tốt trong kỳ học tiếp theo.)
(Tôi đang rất mong được nghe tin của anh ấy.) Tuy nhiên, giới từ to sẽ được sử dụng nếu theo sau ‘wish, hope, aim và long’ là một động từ khác. We hope to see you again this weekend. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn vào tuần này.) OnCác động từ theo sau bởi on điển hình là ‘depend, rely’ mang ý chỉ sự phụ thuộc hoặc dựa trên cơ sở nào đó như ‘base, act’ Ví dụ:
(Chúng ta đang phụ thuộc vào các nhiên liệu đốt cho mọi hoạt động hàng ngày.)
(Anh ấy không bao giờ làm theo lời khuyên của người khác.) Ngoài ra, on còn được sử dụng khi hành động mang ý chỉ sự tập trung, ví dụ như concentrate, focus hay insist.
(Cô ấy khăng khăng muốn đi chơi bằng ô tô.) FromGiới từ from + something thường được sử dụng cùng với các động từ, hàm ý là hành động này bắt nguồn từ cái gì đó, từ một ai đó, điển hình như: separate, escape, emerge, draw, borrow, suffer, learn; cũng có thể mang hàm ý ‘ra khỏi điều gì đó’, điển hình là: protect, prevent, stop, shelter, prohibit, separate’. Ví dụ:
(Bạn nên để thịt riêng ra với rau.)
(Con hươu mẹ luôn bảo vệ đàn con của mình khỏi những con thú săn mồi.) InGiới từ in được sử dụng với một số động từ mang ý ‘hành động được dồn hết vào một việc gì đó, hoặc một ai đó’. Các động từ điển hình là ‘invest, persist, indulge, believe, succeed’. Ví dụ:
(Tôi thích góc ban công nơi tôi có thể tận hưởng 1 chút champagne.) Giới từ in cũng được sử dụng với những động từ mang nghĩa ‘tham gia vào một hoạt động hay một nhóm nào đó’, ví dụ như ‘take part, participate, involve’.
(Tôi tham gia câu lạc bộ bóng đá khi tôi còn học trung học.) BetweenGiới từ between được sử dụng khi động từ mang nghĩa ‘lựa chọn’ hoặc ‘phân biệt’ giữa hai đối tượng A và B nào đó, đại diễn của các loại động từ này có: decide, choose, differentiate, distinguish. Ví dụ:
(Trẻ nhỏ thường không thể tự phân biệt đúng sai.) OfMột số động từ khác có thể theo sau bởi giới từ of như ‘convince, approve, suspect’ Ví dụ:
(Tôi bị thuyết phục bởi ý tưởng cấm hút thuốc ở nơi công cộng.) Lưu ý, nếu sau convince là một động từ khác, thay vì một danh từ, thì giới từ to sẽ được sử dụng. Ví dụ:
(Anh ấy thuyết phục tôi thay đổi quyết định vào tối hôm qua.) Bài tập ứng dụngĐiền giới từ ‘about, at, between, for, in, on, to, with, in, of’ để hoàn thành các câu sau. 1. Linda talked …………………. her presentation ………………. her parents. 2. You have to aim …………………… a red cross. 3. The film is based ………………….. a real story. 4. There was something strange emerging ………………………. the water. 5. He was persisting …………………………. applying to that university. Gợi ý làm bài 1: about (nói về một chủ đề) – to/ with (với ai đó) 2: at (aim at: nhắm đến một điểm nào đó, ở đây là dấu x màu đỏ, aim for là mục đích làm một việc gì đó) 3: on (base on: bộ phim dựa trên một chuyện có thật) 4: from (emerge from: xuất hiện từ đâu đó – một vật là xuất hiện từ dưới nước) 5: in (persist in: kiên trì làm một việc gì đó – anh ấy đã rất kiên trì nộp đơn vào trường đại học đó) Tổng KếtBài viết trên đã tổng hợp nguyên tắc, cách sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh và những lưu ý khi sử dụng một số động từ thông dụng với mười giới từ phổ biến trong tiếng anh: about, with, to, in, on, at, from, for, of, between. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đang học và có nhiều thắc mắc với cách sử dụng giới từ trong tiếng anh. Sau giới từ of là từ loại gì?Of là một giới từ. Of được sử dụng bắt đầu một cụm giới từ để bổ xung ý nghĩa cho danh từ: Chúng ta có cụm: noun + of + noun. Hanoi is the capital of Vietnam. Twenty-four-hour TV news makes sure we all know the main events of the day. Sau n là từ loại gì?Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, được viết tắt (n). N thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau các trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). N thường đi sau tính từ thường và tính từ sở hữu. Trước danh từ là từ loại gì?Mạo từ (article) là những từ đứng trước danh từ, nhằm cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. In là từ loại gì?Giới từ đơn (simple prepositions) Giới từ đơn là những giới từ có một chữ, ví dụ: in, on, at, under, with, over, for, from … |