Noctua Tản Nhiệt CPU Noctua NH-U14S|NH-U14S Hơn 400 Giải Thưởng Quốc Tế, Mạnh Mẽ & Ít Ồn Tản nhiệt khí dạng tháp Intel LGA1700/ LGA1200/ LGA1156/ LGA1155/ LGA1151/ LGA1150/ LGA2066/ LGA2011-0/ LGA2011-3/ AMD AM4/ AM5 165 x 150 x 78 mm 82.5 1500 ± 10% RPM 19.2 – 24.6 dBA 150 giờ 935 g Nhôm, đồng Cooler Master Tản Nhiệt CPU Cooler Master T400i Mức Giá Hấp Dẫn, Chuyên Dùng Cho Socket Intel Tản nhiệt khí dạng tháp Intel LGA 2011-3 / 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 1151 / 1150 / 775 116 x 60 x 160 mm 66.3 CFM ± 10% 600 -1600 RPM ± 10% 9 - 31 dBA 40 giờ 705 g Không rõ ID-COOLING Tản Nhiệt CPU ID-COOLING IS-60 EVO ARGB Tản Nhiệt Top – Down Dành Cho Case Máy Tính ITX Tản nhiệt top - down Intel LGA1200/ 1150/ 1151/ 1155/ 1156/ AMD AM4 120 x 122 x 64 mm 54.6 CFM/ 44.3 CFM 500 – 2000 RPM (Quạt 1)/ 600 – 2500 RPM (Quạt 2) 13.8 - 31.2 dBA (Quạt 1)/ 14 - 33 dBA (Quạt 2) Không rõ 650 g Nhôm, đồng Cooler Master Tản Nhiệt CPU Cooler Master MASTERLIQUID ML240L ARGB V2|ML240L ARGB V2 Làm Mát Tối Ưu Với Két Nước Lớn Hơn 25% Tản nhiệt nước LGA1700/ LGA1200/ LGA2066/ LGA2011-v3/ LGA2011/ LGA1151/ LGA1150/ LGA1155/ LGA1156/ AM4/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2/ FM2+/ FM2/ FM1 120 x 120 x 25 mm 62 CFM 650 - 1800 RPM ± 10% 8 - 27 dBA (quạt)/ 15 (bơm) 70.000 giờ (bơm)/ 160.000 giờ (quạt) Không rõ Nhôm ID-COOLING Tản Nhiệt CPU ID-COOLING AURAFLOW X 120 Tản Nhiệt Nước 1 Quạt Nhỏ Gọn Tản nhiệt nước Intel LGA 2066/ 2011/ 1366/ 1200/ 1151/ 1150/ 1155/ 1156/ AMD AM5/ AM4 154 × 120 × 27 mm (két nước)/ 120 × 120 × 25 mm (quạt) 74.5 CFM 2100 RPM ± 10% (bơm)/ 700~1800RPM ± 10% (quạt) 25 dBA (bơm)/ 18~35.2 dBA (quạt) 50 giờ Không rõ Nhôm, đồng ID-COOLING Tản Nhiệt CPU ID-COOLING SE-224-XT Basic|SE-224-XT Basic Độ Bền Bỉ Cao, Lưu Lượng Gió Đạt Mức 76.16 CFM Tản nhiệt khí dạng tháp Intel LGA 2066/ 2011/ 1200/ 1151/ 1150/ 1155/1156/ AMD AM5/ AM4 120 × 73 × 154 mm (tổng quát)/ 120 × 120 × 25 mm (quạt) 76.16 CFM 700 ± 200 ~ 1800 ± 10% RPM 15.2 - 32.5 dBA Không rõ 810 g Không rõ Corsair Tản Nhiệt CPU iCUE Corsair H100i RGB PRO XT|CW-9060043-WW Tự Động Ngừng Quay Ở Mức Nhiệt Thấp Tản nhiệt nước Intel 1700/ 1200/ 1150/ 1151/ 1155/ 1156/ 1366/ 2011/ 2066/ AMD AM5/ AM4/ AM3/ AM2/ sTRX4/ sTR4 277 x 120 x 27 mm 75 CFM 2400 RPM 10 - 37 dBA Không rõ 830 g Nhôm, đồng Cooler Master Tản Nhiệt CPU Cooler Master MasterLiquid ML360 Illusion Tuổi Thọ Dài, Hệ Thống Đèn LED Mãn Nhãn Tản nhiệt nước LGA1700*, LGA1200, LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 120 x 120 x 25 mm (quạt)/ 81.4 x 76 x 57.8 mm (bơm) 47.2 CFM 650 -1800 ± 10% RPM 6 - 30 dBA 160 giờ Không rõ Nhôm Thermaltake Tản Nhiệt CPU Thermaltake UX200 ARGB Lighting Tản Nhiệt Khí Có LED Trong Tầm Giá 800.000 VNĐ Tản nhiệt khí dạng tháp Intel LGA 1200/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/ 775 AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2 127 x 76 x 153.5 mm (Tổng)/ 120 x 120 x 25 mm (Quạt) 43.34 CFM 300 - 1500 RPM 26.33 dBA 30 giờ 770 g Nhôm, đồng Jonsbo Tản Nhiệt CPU Jonsbo CR1200|CR1200 Giá Thành Hấp Dẫn, Dễ Trang Bị Tản nhiệt khí dạng tháp Intel LGA 115X/ 1200/ 1700, AMD AM4 93 x 67 x 128 mm 36 CFM 2300 RPM ± 10% 30.5 dBA Không rõ 310 g Không rõ |