Type up nghĩa là gì

Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Type trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Type là gì? Định nghĩa của cụm từ Type trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của từ Type là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Type trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Type trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Type này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Type để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Type trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.

Type up nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của từ Type trong tiếng anh là gì

Chúng mình đã chia bài viết về từ Type  trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Type có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Type. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của  từ Type trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Type  trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Type có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1.Type có nghĩa là gì? 

Trong tiếng việt, Type khi là danh từ thì có nghĩa là loại, kiểu, mẫu,...hay được hiểu theo nghĩa là một nhóm người hoặc những thứ cụ thể có cùng đặc điểm và tạo thành một bộ phận nhỏ hơn của một nhóm lớn hơn. Khi Type là động từ thì nó có nghĩa là đánh máy, gõ,...

Type (noun/verb)

Cách phát âm: UK  /taɪp/

                        US  /taɪp/

Nghĩa tiếng việt: loại, kiểu, mẫu/ đánh máy, gõ,..

Nghĩa tiếng anh: a particular group of people or things that share similar characteristics and form a smaller division of a larger set

Loại từ: Danh từ/ Động từ

Type up nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Type trong tiếng anh là gì

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Type là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • There were so many different types of bread that he didn't know which to buy.
  • Dịch nghĩa: Có rất nhiều loại bánh mì khác nhau mà anh không biết mua loại nào.
  •  
  • What type of clothes does he wear?
  • Dịch nghĩa:Anh ấy mặc loại quần áo nào?
  •  
  • It was dark so Lisa didn't notice what type of car it was.
  • Dịch nghĩa:Trời tối nên Lisa không nhận ra đó là loại xe gì.
  •  
  • She's the type of woman you could take home to your mother.
  • Dịch nghĩa:Cô ấy là kiểu phụ nữ mà bạn có thể đưa về nhà mẹ đẻ của mình.
  •  
  • Peter is very attractive if you like the blond, athletic type.
  • Dịch nghĩa:Peter rất hấp dẫn, nếu bạn thích kiểu tóc vàng, thể thao.
  •  
  • We sell dried flowers and baskets and that type of thing.
  • Dịch nghĩa:Chúng tôi bán hoa khô và giỏ và những thứ đó
  •  
  • They have a range of moisturizers for all different skin types.
  • Dịch nghĩa:Họ có nhiều loại kem dưỡng ẩm cho mọi loại da khác nhau.
  •  
  • He was young and he was wearing student-type clothes, so I assumed he was studying here.
  • Dịch nghĩa:Anh ấy còn trẻ và mặc quần áo kiểu sinh viên, nên tôi cho rằng anh ấy đang học ở đây.
  •  
  • She took me to a bar full of actor types trying to get noticed.
  • Dịch nghĩa:Cô ấy đưa tôi đến một quán bar đầy những kiểu diễn viên đang cố gắng gây chú ý.
  •  
  • She doesn't use fully rounded characters in his plays - she uses types.
  • Dịch nghĩa:Cô ấy không sử dụng các nhân vật tròn trịa trong các vở kịch của anh ấy - cô ấy sử dụng các kiểu.
  •  
  • Leon's a nice enough guy - he's just not my type.
  • Dịch nghĩa:Leon là một chàng trai đủ tốt - anh ấy không phải mẫu người của tôi.
  •  
  • I would have thought Bin was more your type.
  • Dịch nghĩa:Tôi sẽ nghĩ Bin là kiểu người của bạn hơn.
  •  
  • She is more comfortable in jeans and T-shirts, and that type of thing.
  • Dịch nghĩa:Cô ấy thoải mái hơn trong quần jean và áo phông, và kiểu đó.
  •  
  • They have makeup for all different types of skin.
  • Dịch nghĩa:Họ trang điểm cho mọi loại da khác nhau.
  •  
  • Hrea is my type of guy – strong and cool – but Willie’s not my type at all.
  • Dịch nghĩa:Hrea là kiểu con trai của tôi - mạnh mẽ và lạnh lùng - nhưng Willie hoàn toàn không phải là mẫu người của tôi.

2. Một số từ liên quan đến từ Type trong tiếng anh mà bạn nên biết

Type up nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Type trong tiếng anh là gì

Từ "Type " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 

Từ

Nghĩa của từ

sort

loại

form

hình thức

category

thể loại

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định  nghĩa và cách dùng cụm từ Type trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Type trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “write up” trong Tiếng Anh là gì nhé!

Type up nghĩa là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “write up”
 

- “Write something up” là một cụm động từ, mang nhiều nghĩa:
 

a. “Write up” tức là dựa trên những cái ghi chú mà viết thành một văn bản hoàn chỉnh.

Ví dụ:
 

  • My boss is asking me about the report. Have you written up that report?

  • Sếp của tôi đang hỏi tôi về báo cáo. Bạn đã viết báo cáo đó chưa?

  • You have to write up the results of your research right now. You have delayed it for a long time.

  • Bạn phải viết ra kết quả nghiên cứu của mình ngay bây giờ. Bạn đã trì hoãn nó trong một thời gian dài.

b. “Write up” nghĩa là ghi lại nội dung nào đó hoàn toàn trên giấy hoặc trên máy tính, thường sử dụng các ghi chú.


Ví dụ:
 

  • After having chemistry lessons in the laboratory, all of us have to write up the lab report.

  • Sau khi học hóa học trong phòng thí nghiệm, tất cả chúng tôi phải viết báo cáo phòng thí nghiệm.

  • If you are a secretary, you have the responsibility for writing up all the meetings.

  • Nếu bạn là thư ký, bạn có trách nhiệm ghi lại tất cả các cuộc họp.

c. “Write up something/somebody” tức là viết bài báo về ai đó, về cái gì và sau đó được xuất bản.


Ví dụ:
 

  • My best friend is really famous at school. She was even written up in the school newspaper.

  • Bạn thân của tôi thực sự rất nổi tiếng ở trường. Cô ấy thậm chí còn được viết trên báo của trường.

  • Jack has won a scholarship from Havard University and he is written up in the news today.

  • Jack đã giành được học bổng từ Đại học Havard và anh ấy đã được đưa tin vào ngày hôm nay.

d. “Write up” còn có có nghĩa là thể hiện sự gia tăng giá trị của một tài sản trong tài khoản của công ty, thường là vì nó hiện có giá trị cao hơn những gì đã hiển thị trước đây.

2. Danh từ của “write up” là gì?

Type up nghĩa là gì


Hình ảnh minh hoạ cho danh từ của “write up”
 

- Danh từ của “write up” là “write-up”, bạn chỉ cần thêm một dấu gạch ngang ở giữa là đã tạo thành danh từ của cụm động từ “write up” rồi.
 

- Cụm danh từ “write-up” mang những nghĩa sau đây:
 

a. “Write-up” là một bài báo trên một tờ báo hoặc tạp chí, trong đó một người nào đó đưa ra ý kiến ​​của họ về một cái gì đó chẳng hạn như một bộ phim, nhà hàng hoặc sản phẩm mới.


Ví dụ:
 

  • The newspaper didn't give the film a good write-up. I don’t know the reasons but I find the movie pretty moving and fascinating. 

  • Tờ báo đã không nhận định bộ phim là hay. Tôi không biết lý do nhưng tôi thấy bộ phim khá xúc động và hấp dẫn.

  • The guidebook contains a short write-up of each restaurant so it is easy for you to choose restaurants suitable for you.

  • Sách hướng dẫn có một số thông tin ngắn gọn về từng nhà hàng để bạn có thể dễ dàng lựa chọn nhà hàng phù hợp với mình.

  • Her show didn’t receive a good write-up.

  • Chương trình của cô ấy không nhận được ý kiến tốt.

b. “Write-up” còn có nghĩa là sự gia tăng giá trị của một tài sản được hiển thị trong các tài khoản của công ty

3. Các cụm động từ khác với từ “write”

Từ

Nghĩa

Ví dụ

write off

- xoá nợ, chấp nhận rằng một số tiền đã bị mất hoặc một khoản nợ sẽ không được trả.

- làm hỏng một phương tiện quá nặng mà nó không thể sửa chữa được.

  • His motorbike was written off after his accident last night.

  • Chiếc xe máy của anh ấy đã bị hỏng nặng sau vụ tai nạn đêm qua.

  •  

write down

ghi chú, viết một cái gì đó trên một mảnh giấy để bạn không quên nó.

  • Have you written down Jade’s telephone number?

  • Bạn đã ghi lại số điện thoại của Jade chưa?

  •  

write back

trả lời thư của ai đó

  • I will write back and tell him I’ll visit him next month.

  • Tôi sẽ viết thư lại và nói với anh ấy rằng tôi sẽ đến thăm anh ấy vào tháng tới.

write something into something

để thêm một chi tiết hoặc quy tắc cụ thể vào tài liệu

  • An agreement to produce at least three novels a year was written into the contract.

  • Một thỏa thuận sản xuất ít nhất ba cuốn tiểu thuyết một năm đã được ghi trong hợp đồng.

  •  

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “write up” trong tiếng Anh, và những cụm động từ khác của “write” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “write up", nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!