Sau thanked là gì

Thông tin tài liệu

Ngày đăng: 27/06/2014, 16:00

Trong tiếng anh các từ ngữ đều mang rất nhiều nghĩa vì thế cần sử dụng từ ngữ linh hoạt để hiểu đúng nghĩa của người nói người viết. đây là cách sử dụng của từ thank 1 từ tưởng chừng như đơn giản nhất của anh ngữ và được sử dụng thường xuyên và phổ biến vừa thể hiện sự trang trọng vừa thể hiện được sự cám ơn của mình với người đã giúp đỡ hoặc chúc mình Từ thank ( cám ơn ) và cách sử dụng*Dạng từ: thank (v.) thanks (n.) : lời cảm ơn thankful (adj.) : biết ơn thankfulness (n.) : lòng biết ơn thankfully (adv.) : một cách biết ơn *Cấu trúc: Thank + (me,you,us,them,him,her,it) Thanks to + (me,you,us,them,him,her,it) / N/ V-ing : nhờ vào ai/sự vật gì đó Thanks for + N/V-ing: cảm ơn vì sự việc gì đó *Một số cụm từ: Cảm ơn: Thank you (rút gọn của I thank you). Thanks. Cảm ơn trước: Thanks in advance. Cảm ơn nhiều: Thanks a bunch. Thanks a million. Thanks/Thank you a lot. Many thanks. Thank you kindly. Thank you so/very much. *Ơn trời! hay May quá! (khi đã trải qua gì đó căng thẳng, lo sợ) Thanks goodness! Thanks heavens! Thanks one's lucky stars (that ) . Từ thank ( cám ơn ) và cách sử dụng *Dạng từ: thank (v.) thanks (n.) : lời cảm ơn thankful (adj.) : biết ơn thankfulness (n.) : lòng biết ơn thankfully (adv.) : một cách biết ơn *Cấu trúc: Thank. thank you). Thanks. Cảm ơn trước: Thanks in advance. Cảm ơn nhiều: Thanks a bunch. Thanks a million. Thanks /Thank you a lot. Many thanks. Thank you kindly. Thank you so/very much. *Ơn trời! hay. (me,you,us,them,him,her,it) Thanks to + (me,you,us,them,him,her,it) / N/ V-ing : nhờ vào ai/sự vật gì đó Thanks for + N/V-ing: cảm ơn vì sự việc gì đó *Một số cụm từ: Cảm ơn: Thank you (rút gọn của I thank you). Thanks. Cảm

- Xem thêm -

Xem thêm: Từ thank và cách sử dụng, Từ thank và cách sử dụng,

Sau thanked là gì

  • Sau thanked là gì
  • Chuy�n mục
  • Thảo luận chung
  • Ngữ ph�p tiếng Anh
  • 3. Thắc mắc v� giải đ�p
  • Hỏi t� về cấu tr�c thanks for v� thank to

Sau thanked là gì
Top 15 Stats

Latest Posts Loading...
Loading...
Loading...
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


Sau thanked là gì

Hiện kết quả 1 đến 3 trong tổng số 3

  1. Hỏi t� về cấu tr�c thanks for v� thank to

    Thấy nhiều người giải th�ch kh�c nhau qu� ko biết tin ai.
    - Thank sb for sth / Ving đều được hay l� Thank sb for Ving mới đ�ng ? v� c� thể viết l� Thanks for Ving kh�ng ?

    - N�i "Thank you for the advice" c� đ�ng ko ? C� lần n�i chuyện với �ng t�y,ổng khuy�n m�nh n�n chăm học tiếng anh ,m�nh n�i c�u n�y để cảm ơn m� ổng nghệt mặt ra ko hiểu
    ("Thanks for helped me do this exercise" c� đc ko hay sau for lu�n phải để Ving ?)

    - Cấu tr�c Thank to Sth/Ving c� đ�ng ko ? Sao sau to c�n Ving nữa ?
    (v� vẫn c�n m�ng lung ko hiểu trường hợp n�o thank c�

    s trường hợp n�o ko)

    Sửa l�̀n cu�́i bởi HINCUTIN : 21-01-2016 lúc 01:47 PM

    Sau thanked là gì


  2. Sau thanked là gì

    Sau thanked là gì
    Nguy�n văn bởi HINCUTIN
    Sau thanked là gì

    Thấy nhiều người giải th�ch kh�c nhau qu� ko biết tin ai.
    - Thank sb for sth / Ving đều được hay l� Thank sb for Ving mới đ�ng ? v� c� thể viết l� Thanks for Ving kh�ng ?
    N�i "Thank you for the advice" c� đ�ng ko ? C� lần n�i chuyện với �ng t�y,ổng khuy�n m�nh n�n chăm học tiếng anh ,m�nh n�i c�u n�y để cảm ơn m� ổng nghệt mặt ra ko hiểu
    ("Thanks for helped me do this exercise" c� đc ko hay sau for lu�n phải để Ving ?)
    - Cấu tr�c Thank to Sth/Ving c� đ�ng ko ? Sao sau to c�n Ving nữa ?
    (v� vẫn c�n m�ng lung ko hiểu trường hợp n�o thank c� s trường hợp n�o ko)

    - Thank sb for sth / Ving => đều được.

    -N�i "Thank you for the advice" => đ�ng .

    -"Thanks for helped me do this exercise" => sai

    Thank (you) for (your) help .

    Thank (you) for helping me do this exercise.

    a lot thanks to ......for........

    => "thank" kh�ng c� "s" khi l� động từ ,m� chủ ngữ của n� kh�ng phải ng�i 3 số �t .

    =>"thank" c� "s" khi n� l� động từ ,m� chủ ngữ của n� l� ng�i 3 số �t (�t găp trong giao tiếp).

    =>"thank" c� "s" khi n� l� danh từ số nhiều : a lot thanks to you.

    - thanks to ..(đối tượng nhận cảm ơn)....for ...(l� do cảm ơn)...

    Sửa l�̀n cu�́i bởi Hoc De : 26-11-2013 lúc 08:15 PM


  3. 2 th�nh vi�n c�m ơn Hoc De v� b�i viết hữu �ch

    combui_viahe (27-11-2013),HINCUTIN (27-11-2013)


  4. Sau thanked là gì

    Sau thanked là gì
    Nguy�n văn bởi HINCUTIN
    Sau thanked là gì

    Thấy nhiều người giải th�ch kh�c nhau qu� ko biết tin ai.
    - Thank sb for sth / Ving đều được hay l� Thank sb for Ving mới đ�ng ? v� c� thể viết l� Thanks for Ving kh�ng ?
    N�i "Thank you for the advice" c� đ�ng ko ? C� lần n�i chuyện với �ng t�y,ổng khuy�n m�nh n�n chăm học tiếng anh ,m�nh n�i c�u n�y để cảm ơn m� ổng nghệt mặt ra ko hiểu
    ("Thanks for helped me do this exercise" c� đc ko hay sau for lu�n phải để Ving ?)
    - Cấu tr�c Thank to Sth/Ving c� đ�ng ko ? Sao sau to c�n Ving nữa ?
    (v� vẫn c�n m�ng lung ko hiểu trường hợp n�o thank c� s trường hợp n�o ko)

    I�d like to add to HocDe�s response. The OALD provides extensive examples of usages for �thank you� and �thanks� expressions:thank you (exclamation)
    see also thanks

    1 used to show that you are grateful to somebody for something they have done

    thank you (for something)

    Thank you for your letter.thank you (for doing something)

    Thank you very much for sending the photos.

    2 a polite way of accepting something that somebody has offered you

    �Would you like some help with that?�

    �Oh, thank you.�

    3 no thank you => a polite way of refusing something that somebody has offered you

    �Would you like some more cake?�

    �No thank you.�

    4 used at the end of a sentence to tell somebody firmly that you do not need their help or advice

    �Shall I do that?�
    �I can do it myself, thank you.�thanks (exclamation)

    θ�ŋks ; θ�ŋks

    see also thank you

    1 used to show that you are grateful to somebody for something they have done

    thanks (for doing something)

    Th

    anks for lending me the money.thanks (for something)

    Many thanks for your support.

    �How are you?� �
    Fine, t

    hanks (= thanks for asking).

    2 a polite way of accepting something that somebody has offered you

    �Would you like a coffee?� �Oh

    , thanks.�

    �Here's the change.� � Thanks very much.�

    �Do you want to come with us?� �I'd love to,

    thanks.�

    3 no thanks a polite way of refusing something that somebody has offered you

    �Would you like some more?� �No thanks.

    Sau thanked là gì


Đ�̀ tài tương tự

  1. Trả lời: 4

    B�i cuối: 22-10-2014, 06:36 PM

  2. Trả lời: 4

    B�i cuối: 12-07-2013, 07:33 PM

  3. Trả lời: 1

    B�i cuối: 13-02-2013, 12:36 AM

  4. Trả lời: 1

    B�i cuối: 20-02-2011, 10:39 PM

  5. Trả lời: 3

    B�i cuối: 10-02-2011, 08:56 PM

Sau thanked là gì
Quyền sử dụng diễn đ�n

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •  

  • BB code is Bật
  • Mặt cười đang Bật
  • [IMG] đang Bật
  • [VIDEO] code is Bật
  • M� HTML đang Tắt

Forum Rules

M�i giờ hiện tại GMT +7. B�y giờ l� 05:12 AM.

Powered by vBulletin Version 4.2.2
Copyright ©2000 - 2022, Jelsoft Enterprises Ltd.

TiengAnh.com.vn

  • Ẩn
  • Đ�ng
 

Lớp học tiếng Anh chất lượng cao tại H� Nội

Sau thanked là gì

luyện thi toeic, luyen thi toeic, s�ch luyện thi toeic, luyện thi toeic online miễn ph�, trung t�m luyện thi toeic, t�i liệu luyện thi toeic miễn ph�, luyện thi toeic ở đ�u, trung tam tieng anh uy tin tai ha noi, hoc tieng anh mien phi, trung t�m tiếng anh, trung tam tieng anh, trung t�m ngoại ngữ, trung tam ngoai ngu, học tiếng anh, hoc tieng anh, dạy tiếng anh, dạy tiếng anh uy t�n, trung t�m tiếng anh uy t�n, tiếng Anh giao tiếp, tieng Anh giao tiep, Tieng Anh Giao tiep online, Tieng Anh Giao tiep truc tuyen, Tiếng Anh Giao tiếp online, Tiếng Anh Giao tiếp trực tuyến, học tiếng Anh Giao tiếp tốt