Thêm vào từ điển của tôi Động từ Danh từ danh từ giấc ngủ; sự ngủ in one's sleep trong khi ngủ the sleep of just giấc ngủ ngon sleep that knows no breaking giấc ngàn thu broken sleep giấc ngủ trằn trọc to fall on sleep (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng sự chết động từ ngủ giấc ngàn thu ngủ trọ, ngủ đỗ to sleep at a boarding-house ngủ ở nhà trọ (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) to sleep around ăn nằm lang chạ nằm yên sword sleeps in scabbard gươm nằm yên trong bao ngủ (một giấc ngủ) to sleep the sleep of the just ngủ một giấc ngủ ngon có đủ chỗ ngủ cho this lodging sleeps 50 men chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người to sleep hours away ngủ cho qua giờ to be slep in dùng để ngủ; có người ngủ the bed had not been slept in for months giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) to sleep off one's headache ngủ cho hết nhức đầu to sleep it off ngủ cho giã rượu to sleep on a question gác một vấn đề đến ngày mai Cụm từ/thành ngữ to sleep away ngủ cho qua (ngày giờ) to sleep in nh to live in (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ to sleep on; to sleep upon; to sleep over gác đến ngày mai let sleeping dogs lie (xem) dog the top sleeps con cù quay tít Từ gần giống asleep sleepy sleepyhead sleepless sleeplessness Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc 500 từ vựng cơ bản 1.000 từ vựng cơ bản 2.000 từ vựng cơ bản Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “sleep in” nghĩa là gì nhé! Hình ảnh minh hoạ cho “sleep in” - “Sleep in” là một phrasal verb, có nghĩa là ngủ nướng, ngủ dậy muộn hơn so với bạn thường ngày hoặc so với người khác. Ví dụ: -
I like Sundays because I like the feeling of sleeping in on Sundays. You know, on the other days, I have to get up early to go to work. -
Tôi thích chủ nhật vì tôi thích cảm giác được ngủ dậy muộn vào các ngày chủ nhật. Bạn biết đấy, vào những ngày khác, tôi phải dậy sớm để đi làm. -
-
My little brother is an early riser, but I sleep in whenever I can because I only work effectively at night and I go to bed at 2 or 3 a.m. -
Em trai tôi là người dậy sớm, nhưng tôi ngủ bất cứ khi nào có thể vì tôi chỉ làm việc hiệu quả vào ban đêm và tôi đi ngủ lúc 2 hoặc 3 giờ sáng. -
- Quá khứ của “sleep in” là “slept in” và quá khứ phân từ của cụm động từ này cũng là “slept in”. Ví dụ: -
Yesterday my mother was angry. My mother forced me to do morning exercises to improve my physical health but I still slept in and didn’t obey her. -
Hôm qua mẹ tôi giận. Mẹ bắt tôi tập thể dục buổi sáng để nâng cao thể chất nhưng tôi vẫn ngủ và không nghe lời mẹ. -
-
I used to get up early in the morning but I’ve slept in for several months. I think this is because I went to bed very late. -
Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng nhưng tôi đã ngủ nướng vào buổi sáng trong vài tháng rồi. Tôi nghĩ điều này là do tôi đã đi ngủ rất muộn. 2. Các cụm động từ và những thành ngữ khác đi với “sleep” Hình ảnh minh hoạ cho các cụm động từ với “sleep” Cụm động từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ | sleep over | ngủ ở nhà người khác một đêm | | sleep off | đi ngủ cho đến khi cảm thấy tốt hơn, đặc biệt là sau khi bạn uống rất nhiều rượu | -
Jack’s broken up with her girlfriend, which makes him drink so much. But I think he’ll be fine, he just needs to sleep off. -
Jack đã chia tay với bạn gái của cô ấy, điều này khiến anh ấy uống rất nhiều. Nhưng tôi nghĩ anh ấy sẽ ổn, anh ấy chỉ cần ngủ một giấc. -
| sleep through | nếu bạn “sleep through” rất nhiều tiếng ồn hoặc các hoạt động, tức là bạn vẫn có thể ngủ, những tiếng ồn bên ngoài không khiến bạn tỉnh giấc | -
My mother said there had been a storm the night before but I never heard the storm and the thunder last night. I must have slept through it. -
Mẹ tôi nói đêm trước có bão nhưng tôi chưa bao giờ nghe thấy tiếng bão và sấm sét đêm qua. Tôi chắc đã ngủ qua nó. -
| sleep together | quan hệ tình dục | | sleep on it | hãy đợi, hãy suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định | -
You don’t need to answer right now. Please sleep on it! You can tell me whenever you are ready and I still wait for you. -
Bạn không cần phải trả lời ngay bây giờ. Hãy đợi và suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định nhé! Bạn có thể nói với tôi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng và tôi vẫn đợi bạn. -
| sleep like a log | ngủ rất ngon, không bị đánh thức bởi bất kỳ tiếng ồn nào | -
The kid had been crying all the night but she didn’t hear the noise. Well, she sleeps like a log. -
Đứa trẻ đã khóc suốt đêm nhưng cô không nghe thấy tiếng động. Chà, cô ấy ngủ ngon thật. -
| sleep tight | bạn có thể nói “sleep tight” với ai đó khi họ chuẩn bị đi ngủ như một cách trìu mến để nói rằng bạn hy vọng họ sẽ ngủ ngon. | -
It’s late, Cat. It’s time to sleep. Goodbye. Sleep tight. -
Muộn rồi, Cat. Đã đến giờ ngủ rồi. Tạm biệt. Ngủ ngon nhé. -
| Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “sleep in” trong tiếng Anh, và những cụm từ khác, thành ngữ đi với “sleep” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “sleep in”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!
|