Sau very là từ loại gì năm 2024

Hẳn các bạn đều biết “So”, “Too” và “Very” là những từ vựng rất quen thuộc đối với chúng ta nhưng chắc vẫn còn khá nhiều người vẫn đang mông lung về cách sử dụng của chúng. Vì vậy hôm nay, VOCA sẽ tổng hợp một bài về cách sử dụng chúng giúp các bạn dễ dàng học và phân biệt chúng hơn nhé.

1.“SO” – RẤT “SO” có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng nghĩa được sử dụng tương tự như “too” và “very” đó chính là “Rất”,”quá”, nhiều tới một mức độ nào đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc. Ví dụ: Don’t speak so loudly. - ( Đừng nói quá to thế) -How could I have been so stupid!- ( Tại sao tôi có thể ngu ngốc như vậy nhỉ!) -Chúng ta có thể sử dụng “So” đi cùng với “that” để giải thích về mức độ, tính chấ được nhấn mạnh của vấn đề. Ví dụ: She was so tired that she fell asleep in class. -( Cô ấy mệt mỏi đến nỗi ngủ gật luôn trong lớp) -Chúng ta cũng có thể dùng ý nhấn mạnh, giải thích mà không cần sử dụng “that”. Ví dụ: I was so angry, I could have killed him! - ( Tôi đã thực sự tức giận, đáng ra tôi đã có thể giết hắn ta)

2. TOO nghĩa là : Quá, rất.. Too cũng là một từ mang ngụ ý nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của too mang nghĩa tiêu cưc . Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra Ví dụ: It’s too big. I can’t bring it. Do you have anything smaller? (Nó quá to. Tôi không thể mang nó. Bạn có cái gì khác nhỏ hơn không)? – That exercise is too difficult. You’ll have to choose easier exercise, otherwise no one can do it. (Bài tập này quá khó. Bạn sẽ phải chọn một bài tập dễ hơn nếu không thì không ai có thể làm nó). TOO + tính từ là cụm có nghĩa “quá..” mang sắc thái tiêu cực, thường dẫn đến một kết quả không hay. Ví dụ: – The coffee is too hot. I can’t drink it. (Cốc cà phê quá nóng. Tôi không thể uống nó) TOO thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc: X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]). Ví dụ: English grammar is too difficult for me to understand. ( Ngữ pháp tiếng Anh quá là khó đối với tớ để có thể hiểu)

3. “Very”: rất. Thường sử dụng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc nào đó. “Very” thường đứng trước tính từ. Ví dụ: This cat is very cute. ( Con mèo này quá là đáng yêu) Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người. Ví dụ: A giant is very tall. ( Người khổng lồ rất là cao) She is very young. She shouldn’t be getting married at this age.- ( Cô ấy rất trẻ. Cô ấy không nên kết hôn ở độ tuổi này) Vừa rồi VOCA đã cung cấp cho các bạn kiến thức về các từ “so”, “very”, và “too” . Thật đơn giản và dễ nhớ phải không các mems . Chỉ cần các bạn chú ý điểm nổi bật của ngữ pháp này thì đã có thể thông suốt rồi. Ngữ pháp là một kỹ năng khá khó trong Tiếng Anh, vì thế các bạn phải học đúng phương pháp. Nếu bạn nào đang loay hoay về vấn đề “làm sao để đối phó với ngữ pháp”, Các bạn hãy tìm hiểu và học theo "bửu bối " của VOCA Grammar.

VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh

VOCA Grammar là một phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp chúng ta chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp. Các bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại:

Very + Adj (viết tắt của Adjective) là cấu trúc thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Tính từ mạnh (Strong Adjective) là những tính từ dùng chỉ mức độ cao nhất. Thay vì sử dụng very + Adj, chúng ta có thể sử những tính từ mạnh để thay thế.

Ví dụ: Thay vì nói “very good” => “wonderful”.

Một vài tính từ mạnh (cột bên phải) có nghĩa tương đồng.

Khi dùng very + Adj sẽ rất dễ bị phản tác dụng của tính từ muốn nhấn mạnh trong câu, tạo cảm giác không đủ mạnh và khá “mơ hồ”.

Ví dụ: Để diễn tả trạng thái cực kì vui mừng trong câu sau:

He was very happy at the news of our son’s birth => He was ecstatic at the news of our son’s birth.

Tạm dịch: Thay thế từ “chết tiệt” mỗi khi bạn có xu hướng viết từ “rất”; người biên tập của bạn sẽ xóa nó và văn bản sẽ như nó vốn dĩ như vậy.

Trong trường hợp nếu như bạn không có vốn từ vựng của những tính từ mạnh thì sẽ có một giải pháp cho bạn đây. Chúng ta nên lược bỏ “very” trong câu vì không thực sự cần thiết.

Ví dụ: Children are very interested in drawing picture => Children are interested in drawing picture.

Từ “very” không cần thiết khi xuất hiện trong câu.

Với những tính từ mạnh, chúng ta có thể sử dụng intensifiers (tạm dịch: từ nhấn mạnh) như:

absolutely completely totally utterly really exceptionally particularly quite

Ví dụ: The film was absolutely awful.

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng “very” cho những loại tính từ mạnh như “very fantastic” hay “very brilliant”.

Sau very từ loại gì?

Các tính từ đứng sau very sẽ là các tính từ có thể phân cấp (gradable adjective). Đây cũng là cấu trúc câu với very thường gặp nhất trong tiếng Anh. Ví dụ: The aroma of freshly baked bread was very tempting.

Very nghĩa tiếng Anh là gì?

Rất, lắm, hơn hết. Chính, đúng, ngay.

Trước very là gì?

Tính từ “very” đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để làm nổi bật sự chính xác hoặc đặc biệt của danh từ đó. Ví dụ: He is the very person I was talking about.

Very much là từ loại gì?

Very much có thể là từ hạn định trước danh từ. Ví dụ: She didn't have very much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.)

Chủ đề