So sánh pin xz1 và xz premium năm 2024

Sony Xperia XZ1 đã được thiết kế mỏng hơn với số đo 7,4mm, so với 7,9mm có thể không bao nhiêu nhưng thực tế bạn sẽ thấy nó mỏng hơn đúng nghĩa. Dù vẫn có cảm biến vân tay ở phím nguồn bên hông nhưng Sony đã phải hy sinh dung lượng pin của XZ1 xuống còn 2.700 mAh, tất nhiên máy vẫn hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0 và USB Power Delivery (USB-C). Khác biệt nữa ở thiết kế là phần viền xung quanh được làm liền mạch với phần lưng bằng kim loại. Vì thế Sony đã thiết kế 3 dải ăn-ten bo sóng khá lạ mắt. Logo NFC được đưa lên phần vị trí cùng với cảm biến RGB, lấy nét laser và đèn flash cho máy ảnh. Hai cạnh trên dưới của máy cũng bo cong và không có gờ nổi lên, nó được bọc nhựa ngoài cùng để gia cố máy chắc hơn, gia tăng độ bền.

Màn hình của máy tích hợp công nghệ HDR giống như XZ Premium nhưng có độ phân giải chỉ là Full HD. Cụm camera Motion Eye vẫn được tích hợp với khả năng quay slow-motion 960fps (NTSC) / 1000 fps (PAL). Một điểm mới là tính năng quay phim 4K đã được tích hợp vào menu chụp ảnh của hệ thống (không còn là camera app như trước đây), hỗ trợ định dạng H.265 cho độ nén cao. Nhờ vậy máy có thể lưu được nhiều hơn các nội dung phim 4K được quay từ máy. Camera trước có độ phân giải 13 MP và hỗ trợ chống rung điện tử 5 trục khi quay phim.

Về âm thanh, Sony đã trang bị chuẩn giải mã Bluetooth aptX HD của Qualcomm bên cạnh chuẩn LDAC của riêng hãng. Nhờ vậy mà máy hỗ trợ nghe nhạc Hi-res qua Bluetooth tốt hơn, tương thích nhiều thiết bị âm thanh chất lượng cao hơn.

Phiên bản Xperia XZ1 Compact không được trang bị công nghệ hình ảnh HDR nhưng tấm nền màn hình 4,6” độ phân giải 720p vẫn tạo ra dải màu sRGB lên đến 138%. Máy sử dụng bộ vỏ polycarbonate thay vì kim loại như XZ1. Một vài thông số khác thấp hơn như mạng LTE Cat.15 800 Mbps (XZ1 sử dụng mạng Cat.16 tải xuống tối đa 1 Gbps), bộ nhớ trong 32GB và không có phiên bản dùng 2 SIM. Dù sao việc trang bị Snapdragon 835 trong chiếc máy màn hình 4,6” đã là rất ấn tượng và khác biệt.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G8142 3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F8341, F8342 HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8141, G8142 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8341, G8342, G8342 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8341 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 - G8141, G8142 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8342 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 29, 38, 40, 41, 66 - G8343 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps Launch Announced 2017, August 31 2017, February 27 Status Available. Released 2017, September 19 Available. Released 2017, June 18 Body 148 x 73.4 x 7.4 mm (5.83 x 2.89 x 0.29 in) 156 x 77 x 7.9 mm (6.14 x 3.03 x 0.31 in) 3D size compare

Size up

155 g (5.47 oz) 195 g (6.88 oz) Build Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum/plastic frame SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) - G8141 Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - G8142 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) Display Type IPS LCD, HDR10 IPS LCD, HDR10 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio) 5.46 inches, 82.2 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio) Resolution 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) 3840 x 2160 pixels, 16:9 ratio (~807 ppi density) Protection Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5 Triluminos display X-Reality Engine Runs at 1080 x 1920 pixels except for select use cases Triluminos display X-Reality Engine Platform OS Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) CPU Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) GPU Adreno 540 Adreno 540 Memory Card slot microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only Internal 64GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM UFS 2.1 UFS 2.1 Main Camera Modules 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", predictive PDAF, Laser AF Features LED flash, panorama, HDR LED flash, panorama, HDR Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps, HDR Selfie Camera Modules 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3" 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3.1", 1.12µm Video 1080p@30fps (gyro-EIS) 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes, with stereo speakers Yes, with stereo speakers 3.5mm jack Yes Yes 24-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE 5.0, A2DP, aptX HD, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS, GALILEO GPS, GLONASS, BDS, GALILEO NFC Yes Yes Infrared port No No Radio No No USB USB Type-C 3.1, OTG USB Type-C 3.1, OTG Features Sensors Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Fingerprint (side-mounted, region dependent), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Battery Type Li-Ion 2700 mAh, non-removable Li-Ion 3230 mAh, non-removable Charging 18W wired, QC3 18W wired, QC3 Stand-by Talk time Misc Colors Black, Warm Silver, Venus Pink, Moonlit Blue Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink, Rosso Models G8341, G8342, F8341, F8342, G8343, SOV36, SO-01K G8142, G8141, SO-04K, SO-04J Price About 260 EUR About 320 EUR Tests Performance GeekBench: 6541 (v4.4), 1527 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) GeekBench: 5460 (v4.4), 1603 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) Display Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Audio quality Battery (old)