So sánh mate 10 pro và p20 năm 2024

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Huawei Mate 10 Pro đã ghi được 97 điểm. Huawei P20 Pro đạt điểm 112 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Mate 10 Pro 12 MP, so với 40 MP cho Huawei P20 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Huawei Mate 10 Pro f/1.6. Tại Huawei P20 Pro khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 24 MP cho Huawei P20 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Huawei Mate 10 Pro đã cài đặt chip Huawei HiSilicon KIRIN 970. Tần số bộ xử lý đạt 2.4 GHz. ARM Mali-G72 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Huawei Mate 10 Pro đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei P20 Pro được trang bị HiSilicon Kirin 970. Tần số bộ xử lý là 2.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Huawei P20 Pro DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Mate 10 Pro đã ghi được 254143 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei P20 Pro đã ghi được 258084 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Huawei Mate 10 Pro đã cài đặt ma trận màn hình Super AMOLED. Độ phân giải màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 402màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Huawei Mate 10 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei P20 Pro có ma trận AMOLED với đường chéo là 6.1 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 406 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 599 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Huawei Mate 10 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei P20 Pro đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ67 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp67 IP của thiết bị thứ hai.

Huawei Mate 10 Pro hỗ trợ tối đa 1 thẻ sim, so với 2 của Huawei P20 Pro.

Huawei Mate 10 Pro nặng 178 gam so với 180 gam của Huawei P20 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.9 mm, so với 7.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Huawei Mate 10 Pro có phiên bản USB 3.1 và Huawei P20 Pro có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 8. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8.1. Huawei Mate 10 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/ac Wi-Fi. Huawei P20 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Huawei P20 Pro tốt hơn Huawei Mate 10 Pro?

So sánh Huawei Mate 10 Pro và Huawei P20 Pro: khoảng thời gian cơ bản

So sánh mate 10 pro và p20 năm 2024

Huawei Mate 10 Pro

So sánh mate 10 pro và p20 năm 2024

Huawei P20 Pro

AnTuTu

Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý.Hiển thị tất cả

254143

Trung bình: 109983.5

258084

Trung bình: 109983.5

ĐẬP

Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất.Hiển thị tất cả

cấu hình bộ xử lý

4 ядра по 2.4 + 4 ядра по 1.8 GHz

4 ядра по 2.4 + 4 ядра по 1.8

Tần số tối đa của bộ xử lý

2.4 GHz

Trung bình: 1.8 GHz

2.4 GHz

Trung bình: 1.8 GHz

Mô hình bộ xử lý

Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng.Hiển thị tất cả

Huawei HiSilicon KIRIN 970

HiSilicon Kirin 970

Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)

Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.

ARM Mali-G72

ARM Mali-G72

Công nghệ xử ký

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

10 nm

Trung bình: 22.9 nm

10 nm

Trung bình: 22.9 nm

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn.Hiển thị tất cả

402 ppi

Trung bình: 296.2 ppi

406 ppi

Trung bình: 296.2 ppi

kích thước hiển thị

Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng.Hiển thị tất cả

1080 x 2160 px

1080 x 2240

Gorilla Glass

Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

kính chống trầy xước

Chứa

Chứa

Màn hình hỗ trợ công nghệ HDR 10

Công nghệ HDR10 mang đến dải sáng rộng hơn, độ sâu màu lớn hơn và khả năng hiển thị vùng sáng, vùng tối của hình ảnh chính xác hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Ma trận màn hình

Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn.Hiển thị tất cả

Super AMOLED

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:09

18.7:9

Cảm ưng đa điểm

Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.

Chứa

Chứa

điện dung

Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.

Chứa

Chứa

DxOMark

Điểm số DxOMark Mobile là biểu thức bằng số về chất lượng hình ảnh được chụp bằng máy ảnh của thiết bị di động. Nó có thể từ 1 đến 100 hoặc cao hơn. Trong quá trình thử nghiệm, hơn 1.000 hình ảnh được chụp và ít nhất hai giờ quay video trong các điều kiện khác nhau.Hiển thị tất cả

Độ phân giải camera trước

khẩu độ máy ảnh chính

khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng.Hiển thị tất cả

Loại (bộ xử lý)

Octa-Core

Octa-Core

Độ phân giải máy ảnh chính

Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng.Hiển thị tất cả

12 MP

Trung bình: 14.2 MP

40 MP

Trung bình: 14.2 MP

AF (Máy ảnh tự sướng)

Chứa

Không có dữ liệu

ISO tối đa

Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh.Hiển thị tất cả

Điều chỉnh lấy nét thủ công

Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.

Chứa

Chứa

Đặt giá trị ISO

Chứa

Chứa

Chế độ cảnh

Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.

Chứa

Chứa

Quay video (máy ảnh chính)

2160 x 30

2160 x 30

Hỗ trợ video chuyển động chậm

Chứa

Chứa

Khẩu độ camera trước

Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối.Hiển thị tất cả

Tốc biến

Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Tốc biến

Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin.Hiển thị tất cả

Dual LED

Dual LED

Tốc biến

Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Tốc biến

Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin.Hiển thị tất cả

Dual LED

Dual LED

tự động lấy nét

Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.

Chứa

Chứa

ổn định

Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.

Optical

Optical

hẹn giờ chụp

Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt.

Chứa

Chứa

Tự động lấy nét theo pha (PDAF)

Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

bù phơi sáng

Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Laser autofocus (LAF)

Công nghệ lấy nét tự động sử dụng chùm tia laze để đo khoảng cách đến đối tượng và lấy nét chính xác vào đối tượng đó.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Loại pin

Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).

Li-Polymer

Li-Polymer

Sạc điện nhanh

Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.

22.5 W

Trung bình: 26.1 W

Dung lượng pin

Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.

4000 mAh

Trung bình: 3090.7 mAh

4000 mAh

Trung bình: 3090.7 mAh

pin không thể tháo rời

Chứa

Chứa

Công nghệ sạc nhanh

Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Cân nặng

178 g

Trung bình: 158.9 g

180 g

Trung bình: 158.9 g

độ dày

7.9 mm

Trung bình: 9.7 mm

7.8 mm

Trung bình: 9.7 mm

Chiều rộng

74.5 mm

Trung bình: 71 mm

73.9 mm

Trung bình: 71 mm

Chiều cao

154.2 mm

Trung bình: 143.5 mm

155 mm

Trung bình: 143.5 mm

Chống nước (IP)

Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao.Hiển thị tất cả

Đầu mức bức xạ SAR

Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.

Mức bức xạ SAR đối với cơ thể

Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.

ngày phát hành

10/01/2017

03/01/2018

Thương hiệu

Huawei

Huawei

loại SIM

Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý.Hiển thị tất cả

Nano SIM

Nano SIM

GPS

GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

NFC

NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.

Chứa

Chứa

Phiên bản Bluetooth

Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.

Quay video HDR10

Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.

Chứa

Chứa

Phiên bản Wi-Fi

Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.Hiển thị tất cả

802.11 a/b/g/ac

802.11 a/b/g/ac

A-GPS

A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Glonass

Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.

Chứa

Chứa

Beidou

Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Trung Quốc phát triển.

Chứa

Chứa

Bluetooth A2DP

A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Bluetooth EDR

EDR cải thiện tốc độ truyền dữ liệu giữa điện thoại thông minh của bạn và các thiết bị Bluetooth khác.

Chứa

Chứa

Bluetooth LE

Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth

Chứa

Chứa

USB OTG

Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

cập nhật OTA

Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

4G (LTE)

LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

con quay hồi chuyển

Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Phiên bản USB

Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn

La bàn

La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.

Chứa

Chứa

Áp kế

Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Wi-Fi

Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.

Chứa

Chứa

gia tốc kế

Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

thông báo LED

Khi bạn có một tin nhắn mới, thông báo hoặc cuộc gọi nhỡ, đèn LED chỉ báo có thể nhấp nháy một màu nhất định hoặc luôn sáng để thu hút sự chú ý của bạn.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Cảm biến tiệm cận

Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Cảm biến ánh sáng

Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

cảm biến hội trường

Phát hiện và đo từ trường gần điện thoại thông minh.

Chứa

Chứa

thẻ địa lý

Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.

Chứa

Chứa

3G

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

Dual band

Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Wi-Fi Direct

công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

FAQ

Huawei Mate 10 Pro và Huawei P20 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Mate 10 Pro đã ghi được 254143 điểm. Huawei P20 Pro đạt 258084 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Mate 10 Pro 12 MP, so với 40 MP cho Huawei P20 Pro.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 24 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Huawei Mate 10 Pro hoặc Huawei P20 Pro?

Dung lượng pin của Huawei Mate 10 Pro là 4000 mAh, so với 4000 của Huawei P20 Pro.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Super AMOLED, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Huawei Mate 10 Pro hay Huawei P20 Pro?

Huawei Mate 10 Pro có Huawei HiSilicon KIRIN 970 trên tàu, người kia có HiSilicon Kirin 970.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Huawei Mate 10 Pro là 6 inch, so với 6.1 inch của Huawei P20 Pro.

Chúng nặng bao nhiêu?

Huawei Mate 10 Pro nặng 178 gam so với 180 gam của Huawei P20 Pro.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Huawei Mate 10 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei P20 Pro trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Huawei Mate 10 Pro 8 có phiên bản Android, Huawei P20 Pro 8.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Huawei Mate 10 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei P20 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.