Trial là Thử nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Phiên tòa chính thức của một vụ án dân sự hoặc hình sự trước một tòa án có thẩm quyền để xem xét các chứng cứ và xác định khiếu nại pháp lý dẫn đến một phán quyết thông qua hệ thống kẻ thù. Tất cả các thử nghiệm (trừ những người trong máy ảnh) phải được tổ chức ở nơi công cộng. Đây là thông tin Thuật ngữ Trial theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm
2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Trial. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Điều hướng bài viết
Từ gần giống industrial industrialist industrialize industrialism industrializationdanh từ sự thử thách; sự thử nghiệm thử thách những người xin việc đưa xe hơi đi trắc nghiệm an toàn tiến hành bằng cách mò mẫm một cuộc thử sức (để biết ai khoẻ hơn ai) thuê ai làm việc thử trong một thời gian nhằm mục đích thử nghiệm cuộc bay thử một cuộc ly thân thử (đối với một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong cuộc sống chung) cuộc chạy thử (của chiếc tàu mới) dược phẩm mới đã trải qua những cuộc thể nghiệm y học rộng rãi (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử phiên toà kéo dài một tuần lễ tạm giam ai đưa ra toà, đưa ra xử bị cáo khiếu nại rằng ông ta đã không được xét xử công minh vụ án sẽ được đưa ra xử vào tháng sau sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan một cuộc đời lắm nỗi gian nan cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ những thử thách của tình yêu ( trial to somebody ) của nợ; chuyện nặng nợ (người, vật hay quấy rầy, gây bực tức..) đứa con của bà ta là một của nợ đối với các thầy cô giáo của nó những nợ đời (tài chính) sự kiểm tra kết toán kiểm tra (hàng không) sự thăm dò bóng thăm dò trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng bị xử trong một phiên toà cô ta bị đem ra toà xử về tội sát nhân tố cáo ai và đưa ra xét xử cô ta phải ra hầu toà về tội lừa đảo được xem xét và trắc nghiệm đem máy đi thử nghiệm một tuần phương pháp thử và sai tự mò mẫm học tập những nỗi khổ cực và phiền phức Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmTrial là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Trial Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Trial là gì? (hay Sự Thử; Việc Xét Xử; Sự Xử Án; Vụ Kiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Trial là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trial / Sự Thử; Việc Xét Xử; Sự Xử Án; Vụ Kiện. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |