Tv philip thong bao khong ton tai epg là gì năm 2024

LX650 Series 4K Android TV ™ mang đến cho người dùng trải nghiệm công nghệ cao với hàng trăm ngàn ứng dụng. Màn hình 4K với công nghệ tấm nền HDR Bright Panel giữ hình ảnh luôn sáng và sắc nét, giúp bạn sẵn sàng thưởng thức các bộ phim, chương trình truyền hình và cả trò chơi điện tử nữa

Xem hướng dẫn sử dụng của Philips 50PUT8215 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Philips 50PUT8215 khác.

  • Nội dung
  • 1 - Tin mới
  • 2 - Thiết lập
  • 3 - Điều khiển từ xa
  • 4 - Bật và tắt
  • 5 - Các kênh
  • 6 - Cài đặt kênh
  • 7 - Kết nối các thiết bị
  • 8 - Kết nối Android TV của bạn
  • 9 - Ứng dụng
  • 10 - Internet
  • 11 - Menu Thao tác nhanh
  • 12 - Nguồn
  • 13 - Mạng
  • 14 - Cài đặt
  • 15 - Video, hình ảnh và nhạc
  • 16 - Hướng dẫn TV
  • 17 - Ghi hình và tạm dừng TV
  • 18 - Điện thoại thông minh và máy tính bảng
  • 19 - Trò chơi
  • 20 - Các lựa chọn hàng đầu
  • 21 - Freeview Plus
  • 22 - Freeview On Demand
  • 23 - Netflix
  • 24 - Alexa
  • 25 - Phần mềm
  • 26 - Đặc tính kỹ thuật
  • 27 - Trợ giúp và hỗ trợ
  • 28 - An toàn và chăm sóc
  • 29 - Điều khoản sử dụng
  • 30 - Bản quyền
  • 31 - Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp
  • Mục lục
Chung

Thương hiệuPhilipsMẫu50PUT8215 | 50PUT8215/56Sản phẩmtivi Ngôn ngữTiếng ViệtLoại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF), Hướng dẫn nhanh (PDF)

Màn hình

Kích thước màn hình50 "Kiểu HD4K Ultra HDĐộ phân giải màn hình3840 x 2160 pixelsCông nghệ hiển thịLEDHình dạng màn hìnhPhẳngTỉ lệ khung hình thực16:9Hỗ trợ các chế độ video2160pĐộ phân giải đồ họa được hỗ trợ3840 x 2160Độ sáng màn hình- cd/m²Thời gian đáp ứng- msCông nghệ chuyển động-Tần số quét thật60 HzCác tần suất quét màn hình được hỗ trợ60 HzTỷ lệ tương phản (điển hình)-

Bộ chuyển kênh TV

Loại bộ điều chỉnhAnalog & sốHệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PAL, SECAMHệ thống định dạng tín hiệu sốDVB-T, DVB-T2Tìm kênh tự độngCó

Ti vi thông minh

TV Thông minhCóTivi internetCóHệ điều hành cài đặt sẵnAndroidĐịnh thời gianCóHỗ trợ Xem phim theo Yêu cầu (VOD)CóỨng dụng xem videoGoogle TV, YouTubePhiên bản hệ điều hànhAndroid TV 9 (Pie)

Âm thanh

Số lượng loa2Công suất định mức RMS16 WBộ giải mã âm thanh gắn liềnDolby Atmos

hệ thống mạng

Wi-FiCóKết nối mạng Ethernet / LANCóChuẩn Wi-FiWi-Fi 4 (802.11n)BluetoothCóPhiên bản Bluetooth4.2Giao thức MiracastCóDuyệt quaCóTrình duyệt webCó

Thiết kế

Màn hình có thể cuộn đượcKhôngMàu sắc sản phẩmMàu đenCông tắc bật/tắtCóGiá treo VESACóTương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA200 x 200 mmMàu sắc của giá đỡMàu đen

Hiệu suất

Hỗ trợ HDRCóCông nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)Dolby Vision, High Dynamic Range 10 (HDR10), High Dynamic Range 10+ (HDR10 Plus), Hybrid Log-Gamma (HLG)Chức năng teletextCóChức năng phụ đềCóHỗ trợ định dạng videoAVC, AVI, H.264, H.265, HEVC, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, VP9, WMV9Hỗ trợ định dạng âm thanhAAC, MP3, WAV, WMA, WMA-PROHỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, GIF, JPEG, PNGLocal DimmingGiảm tiếng ồn-Số lõi bộ xử lý4Đa màn hìnhCóCắm vào và chạy (Plug and play)CóNâng độ phân giải videoCóKiểm soát của phụ huynhCóGhi âm USB-

Cổng giao tiếp

Số lượng cổng HDMI4Đầu vào máy tính (D-Sub)KhôngKênh Âm thanh Phản hồi (ARC)CóHDCPCóCổng Ethernet LAN (RJ-45)1Số lượng cổng USB 2.02Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A-Cổng quang âm thanh kỹ thuật số1Đầu ra tai nghe1Giao diện thông thường-Khe cắm CI+-

Tính năng quản lý

Kiểu kiểm soátButtons, WirelessHướng dẫn chương trình điện tử (EPG)CóHiển thị trên màn hình (OSD)CóTự động tắt máyCóHẹn giờ ngủCóHẹn giờ Bật/TắtCóTương thích với Amazon AlexaCóTương thích với Google AssistantCóKiểm soát giọng nóiCóHướng dẫn bằng giọng nóiCó

Điện

Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)-Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ- kWhTiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ- kWhCấp hiệu suất năng lượng (HDR)-Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)- WĐiện áp AC đầu vào220 - 240 VTần số AC đầu vào50 - 60 Hz

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)5 - 35 °C

Trọng lượng & Kích thước

Chiều sâu (với giá đỡ)269 mmChiều rộng (với giá đỡ)1113 mmChiều cao (với giá đỡ)717 mmTrọng lượng (với bệ đỡ)11380 gChiều rộng (không có giá đỡ)1113 mmĐộ sâu (không có giá đỡ)87.2 mmChiều cao (không có giá đỡ)660.1 mmKhối lượng (không có giá đỡ)11100 g

Thông số đóng gói

Giá đỡ màn hình nềnCóChiều rộng của kiện hàng1240 mmĐiều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)CóChiều sâu của kiện hàng160 mmChiều cao của kiện hàng800 mmTrọng lượng thùng hàng15600 g

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Philips 50PUT8215 phía dưới.

Khoảng cách xem tốt nhất đối với chiếc tivi Philips của tôi là bao nhiêu?

Khoảng cách xem lý tưởng đối với chiếc tivi Philips của bạn phụ thuộc vào kích thước màn hình. Theo nguyên tắc chung, bạn có thể cho rằng khoảng 2,4 lần đường chéo màn hình là khoảng cách xem lý tưởng.

Tivi của tôi không có tín hiệu nữa, bây giờ phải làm sao?

Nếu tivi không có tín hiệu, bạn có thể kiểm tra như sau: - Kiểm tra xem tivi của bạn có được đặt đúng nguồn hay không. - Kiểm tra xem bộ thu tivi của bạn có được kết nối đúng cách qua đầu vào HDMI hoặc SCART hay không.

Kích thước màn hình tivi của tôi là gì?

Kích thước tivi của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của tivi , vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.

HDMI là gì?

HDMI là viết tắt của High-Definition Multimedia Interface. Cáp HDMI được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và hình ảnh giữa các thiết bị.

Các thiết bị bluetooth của các hãng khác nhau có thể kết nối với nhau được không?

Có, bluetooth là một phương pháp phổ biến cho phép các thiết bị khác nhau được trang bị bluetooth kết nối với nhau.