Các thứ trong Tiếng Anh là các từ vựng rất thường được sử dụng, tuy nhiên lại có khá nhiều người đọc và nói các từ này sai cách. Hãy cùng Pasal tìm hiểu về cách đọc đúng, viết chuẩn các thứ trong tiếng Anh nhé! Show
1. Cách viết, phiên âm các thứ trong tiếng Anh
Xem thêm:
2. Cách viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh2.1. Các cách thường viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh
Không như trong tiếng Việt, ở các nước sử dụng Anh - Mỹ, người ta thường viết tháng rồi mới đến ngày. Ví dụ 1: Thứ ba ngày 23 tháng 12 năm 2003 sẽ có cách viết như sau: - Tuesday, December 12th, 2003 - Viết tắt là TUE, Dec 12th, 2003 hoặc TUE, 12/23/2003 - Cách đọc: Tuesday, December the twentieth, 2003 - Lưu ý là ngày viết dưới dạng số thứ tự Ví dụ 2: Thứ năm, ngày 27 tháng 10 năm 2022 sẽ có cách viết như sau: - Thursday, October 27th, 2022 - Viết tắt là THU, Oct 27th, 2022 hoặc THU, 10/27/2022 - Cách đọc: Thursday, October the twenty-seventh, 2022
Với người sử dụng Anh - Anh, họ sẽ đọc ngày trước tháng giống như người Việt, và ngày vẫn dùng số thứ tự. Ví dụ: Thứ Tư, ngày 28 tháng 9 năm 2022 sẽ có các cách viết dưới đây: - Wednesday, 28th September 2022 - Viết tắt là, WED, 28th Sep, 2022 hoặc WED, 28/9/2022 - Cách đọc là Wednesday, the twenty-eighth of September, 2022 2.2 Giới từ dùng trước các thứ trong tiếng AnhNgười ta sẽ sử dụng giới từ ON + các thứ. Ví dụ: I go to school on Saturday. (Tôi đi học vào Thứ Bảy) Đôi khi, các thứ sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều, mang ý nghĩa là tuần nào cũng vậy, Thứ Hai nào cũng vậy, Chủ Nhật nào cũng vậy,... Cách sử dụng này sẽ tương đương với dùng every đứng trước các thứ. On + Thứ (số nhiều) = Every + Thứ (số ít) Ví dụ: On Sundays, my family gathers and has dinner together. (Vào Chủ Nhật, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.) \= Every Sunday, my family gathers and has dinner together. (Chủ Nhật nào cũng vậy, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.) Qua bài viết trên, Pasal hy vọng rằng các bạn đã có thể nhớ được cách đọc và viết các thứ trong tiếng Anh. Nếu còn thắc mắc nào thì hãy liên hệ Pasal ngay để được chuyên viên tư vấn của chúng mình giải đáp nhé! Và những mẫu câu, chủ đề này đều có hết trong khóa học tiếng Anh giao tiếp của Pasal, còn chần chờ gì mà không đăng ký học ngay. Hiện nay, Pasal đang có chương trình học thử MIỄN PHÍ với các phương pháp và tài liệu học tập độc quyền từ các chuyên gia quốc tế, đăng ký ngay tại link sau: Đăng kí học thử Pasal Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. có lẽ là bộ từ vựng đơn giản, thông dụng và phù hợp với người học thuộc trình độ cơ bản. Chính vì vậy, đôi khi những người mới bắt đầu có thể sẽ bối rối về cách đọc, thậm chí đôi khi quên mất thứ 3 tiếng Anh, thứ 6 tiếng Anh,... được viết ra sao, cũng như cách sử dụng trong văn viết hay văn nói tại ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Langmaster để nắm bắt ngay tất tần tật về chủ điểm từ vựng, ngữ pháp này nhé! 1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, phiên âm và cách viết tắt thông dụngĐôi khi, bạn thấy các thứ trong tuần bằng tiếng Anh xuất hiện trong văn bản nhưng quên mất cách phát âm đúng ra sao? Hay có khi nào bạn thấy bối rối với những từ viết tắt như THU, SUN, MON,... xuất hiện trong các cuốn lịch? Langmaster đã giúp bạn tổng hợp chi tiết lại trong bảng dưới đây, bạn nhớ lưu lại nhé!
Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm, các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6 thường được gọi là “weekday” /ˈwiːkdeɪ/, còn thứ 7 và Chủ Nhật, hay hai ngày cuối tuần sẽ là “weekend” /ˌwiːkˈend/. Đồng thời, cả bảy ngày trong tuần sẽ được gọi chung là “days of the week” (Các ngày trong tuần). 2. Ghi nhớ dễ dàng hơn với bài hát các thứ trong tuần bằng tiếng AnhNhư các bạn đã biết, phương pháp học từ vựng qua bài hát sẽ hiệu quả hơn so với học từ vựng suông. Dưới đây là ca khúc “Days of the week” của Dr. Jean Feldman, bạn thử kết hợp việc nghe bài hát kết hợp với đọc lời để học từ và phát âm hiệu quả hơn. Sau đó, hãy thử chép chính tả lại lời khi nghe để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé! “Days of the week. (Snap fingers twice.) Days of the week. (Snap fingers twice.) Days of the week. Days of the week. Days of the week. (Snap fingers twice.) There's Sunday and there's Monday, (Cross over right hand to tap left knee; then left hand to the right knee.) There's Tuesday and there's Wednesday, There's Thursday and there's Friday, And then there's Saturday.” Xem thêm bài viết về từ vựng: \=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ \=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ \=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 3. Cách viết các thứ trong tiếng Anh3.1. Cách viết thứ kèm ngày, tháng, năm3.1.1. Theo Anh - Anh
3.1.2. Theo Anh - Mỹ
2. Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng Anh2.1. Giới từ OnGiới từ On có thể đi kèm với tất cả các thứ trong tiếng Anh, cho cả khi viết các ngày đứng riêng lẻ hoặc đi theo cụm thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể như sau:
Ví dụ:
Ngoài ra, bạn có thể thêm ‘s’ vào sau các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại mỗi thứ đó. Ví dụ:
2.2. Giới từ EveryTương tự như cấu trúc “On + thứ(s)”, “Every + thứ" cũng dùng để thể hiện một hành động, sự việc lặp lại vào mỗi thứ đó hàng tuần. Cụ thể như sau:
Ví dụ:
3. Những cấu trúc câu hỏi - câu trả lời liên quan tới các thứ trong tiếng Anh3.1. Cấu trúc 1Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?) Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
3.2. Cấu trúc 2Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?) Câu trả lời: It's + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
3.3. Cấu trúc 3Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thử …?) Câu trả lời: I have + .... (Tôi có môn …)
3.4. Cấu trúc 4Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ … không?) Câu trả lời: On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải tới …)
3.5. Cấu trúc 5Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?) Câu trả lời: On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải …)
4. Thành ngữ sử dụng các thứ ngày tháng trong tiếng Anh
5. Nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh1. Sunday - Chủ nhậtMặc dù chúng ta thường lầm tưởng thứ Hai là ngày đầu tuần, tuy nhiên, Chủ nhật mới là khởi đầu của một tuần mới. Ngày này được đặt tên dựa trên tên của vị thần mặt trời. Trong tiếng La-tinh, "dies Solis" bao gồm "dies" (ngày) và "Solis" (Mặt trời). Do đó, khi chuyển thành tiếng Đức sẽ trở thành "Sunnon-dagaz". Về sau, từ này được lan truyền vào tiếng Anh và dần chuyển thành "Sunday". 2. Monday – Thứ HaiTương tự, thứ Hai cũng bắt nguồn từ tiếng La-tinh "dies Lunae" (Ngày Mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg, sau đó trở thành "Monday" như hiện tại. 3. Tuesday - Thứ Ba"Tuesday" dựa trên tên của vị thần chiến tranh La Mã - Marstis. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày này được gọi là "dies Martis" và được chuyển thành tên khác là "Tiu" ở tiếng Đức. Thứ ba trong tiếng Anh lấy cảm hứng từ tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng La Mã và trở thành Tuesday như hiện nay. 4. Wednesday – Thứ TưTrong tiếng Đức, vị thần Mercury của La Mã trong tiếng Đức có tên là Woden. Vì thế, trong khi như người La Mã cổ đặt tên thứ Tư là "dies Mercurii", thì ngôn ngữ Đức cổ gọi là "Woden's day" là chuyển thành Wednesday trong tiếng Anh. 5. Thursday - Thứ NămJupiter, hay Jove, vị thần sấm sét và là vua của các vị thần La Mã. Vị thần này được người Nauy cổ đặt là "Thor" với hình tượng di chuyển trên bầu trời với cỗ xe dê kéo. Và trong người La-tinh đặt tên ngày của thần sấm sét là "dies Jovis", người Nauy xưa gọi là "Thor’s day". Lan truyền vào tiếng Anh, từ này này trở thành "Thursday". 6. Friday – Thứ SáuTrong tiếng La-tinh, thứ Sáu "dies Veneris" được đặt theo nữ thần Venus - vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Mặc dù vậy, cũng có vị thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ mang tên là thần Frigg nên tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije-dagaz”. Sau này, khi du nhập vào tiếng Anh, thứ Sáu trở thành “Friday”. 7. Saturday - Thứ BảySaturn là vị thần La Mã chuyên cai quản việc trồng trọt, nông nghiệp. Trong tiếng La-tinh, thứ Bảy được gọi là "dies Saturni". Khi chuyển thành tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng được gọi là Ngày của thần Saturn (Saturn's Day) rồi dần chuyển thành Saturday như hiện nay. 6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh6.1. Bài tậpBài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) với các câu sau
Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau
Bài tập 3: Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh
6.2. Đáp ánBài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 3
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng liên quan tới các thứ trong tiếng Anh. Giờ đây, bạn hẳn đã tự tin sử dụng những từ vựng và thành ngữ trên trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn yêu thích những bài viết tương tự, nhớ thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc thật hiệu quả! Thứ 4 đọc tiếng Anh là gì?Ý nghĩa của thứ 4 (Wednesday) Nếu thứ 3 được đặt tên theo vị thần sao Hỏa (Mars) thì ngày thứ 4 được đặt tên dựa theo vị thần Mercury (sao Thủy). Trong tiếng Latin, người La Mã cổ đại gọi thứ 4 là “dies Mercurii” còn người Đức gọi là “Woden's day”. Ngày nay, thứ 4 trong tiếng Anh là Wednesday, dựa theo tiếng Đức. Thứ 5 tiếng Anh gọi là gì?Thursday – Thứ Năm Người Nauy gọi vị thần này là “Thor”. Chính vì vậy, thứ năm được gọi là Thor's day. Sau quá trình du nhập về tiếng Anh. thứ năm đã được gọi là “Thursday” như ngày nay. Các thứ trong tiếng Anh đọc như thế nào?Monday [MON] /ˈmʌn.deɪ/: Thứ Hai.. Tuesday [TUE] /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ Ba.. Wednesday [WED] /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư. Thursday [THU] /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ Năm.. Friday [FRI] /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ Sáu.. Saturday [SAT] /ˈsæt.ə.deɪ/: Thứ Bảy.. Sunday [SUN] /ˈsʌndeɪ/: Chủ Nhật.. Ngày thứ hai tiếng Anh là gì?Theo quy tắc, thứ tự của các ngày có đặc điểm cần ghi nhớ sau: Ngày đầu tiên của tháng (ngày mùng 1), sẽ được viết là 1st – First. Ngày thứ 2: 2nd – Second. Ngày thứ 3: 3rd đọc là Third. |