Phân biệt cách dùng của TRAVEL, TRIP và JOURNEYTravel, trip và journey là ba từ thường dùng có nghĩa gần giống nhau. Để giúp các bạn phân biệt được cách sử dụng của mỗi từ trong một số trường hợp cụ thể, trong bài viết sau đây VnDoc sẽ chia sẻ một số kiến thức cơ bản giúp bạn vận dụng hiệu quả. Show
1. Cách dùng của TripTrip (n): The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn). Ex:
(Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon).
(Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước). Chú ý: sử dụng "take" & "go on" cho danh từ "trip" và một số nghĩa khác như sau:
2. Cách dùng của TravelTravel (v): Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành... (nói chung chung) Ex:
(Anh ta thường xuyên đi công tác). Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general. Ex:
(Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm). Một số lỗi thường gặp: – How was your travel? (SAI) => How was your trip? – I'm planning a travel to the U.S next year. (SAI) => I'm planning to travel to the U.S next year. => I'm planning a trip to the U.S next year. 3. Cách dùng của JourneyJourney (n): Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình... Ex:
(Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt). Chúng ta cũng có thể dùng "journey" như là một ẩn dụ cho "quá trình" trong đời sống. Ex:
(Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình). Phân biệt với một số từ khác: 1. "Trip" là từ phổ biến, chỉ một chuyến đi bất kỳ nào đó, thường ở lại một vài ngày, có thể là một chuyến công vụ hoặc đi chơi. 2. "Journey" ngụ ý sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác, "journey" có thể ám chỉ chuyến đi kinh doanh, làm việc hay du lịch. Ex: How long is your journey to work? 3. "Voyage" là một chuyến đi xa thường bằng tàu thủy. 4. "Tour" để chỉ một chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc. 5. "Excursion" là chuyến đi ngắn ngày, thường đi cùng một nhóm. Ex: The tourist office organizes excursions to the palaces. 6. "Expedition" là một cuộc du khảo như là một cuộc thám hiểm, một cuộc đi khai quật cổ.... 7. "Pilgrimage" là một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính. Trên đây là những kiến thức tưởng chừng như đơn giản nhưng cũng gây khó khăn cho không ít người học tiếng Anh VnDoc thu thập được để gửi tới các bạn với hy vọng giúp các bạn hoàn thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả! Q&A: Phân biệt trip, tour, journey, excursion, expeditionTất cả các từ này đều có nghĩa là một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác. sẽ giúp bạn biết điểm khác nhau của các từ vựng tiếng anh này. Trip chuyến đi: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại. - a business trip một chuyến đi công tác -a five-minute trip by taxi một chuyến đi năm phút bằng taxi Journey hành trình: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, nhất là đi xa. -a long and difficult journey across the mountains một cuộc hành trình dài và khó khăn trên những dãy núi Tour tour du lịch: một chuyến đi với mục đích thưởng ngoạn, và trong suốt hành trình thì có ghé thăm các nơi khác nhau. -a tour of Bavaria một tour tham quan Baravia Expedition cuộc viễn chinh: cuộc hành trình được tổ chức với một mục đích cụ thể, đặc biệt là để tìm hiểu về nơi nào đó ít được biết đến -the first expedition to the South Pole cuộc viễn chinh đầu tiên đến Nam Cực Excursion cuộc du ngoạn, chuyến tham quan: một chuyến đi ngắn cho mục đích thưởng ngoạn, tham quan, thường tổ chức cho một nhóm người nhỏ. -We went on an all-day excursion to the island. Chúng tôi có một chuyến tham quan cả ngày đến hòn đảo. Outing cuộc đi chơi: một chuyến đi ngắn với mục đích tham quan hay học hỏi, thường dành cho một nhóm người và không dài quá một ngày. -The children were on a day's outing from school. Bọn trẻ đã có một cuộc đi chơi tổ chức bởi trường. Day out chuyến đi một ngày: một chuyến đi trong vòng một ngày, thường với mục đích thưởng ngoạn -We had a day out at the beach. Chúng tôi đã có một ngày đi chơi biển. Cheers, Peter Hưng - Founder of LeeRit,Tiếng Anh Mỗi Ngày
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Hỏi - Đáp tiếng Anh:
|
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết