Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Noctua

Tản Nhiệt CPU Noctua NH-U14S|NH-U14S

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Hơn 400 Giải Thưởng Quốc Tế, Mạnh Mẽ & Ít Ồn

Tản nhiệt khí dạng tháp

Intel LGA1700/ LGA1200/ LGA1156/ LGA1155/ LGA1151/ LGA1150/ LGA2066/ LGA2011-0/ LGA2011-3/ AMD AM4/ AM5

165 x 150 x 78 mm

82.5

1500 ± 10% RPM

19.2 – 24.6 dBA

150 giờ

935 g

Nhôm, đồng

Cooler Master

Tản Nhiệt CPU Cooler Master T400i

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Mức Giá Hấp Dẫn, Chuyên Dùng Cho Socket Intel

Tản nhiệt khí dạng tháp

Intel LGA 2011-3 / 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 1151 / 1150 / 775

116 x 60 x 160 mm

66.3 CFM ± 10%

600 -1600 RPM ± 10%

9 - 31 dBA

40 giờ

705 g

Không rõ

ID-COOLING

Tản Nhiệt CPU ID-COOLING IS-60 EVO ARGB

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Tản Nhiệt Top – Down Dành Cho Case Máy Tính ITX

Tản nhiệt top - down

Intel LGA1200/ 1150/ 1151/ 1155/ 1156/ AMD AM4

120 x 122 x 64 mm

54.6 CFM/ 44.3 CFM

500 – 2000 RPM (Quạt 1)/ 600 – 2500 RPM (Quạt 2)

13.8 - 31.2 dBA (Quạt 1)/ 14 - 33 dBA (Quạt 2)

Không rõ

650 g

Nhôm, đồng

Cooler Master

Tản Nhiệt CPU Cooler Master MASTERLIQUID ML240L ARGB V2|ML240L ARGB V2

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Làm Mát Tối Ưu Với Két Nước Lớn Hơn 25%

Tản nhiệt nước

LGA1700/ LGA1200/ LGA2066/ LGA2011-v3/ LGA2011/ LGA1151/ LGA1150/ LGA1155/ LGA1156/ AM4/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2/ FM2+/ FM2/ FM1

120 x 120 x 25 mm

62 CFM

650 - 1800 RPM ± 10%

8 - 27 dBA (quạt)/ 15 (bơm)

70.000 giờ (bơm)/ 160.000 giờ (quạt)

Không rõ

Nhôm

ID-COOLING

Tản Nhiệt CPU ID-COOLING AURAFLOW X 120

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Tản Nhiệt Nước 1 Quạt Nhỏ Gọn

Tản nhiệt nước

Intel LGA 2066/ 2011/ 1366/ 1200/ 1151/ 1150/ 1155/ 1156/ AMD AM5/ AM4

154 × 120 × 27 mm (két nước)/ 120 × 120 × 25 mm (quạt)

74.5 CFM

2100 RPM ± 10% (bơm)/ 700~1800RPM ± 10% (quạt)

25 dBA (bơm)/ 18~35.2 dBA (quạt)

50 giờ

Không rõ

Nhôm, đồng

ID-COOLING

Tản Nhiệt CPU ID-COOLING SE-224-XT Basic|SE-224-XT Basic

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Độ Bền Bỉ Cao, Lưu Lượng Gió Đạt Mức 76.16 CFM

Tản nhiệt khí dạng tháp

Intel LGA 2066/ 2011/ 1200/ 1151/ 1150/ 1155/1156/ AMD AM5/ AM4

120 × 73 × 154 mm (tổng quát)/ 120 × 120 × 25 mm (quạt)

76.16 CFM

700 ± 200 ~ 1800 ± 10% RPM

15.2 - 32.5 dBA

Không rõ

810 g

Không rõ

Corsair

Tản Nhiệt CPU iCUE Corsair H100i RGB PRO XT|CW-9060043-WW

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Tự Động Ngừng Quay Ở Mức Nhiệt Thấp

Tản nhiệt nước

Intel 1700/ 1200/ 1150/ 1151/ 1155/ 1156/ 1366/ 2011/ 2066/ AMD AM5/ AM4/ AM3/ AM2/ sTRX4/ sTR4

277 x 120 x 27 mm

75 CFM

2400 RPM

10 - 37 dBA

Không rõ

830 g

Nhôm, đồng

Cooler Master

Tản Nhiệt CPU Cooler Master MasterLiquid ML360 Illusion

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Tuổi Thọ Dài, Hệ Thống Đèn LED Mãn Nhãn

Tản nhiệt nước

LGA1700*, LGA1200, LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1

120 x 120 x 25 mm (quạt)/ 81.4 x 76 x 57.8 mm (bơm)

47.2 CFM

650 -1800 ± 10% RPM

6 - 30 dBA

160 giờ

Không rõ

Nhôm

Thermaltake

Tản Nhiệt CPU Thermaltake UX200 ARGB Lighting

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Tản Nhiệt Khí Có LED Trong Tầm Giá 800.000 VNĐ

Tản nhiệt khí dạng tháp

Intel LGA 1200/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/ 775 AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2

127 x 76 x 153.5 mm (Tổng)/ 120 x 120 x 25 mm (Quạt)

43.34 CFM

300 - 1500 RPM

26.33 dBA

30 giờ

770 g

Nhôm, đồng

Jonsbo

Tản Nhiệt CPU Jonsbo CR1200|CR1200

Ta n nhiê t khi cpu top down năm 2024

Giá Thành Hấp Dẫn, Dễ Trang Bị

Tản nhiệt khí dạng tháp

Intel LGA 115X/ 1200/ 1700, AMD AM4

93 x 67 x 128 mm

36 CFM

2300 RPM ± 10%

30.5 dBA

Không rõ

310 g

Không rõ