So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Cấp bậc so sánh quân sự của Triều Tiên đề cập đến sự so sánh tương đương của các hệ thống cấp bậc quân sự của 3 lực lượng quân sự đang hiện diện trên bán đảo Triều Tiên bao gồm: Quân đội Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên), Quốc quân Hàn Quốc (Hàn Quốc) và Quân đội Hoa Kỳ đang đồn trú tại Hàn Quốc.

Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến sự khác biệt về hệ thống cấp hiệu quân sự. Nếu như Bắc Triều Tiên có hệ thống cấp hiệu chịu nhiều ảnh hưởng của hệ thống cấp hiệu Liên Xô thì Hàn Quốc chịu nhiều ảnh hưởng của hệ thống cấp hiệu Mỹ. Dù vậy, do đặc thù đồng văn hóa, ngoài vài vị trí khác biệt nhỏ, hầu hết danh xưng quân hàm của Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên đều giống nhau, sử dụng chung cho các quân binh chủng.

Cấp bậc đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp bậc đặc biệt là cấp bậc danh dự trong lực lượng vũ trang, là cấp bậc ngoại hạng, không nằm trong hệ thống cấp bậc chính.

Triều Tiên Hoa Kỳ

Cấp bậc

Cấp hiệu

Lục quân

Hải quân

Đại nguyên soái 대원수 Tae Wonsu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

General of the Armies

Admiral of the Navy

Nguyên soái nước Cộng hòa 공화국원수 Konghwaguk Wonsu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Cấp bậc quân sự[sửa | sửa mã nguồn]

Sĩ quan[sửa | sửa mã nguồn]

Mã NATO Triều Tiên Hàn Quốc Hoa Kỳ

Cấp bậc

Cấp hiệu

Cấp bậc

Cấp hiệu

Lục quân

Hải quân

장관 (將官) Changgwan (Cấp Tướng)

OF-10 Nguyên soái 원수 Wonsu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Nguyên soái 원수 Wonsu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

General of the Army Fleet Admiral Thứ soái 차수 Chasu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

OF-9 Đại tướng 대장 Daejang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Đại tướng 대장 Daejang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

General Admiral OF-8 Thượng tướng 상장 Sangjang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung tướng 중장 Jungjang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Lieutenant General Vice Admiral OF-7 Trung tướng 중장 Chungjang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Thiếu tướng 소장 Sojang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Major General Rear Admiral OF-6 Thiếu tướng 소장 Sojang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Chuẩn tướng 준장 Junjang

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Brigadier General Rear Admiral (lower half)

영관 (領官) Yeonggwan (Cấp Tá)

OF-5 Đại tá 대좌 Daechwa

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Đại tá 대령 Daeryeong

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Colonel Captain Thượng tá 상좌 Sangjwa

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

OF-4 Trung tá 중좌 Jungjwa

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung tá 중령 Jungnyeong

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Lieutenant Colonel Commander OF-3 Thiếu tá 소좌 Sojwa

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Thiếu tá 소령 Soryeong

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Major Lieutenant Commander

위관 (尉官) Wi-gwan (Cấp Úy)

OF-2 Đại úy 대위 Taewi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Đại úy 대위 Daewi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Captain Lieutenant Thượng úy 상위 Sangwi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

OF-1 Trung úy 중위 Jungwi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung úy 중위 Jungwi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

First Lieutenant Lieutenant (junior grade) Thiếu úy 소위 Sowi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Thiếu úy 소위 Sowi

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Second Lieutenant Ensign

Hạ sĩ quan[sửa | sửa mã nguồn]

병사 (兵士) Byeong-sa (Cấp Binh sĩ)

Bảng mã NATO Hạng Triều Tiên Phù hiệu Triều Tiên Hạng Hàn Quốc Phù hiệu Hàn Quốc Tương đương Lục quân Hoa Kỳ Phù hiệu Lục quân Hoa Kỳ Tương đương Không quân Hoa Kỳ Phù hiệu Không quân Hoa Kỳ Tương đương Hải quân Hoa Kỳ Phù hiệu Hải quân Hoa Kỳ (tay áo) Phù hiệu Hải quân Hoa Kỳ (cổ áo) Tương đương Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ Phù hiệu Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ

준사관 (准士官) Junsa-gwan (Cấp bậc Chuẩn sĩ quan)

Cấp bậc Hạ sĩ quan

OR-9

Không có tương đương

준위 (准尉) Junwi (Chuẩn úy)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Đại Thượng sĩ

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Đại thượng sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Thủy sư thượng sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Đại thượng sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

부사관 (副士官) Busa-gwan (Cấp bậc phó sĩ quan)

OR-8 특무상사 Teukmu Sangsa (Đại thượng sĩ, Thủy sư thượng sĩ)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

원사 (元士) Wonsa (Đại thượng sĩ, Nguyên sĩ / Thủy sư thượng sĩ)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Thượng sĩ

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ cao cấp
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ nhất
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Thượng sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-7 상사 Sangsa (Thượng sĩ/Trung sĩ cao cấp)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

상사 (上士) Sangsa (Thượng sĩ/Trung sĩ cao cấp)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung sĩ nhất

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ trung cấp
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ pháo thủ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-6 중사 Chungsa (Trung sĩ nhất/Trung sĩ trung cấp)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

중사 (中士) Jungsa (Trung sĩ nhất/Trung sĩ trung cấp)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung sĩ tham mưu

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ kỹ thuật
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Hạ sĩ nhất
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ tham mưu
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-5 하사 Hasa (Trung sĩ tham mưu/Hạ sĩ nhất)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

하사 (下士) Hasa (Trung sĩ tham mưu/Hạ sĩ nhất)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Trung sĩ

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ tham mưu
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Hạ sĩ nhì
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Trung sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-4

Không có tương đương

Không có tương đương

Hạ sĩ

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Không có tương đương

Hạ sĩ tam

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Hạ sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

병 (兵) Byeong (Cấp bậc lính)

OR-4 상급병사 Sanggŭp-pyŏngsa (Trung sĩ/Hạ sĩ nhì)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

병장 (兵長) Byeongjang (Trung sĩ/Hạ sĩ nhì Binh trưởng)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Hạ sĩ nghiệp vụ

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Hạ sĩ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

không có tương đương

không có tương đương

상병 (上兵) Sangbyeong (Hạ sĩ/Hạ sĩ tam Thượng binh)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

OR-3 중급병사 Chungŭp-pyŏngsa (Hạ sĩ/Hạ sĩ cấp 3)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

일병 (一兵) Ilbyeong (Binh nhất)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Binh nhất

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Phi công bậc nhất
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Thủy thủ
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Hạ sĩ thương
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-2 하급병사 Hagŭp-pyŏngsa (Binh nhất,/Phi công bậc nhất, /Thủy thủ)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

이병 (二兵) Ibyeong (Binh nhì)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

Binh nhì

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Phi công
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Thủy thủ tập sự
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
Binh nhất
So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024
OR-1 전사 Chŏnsa (Binh nhì,Phi công,Thủy thủ tân binh)

So sánh bắc ham hàn với bắc nam việt năm 2024

장정 (壯丁) Jangjeong (Tân binh)

không có phù hiệu

Binh nhì (tân binh)

không có phù hiệu

Phi công cơ sở

không có phù hiệu

Thủy thủ tân binh

không có phù hiệu

Binh nhì

không có phù hiệu

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Highest possible political-military rank of North Korea and is intended to be an honorific title for the nation’s Great Leaders
  • Highest political-military rank reserved only for Supreme Leader of North Korea.
  • Cấp bậc quân hàm cao nhất của Triều Tiên, chức vụ chính trị-quân sự kết hợp. Chỉ có 7 người được thăng cấp lên cấp bậc này.
  • Chưa có ai giữ cấp bậc 5 sao của Won-su trong lịch sử Lực lượng vũ trang Hàn Quốc.
  • Cấp bậc cao hơn daejang (đại tướng) và thấp hơn wonsu (nguyên soái). Cấp bậc hiếm khi được cấp cho quân nhân chuyên nghiệp, cũng là chức vụ chính trị-quân sự kết hợp. The Jangjeong rank is the official title of an entry-level recruit in the South Korean military, which they hold until they are assigned a higher rank following their basic training. More common terms include 무등병 (無等兵) Mudeungbyeong (rank-less soldier) and 훈련병 (訓練兵) Hullyeonbyeong (trainee).