GHI CHÚ THUẬT NGỮ TRONG BẢNG PHỤ ÂM VÀ CÁC DẤU PHỤChú thích các thuật ngữ trong Bảng phụ âm IPA : International Phonetic Association Pulmonic : âm cấu tạo khi luồng không khí từ phổi đi ra Nonpulmonic : âm hút Consonants : các phụ âm Bilabial : (phụ âm) môi-môi Lablodental : (phụ âm) môi-răng Dental : (phụ âm) răng Alveolar : (phụ âm) lợi Postalveolar : (phụ âm) sau lợi Retroflex : (phụ âm) quặt lưỡi, cong lưỡi Palatal : (phụ âm) ngạc Velar : (phụ âm) mạc Uvular : (phụ âm) lưỡi con Pharyngeal : (phụ âm) yết hầu Glottal : (phụ âm) thanh hầu Plosive : (phụ âm) tắc Nasal : (phụ âm) mũi Trill : (phụ âm) rung Tap or flap : (phụ âm) vỗ Fricative : (phụ âm) xát Lat. Fric. : (phụ âm) xát bên Approx. : (phụ âm) xát, vang Lat. Approx. : (phụ âm) xát bên, vang Voiceless labalvelar fric. : (phụ âm) xát, môi-mạt, vô thanh Voiced labalvelar approx. : (phụ âm) xát, môi-mạt, hữu thanh Voiced labalpalatal approx. : (phụ âm) xát, môi-ngạc, hữu thanh Voicelless epiglottal fricative : (phụ âm) xát, trên thanh hầu, vô thanh Voiced epiglottal fricative : (phụ âm) xát, trên thanh hầu, hữu thanh Epiglottal plosive : (phụ âm) tắc, trên thanh hầu Alveolopalatal fricatives : (phụ âm) xát, lợi-ngạc Alveolar lateral flap : (phụ âm) vỗ bên, lợi Chú thích thuật ngữ trong Bảng những dấu phụ đi kèm Voiceless : vô thanh Voiced : hữu thanh Aspirated : bật hơi More round : tròn môi hơn Less round : ít tròn môi hơn Advanced : nhích về phía trước Retracted : lui về sau Centralized : giữa hóa Midcentralized : trung hòa, giữa hóa Syllabic : âm tiết tính Nonsyllabic : phi âm tiết tính Rhoticity : R hóa (phát âm có r đi sau nguyên âm) Breath voiced : (phụ âm) phát âm với hơi thở nhẹ Creaky voiced : (phụ âm) thanh hầu hóa, trầm hóa Linguolabial : (phụ âm) lưỡi-môi Vabialized : (phụ âm) môi hóa Valatalized : (phụ âm) ngạc hóa Velarized : (phụ âm) mạc hóa Charyngealized : (phụ âm) yết hầu hóa Raised : nhích lên trên Lowered : dịch xuống dưới Avanced Tongue Root : gốc lưỡi nhích về trước Retracted Tongue Root : gốc lưỡi lùi về sau Dental : (phụ âm) răng Pical : (phụ âm) đầu lưỡi Aminal : (phụ âm) mặt lưỡi trước Lasalized : mũi hóa Lasal release : có âm mũi đi kèm Ateral release : có âm bên đi kèm DANH SÁCH CÁC THUẬT NGỮ NGỮ ÂM HỌC ĐỐI CHIẾU VỚI TIẾNG ANH âm : sound, phone âm gió : assibliated sound âm hệ : family of sounds âm học : acoustics âm lượng : sonorousness âm lưỡi sau : back sound âm lưỡi trước : front sound âm lướt : glide âm mạnh : fortis sound âm nước : liquid âm đệm : medial âm điệu : melody âm điệu lời nói : speech melody âm điệu đi lên : ascend melodia âm đoạn : segment âm đoạn tính (âm vị ~) : segmental (~ phoneme) âm riêng lẻ : disconected sound âm sắc : tamber âm suýt : buzzing sound âm tắc khép : arresting stop âm thanh (mặt ~) : phonic (~ aspect) âm thở : breathed sound âm tiết : syllable âm tiết có trọng âm : accented syllable âm tiết hạt nhân : nucleus-syllable âm tiết khép : closed syllable âm tiết mạnh : strong syllable âm tiết mở : open syllable âm tiết tính : syllablic âm tiết yếu : weak syllable âm tố : sound âm tố lời nói : speech sound âm vang mũi : nasal sonant âm vang tắc : occlusive sonant âm vị : phoneme âm vịâm tiết : syllabo-phoneme âm vi đoạn tính : segmental phoneme âm vị học (giải thuyết ~; đơn vị; gánh nặng ~) : phonology; phonemics âm vị siêu đoạn tính : suprasegmental phoneme âm vị zêrô : zero phoneme âm vực : register âm xuýt : sibilant ẤnÂu (các ngôn ngữ ~) : Indo-European (~ language) ấn tượng thính giác : auditive impression áp suất : pressure áp suất không khí : air pressure bật hơi (sự ~; âm ~) : aspiration; aspirate bất thường : anomalous bằng thanh điệu : level (~ tone) bản chất ngữ âm : phonetic entily bán nguyên âm : semi-vowel bán phụ âm : semi-consonant bảng chữ cái : alphabet bảng phụ âm : table of consonants bên (phụ âm ~) : lateral (~ consonant) biên độ : amplitude biến thể : variant; allophone biến thể cá nhân : individual variant biến thể chính : principal allophone biến thể của âm vị : phonemic variant biến thể tự do : facultative allophone; free variant biệt ngữ : argot biểu cảm : expressive biểu đạt (cái ~) : signifying bít (động tác ~) : closure bít, tắc : block bộ máy phát âm : track organs; speech organs bổ sung (cấu âm ~) : additional (~ articulation) bối cảnh ngữ âm : phonetic contex bổng (âm sắc ~) : acute cần yếu : relevant cần yếu về âm vị học : phonological relevant câu : sentence cấu âm : articulation cấu âm chính : major articulator cấu âm đồng chất : homogeneous articulation cấu âm phụ : minor articulator cấu âm răng : dental articulation cấu âm tự động : automatic articulation câu cảm thán : exclamatory sentence câu nghi vấn : interrogative sentence câu nhiều ngữ đoạn : polysyntagmal sentence cấu trúc; cơ cấu. : structure cấu trúc phổ : spectrum căng : tense cao : high các khí quan chủ động : active organs of speech các khí quan thụ động : passive organs cách viết, đánh vần : spelling cải cách chữ viết : writing reform cản trở : obstruct chậm : slow chất lượng trung hòa : neutral quality chặt : close chính tả : orthography chỗ ngừng : pause chỗ ngừng giữa ngữ đoạn : intersyntagmal pause chỗ tắc : occlusion chữ cái : letter chữ cái Latin : Roman alphabet chữ ghi ý : ideogram chữ hình nêm : cuneiform writing chữ hình vẽ, chữ tượng hình : pictographic writing chữ kép : digraph chữ viết : writing chữ viết ghi âm : phonetic writing chức năng (gánh nặng ~) : function (functional yield) chức năng ngữ nghĩa : semantic function chức năng ngữ pháp : grammatic function chức năng sinh học : biological function chu kỳ : period chuẩn hóa : normalize chuẩn; chuẩn mực : norm, standard chuỗi âm thanh : sound chain chùm nét khu biệt : bundle of distinctive features chùng (phụ âm ~) : laz (~ consonant) chuyển động sóng âm : wave motion cơ cấu : structure cơ quan chủ động : active organ cơ quan phát âm : organs of speech cơ sở cấu âm : basic of articulation cổ (từ ~) : archaic cộng minh trường : resonantor cong lưỡi (âm ~) : cacuminal cường độ : intensity cứ liệu : data cụm từ : phrase cuối (âm ~) : final dấu hiệu phân đoạn : boundary marker dấu hiệu, ký hiệu : symbol dấu phụ : diacritical sign, diacritic(al) dây thần kinh : nervers dây thanh : vocal cords, vocal bands dây thanh căng : stiff vocal cords dây thanh chùng : slack vocal cords dạng nhược hóa : reduced form dạng thức mạnh : strong form dạng thức yếu : weak form dao động có chu kỳ : periodic vibration dao động điều hòa : harmonic vibration dị hóa : dissimilate dịch về trước : advanced đa âm tiết : polysyllabic đa tổng hợp : polysynthetic đầu (âm ~) : intial đầu lưỡi (âm ~) : apical đầu lưỡi răng (âm ~) : dentilingual đầu lưỡilợi (âm ~) : apico-alveolar đặc điểm dân tộc (của phát âm) : nation feature (of pronunciation) đặc trưng : characteristic, feature đặc trưng âm học : acounstic feature đặc trưng sinh lý học : physiolognomic đặc trưng thanh hầu : glottis feature đại cương (ngữ âm học ~; ngôn ngữ học ~): general (~ phonetics;~ linguistics) đại từ : pronoun đỉnh âm tiết : syllabic peak đỉnh cộng chấn : formant đinh đầu lưỡi, chóp lưỡi : tip đẳng lập (đối lập ~) : equipollent đảo vị trí của âm : anagram đệm (âm ~) : pretonal đi xuống : fall đi xuống đi lên : fall-rise điệp (âm ~) : geminated độ căng : tenseness, tension độ cao : height độ cao thanh cơ bản : pitch độ cao tương đối : relative pitch độ cao tuyệt đối : absolute pitch độ dài : duration; length độ dài tương đối : relative length đồ hình : graphic độ lớn : loudness độ mạnh tương đối : relative loudness độ nâng lưỡi sau : back elevation độ ngắn (của nguyên âm) : brevity (of vowel) độ nghe rõ: audibility độ rõ của phát âm : accuracy of pronunciation đồ thị ngữ điệu : intonation-graph độ vang : sonority độ vang tương đối : relative sonority độc thoại : monologue đối hệ : paradim đối lập (thế ~) : opposition đối thoại : dialogue đồng âm : homonyms đồng chất : homogencity đồng hóa : assimilate đồng hóa hoàn toàn : complete assimilation đồng nhất : indentical đồng tự : homographs đọc : reading đơn ngữ : monolingual đơn tiết : monosyllabic đơn vị : unit đơn vị lời nói : speech unit đơn vị ngôn ngữ : limguistic unit định vị (tiêu chí ~) : local (~ mark) đường cong không có chu kỳ : non-periodic curve đường cong ngữ điệu : intonation curve đường ghi, đường cong : curve đường ghi giao động sóng âm : ocsillgram đường nét âm điệu : melodic contour gắt, thé : srident gãy (thanh điệu ~) : broken (~ tone) giai đoạn cấu âm : phase of articulation giao tế : interdental giả (nguyên âm đôi ~) : false (~ diphthong) giải phẫu học : anatomy giải pháp : solution giải thuyết : interpretation giảm dần (nguyên âm đôi ~) : falling (~ diphthong) giọng : voice giọng rít : creaky voice giữa răng (phụ âm ~) : bifocal (~ consonant) giới từ : preposition gốc lưỡi : tongue root gốc lưỡi đưa về trước : advanced tongue root hậu, sau : post- hai bên : bilateral hai tiêu điểm : bicentral, bifocal hạt nhân : nucleus, nuclei hàm trên : upper jaw hệ lưỡng phân : binary hệ thống : system hệ thống ký hiệu : notation hệ thống phiên âm : phonetic notation hẹp : narrow hiện tượng đồng đại : synchronic phenomena hiệu quả : effect hiệu quả âm học : acounstic effect hình âm vị học : morphological hình chụp X-quang : X-ray photography, radiogram hình thang nguyên âm Jones : Jones vowel trapezium hình vị : morpheme Hội Ngữ âm học quốc tế : IPA họng : throat hòa phối (nguyên âm) : ablaut hữu thanh : voiced hỏi : question i-ốt hóa, ngạc hóa : yotization kết hợp (biến thể ~; khả năng ~) : positional (~variant;combinability) kéo dài : prolong khác biệt : different khe thanh hầu : glottic aperture, glottis khoang : cavity, champer không cần yếu : irrelevant khoang miệng : mouth cavity khoang mũi : nasal cavity không ngắt : continuant không trọng âm : unaccented không vang : non-sonorous khoang yết hầu : laryns cavity, pharyngeal ~ khu biệt : distinguish kiểu; loại hình : type ký hiệu : sign, symbol lặp (hiện tượng ~) : reduplication lặp lại nguyên âm : assonance loại hình âm : sound-classe loãng : diffuse lơi (âm ~) : lax lợi : alveolar lợi (âm ~) : alveolar lời nói : speech lời nói nhân tạo : artificial speech lời nói thì thầm : whisper lượng : quanlity lưỡi : tongue lưỡi con : uvular lưỡi sau : backlingual lưỡi trước : forelingual luân phiên (hiện tượng ~) : alternation luân phiên âm tố : interchange of sound luồng hơi : air stream luồng không khí : flow of air lý thuyết ngữ âm : phonetic theory mất âm cuối : apocope mất giọng : aphonia, dysphonia mặt lưỡi : dorsal mạc (ngạc mềm) : velar mạc hóa (âm ~; hiện tượng ~) : velarized (~ sound; velarization) màu sắc : colour máy ghi dao động : oscillograph máy nghe : audiphone máy đo thính lực : audiometer máy phân tích phổ : spectrograph mềm : soft miệng : mouth mô hình âm điệu : melodic pattern môi : lips môi (âm ~) : labial môi-mạc (âm ~) : labil-velar môi-môi (âm ~) : bilabial môi-răng (âm ~) : labiodental môi dưới : lower lip môi hóa : labialization môi trên : upper lip mức độ dài : degree of length mức tiếng thanh (độ vang) : scale of sonority mức trọng âm : degree of stress mũi (âm ~) : nasal mũi hóa : nasalize mũi hóa (hiện tượng ~) : nasalization nét khu biệt : distinctive feature ngắn : short ngạc (âm ~) : palatal ngạc-lợi (âm ~) : palato-alveolar ngạc cứng : palatal ngạc giả : artificial palate ngạc giữa (âm ~) : mediopalatal ngạc hóa : palatalize ngạc mềm : soft palate ngạc đồ : palatogram ngạc trước (âm ~) : prepalatal ngôn ngữ : language ngôn ngữ có trọng âm : stress language ngôn ngữ học : linguistics ngôn ngữ học cấu trúc : structural linguistics ngôn ngữ không có trọng âm : non-stress linguistics ngôn điệu : prosody ngôn điệu (hiện tượng ~) : prosodic (~ fact) ngữ âm : phonetic ngữ âm học : phonetics ngữ âm học âm học : acoustic phonetics ngữ âm học cấu âm : articulatory phonetics ngữ âm học khí cụ : instrucmental phonetics ngữ âm học lịch đại : diachromic phonetics ngữ âm học lịch sử : historical phonetics ngữ âm học miêu tả : descriptive phonetics ngữ âm học đồng đại : synchronic phonetics ngữ âm học sinh lý : physiophonetics ngữ âm học thực hành : pratical phonetics ngữ âm thực nghiệm : experimental phonetics ngữ cảnh : context ngữ điệu : syntagm, syntagma người nghe : auditor nguyên âm : vowel nguyên âm ba : triphthong nguyên âm căng : tense vowel nguyên âm chuyển sắc : coloured vowel nguyên âm có trọng âm : accented vowel nguyên âm dài : long vowel nguyên âm dòng giữa : central vowel nguyên âm dòng giữa, độ nâng trung bình : mid-central vowel nguyên âm dòng pha : mixed vowel nguyên âm dòng sau : back vowel nguyên âm dòng sau, độ nâng trung bình : mid-back vowel nguyên âm dòng trước : front vowel nguyên âm dòng trước, tròn môi : rounded front vowel nguyên âm dòng trước, (độ nâng) cao : high front vowel nguyên âm dòng trước, độ nâng trung bình : mid front vowel nguyên âm khép : closed vowel nguyên âm không tròn môi : unrounded vowel nguyên âm lướt : vowel-glide nguyên âm mạnh : strong vowel nguyên âm mở : open vowel nguyên âm mũi : nasal vowel nguyên âm mũi hóa : nasalized vowel nguyên âm ngắn : short vowel nguyên âm đôi : diphthong nguyên âm đôi hóa : diphthonggize nguyên âm đôi đi lên : increasing diphthong nguyên âm đôi đi xuống : falling diphthong nguyên âm đơn : monophthong nguyên âm tròn môi : rounded vowel nguyên âm trung hòa : neutral vowel, obscure vowel nguyên âm yếu : lax vowel nguyên tắc : principle nguyên tắc chính tả lịch sử : consevative principles of orthography nhận dạng : recognize nhấn mạnh : emphassis nhân tố : factor nhà âm vị học : phonologist nhà ngữ âm học : phonetician nhược hóa : reduction nhược hóa về lượng : quantitative reduction nhược hóa về phẩm chất : qualitative reduction nhịp điệu : pulse, rhythm nhịp độ : tempo, speed nổ : explosive nổ (âm ~) : plosive nước (âm ~) : liquid nửa hẹp (nguyên âm ~) : half-closed (~ vowel) nửa khép (âm tiết ~) : half-closed (~ syllable) nửa mở : half-open nửa rộng (nguyên âm ~) : half-open (~ vowel) ồn : noise phẩm chất : quality phần âm tiết : syllabation phần đầu của lưỡi : blade of the tongue phần sau của lưỡi : back of the tongue phân tích : analysis phần trước của lưỡi : front of tongue phần trước mặt lưỡi : predorsal part phạm vi hẹp : narrow range phát âm : pronounce phát âm (cách ~) : pronunciation phát âm chuẩn : standard pronunciation phát âm cổ : obsolete pronunciation phát âm nhân tạo : artificial pronunciation phát âm được chấp nhận chung : received pronunciation phát âm sai : faulty pronunciation phát ngôn : utlerance phi âm tiết tính : non-syllabic phiên âm : transcription phiên âm âm vị học : phonemic transcription phiên âm các biến thể : alloophonic transcription phiên âm hẹp : narrow transcription phiên âm ngữ âm học : phonetic transcription phiên âm rộng : broad transcription phiên âm theo bảng chữ cái : alphabetic transcription phổ hình : spectrogram phổi : lung phong cách diễn thuyết : oratorical style phong cách hội thoại : conversational style phong cách hội thoại nhanh : rapid conversational style phong cách nói : diction phong cách phát âm : style of pronunciation phong cách trang trọng : formal style phương ngữ học : dialectology phương pháp dạy phát âm : methos of teaching pronunciation phương pháp phân tích ngữ âm : method of phonetic analysis phương pháp Xquang : radiography phương thức cấu âm : means of articulation phức hợp : composite phụ (dấu ~) : diacritic phụ âm : consonant phụ âm bên : lateral consonant phụ âm cứng : hard consonant phụ âm giữa răng : interdental consonant phụ âm khép : arresting consonant phụ âm lợi : alveolar consonant phụ âm lưỡi sau : backlingual consonant phụ âm lưỡi trước : forelingual consonant phụ âm mặt lưỡi : dorsal consonant phụ âm mặt lưỡi trước : predorsal consonant phụ âm mềm : soft consonant phụ âm môi : labial consonant phụ âm môimôi : bilabial consonant phụ âm mũi : nasal consonant phụ âm nổ : plosive consonant phụ âm nước : liquid consonant phụ âm đầu : initial consonant phụ âm đầu lưỡi : apical consonant phụ âm răng : dental consonant phụ âm rung lưỡi con : uvular trill phụ âm sau lợi : post-alveolar consonant phụ âm tắc : occlusive consonant phụ âm tắc thanh hầu : glottal consonant phụ âm tiền thanh hầu : pre-glottalized consonant phụ âm vang : sonorous consonants, sonant phụ âm xát : fricative consonant phù hiệu ngữ âm : phonetic symbol quặt lưỡi (phụ âm ~) : retroflex (consonant ~) quãng tám : octave quả táo Adam : Adams apple quá trình : process quy luật : law răng dưới : lower teeth răng trên : upper teeth ranh giới âm tiết : syllable-boundary rộng : wide rườm : redundant rụng phụ âm : dropping of consonant rung (~ âm) : plapped, trilled rút gọn từ : syncopate sáng (âm ~) : clear siêu đoạn tính (âm vị ~) : suprasegmental (~ phoneme) sinh lý học : physiology sự bật hơi : aspiration sự biến đổi : change, shift sự bù trừ : compensation sự cản trở : obstruction sự chuẩn hóa : standardization sự cộng hưởng : resonance sự dị hóa : dissimilation sự đồng hóa : assimilation sự hạ giọng : descent sự hạ giọng đột ngột : step fall sự khác biệt địa phương : dialectal difference sự khu biệt : distinction sự kiện : fact sự lên giọng đột ngột : step rise sự lựa chọn : alternative sự miêu tả : description sự mũi hoá : nasalization sự ngạc hóa : palatalization sự nghe : audition sự nguyên âm đôi hóa : diphthongization sự biểu cảm : emotion sự nhược hóa : reduction sự nổ : burst, explosion, plosion sự phân bố : distribution sự phân chia âm tiết : syllable division sự phân giới : delmitation sự phân loại : classification sự phân đoạn : segmentation sự phát âm : pronunciation sự quặt lưỡi : retroflexion sự rút gọn : syncope sự so sánh : comparision sự tắc-xát : affrication sự tăng cường độ lớn của âm : amplification of sound sự thắt, xiết : constriction sự thay đổi ngữ điệu : intonational change sự thay đổi trong ngữ cảnh : modification in context sự thích nghi : accomodation sự thực hành : pratice sự thở ra : breath, expiration sự thu hẹp : narrowing sự thụ cảm : perception sự tương ứng : correlation sự trung hòa hóa : neutralization sự vô thanh hóa : devocaliration song ngữ : bilingual song tiết : disyllblic sóng âm : sound-wave tần số : frequency tất yếu bắt buộc (biến thể ~) : obligatory (~variant) tắc : occlude, stop tắc xát : affriciat tắc thanh hầu : glottal plosive, glottal stop tắc thuần túy : pure plosive tăng dần (nguyên âm đôi ~) : rising (~ diphthong) tắt (viết ~) : abbreviation tai : ear tam giác nguyên âm : vowel-triangle thân (~ lưỡi) : body (~ of the tongue) thấp : low thanh (tiếng ~) : voice thanh caođi lên : high-rising tone thanh cơ bản : fondamental pitch thanh hầu : vocal organs thanh hầu co, thắt : contricted glottis thanh đi xuống : falling tone thanh đi xuốngđi lên : falling-rising tone thanh điệu : tone thanh điệu đi lên : rising tone thanh điệu đi xuống : falling tone thanh quản mở rộng : spread glottis thành ngữ : expression thành tố : component thán từ : exclamation thay đổi : modify, change thay đổi độ cao : change in pitch thay thế : subsitution thể : mood thế đối lập : opposition thế đối lập có-không : privative opposition thích nghi : accommodate thính giác : auditory thổ ngữ : subdialect thổi : blow thực quản : ocsophagus thói quen phát âm : habit of pronunciation thuật ngữ : term thụt, co : retracted thuộc giải phẫu : anatomical tiền, trước : pre- tiếng lóng : back slang tiếng địa phương : dialect tiếng động yếu : feeble noise tiếng ồn : noise tiếp xúc : contact tiết vị, hình tiết : syllabeme tiêu chí khu biệt : distinctive feature tiêu điểm : focus tính bền vững : stability tính chất mũi : nasality tình thái : modal tính tình thái : modality tổ hợp : combination tổ hợp phụ âm : cluster of consonants tổ hợp từ : collocation tốc độ lời nói : tempo of speech tối (âm ~) : dark tối ưu : optimum tự do (biến thể) : free (~ variant) tự điển cụm từ và thành ngữ : phrase-book từ : word từ đơn tiết : monosyllabic word từ vay mượn : loan-word, borrowed word tượng thanh : onomatopoeic tương liên (thế ~) : correlation tương đối : relative tương ứng : correspondence tương phản (thế ~) : contrast tương quan : correlate tương tự : analogical trầm : grave trật tự : order trọng âm : stress, accent trọng âm câu : sentence stress trọng âm chính : major stress, primary stress trọng âm cuối : ultimate stress trọng âm lôgic : logical stress trọng âm lực : dynamic accent, dynamic stress trọng âm lượng : accent by length trọng âm mạnh : strong stress trọng âm nhạc : accent by stress trọng âm phụ : secondary stress trọng âm từ : word-stress trọng âm yếu : weak stress tròn môi : rounding trường độ : length trước : front trước nguyên âm : pre-vocal trước trọng âm : pre-tonic trung bình (nguyên âm ~) : medial (~ vowels) trung hòa (vị trí ~) : neutralization trung tâm âm tiết : centre of syllable tùy tiện, tự do : facultative uốn lưỡi, quặt lưỡi : cacuminal vần (thơ) : rhyme vật lý học : physics vang (âm ~) : sonant vang môimôi : bilabial sonant vế có : mark member vế của thế đối lập : member of opposition vế không : unmarked member vị trí : position; place vị trí cấu âm : place of articulation vị trí chướng ngại : place of obstruction vị trí của trọng âm : place of stress, position of stress vị trí giữa các phụ âm : interconsonantal position vị trí giữa nguyên âm : intervocalie vị trí trung hòa : neutral position vô thanh : unvoiced, voiceless vô thanh hóa : devoiced vòm miệng, ngạc cứng : palate vùng lợi : asveolar region vùng sau lợi : post-alveolar region vùng sau ngạc : post-palatal region vùng tần số : region of frequency vùng tiếp xúc : area of contact vùng trước mạc : pre-velar region vùng trước ngạc : pre-palatal region xát : constrictive, fricative xát (âm ~) : fricative, sprirant xát khe tròn : hole type fricative xát môimôi : bilabial fricative xát môimôi khe dẹt : bilabial slit fricative xát môimôi khe tròn : bilabial hole fricative xát thanh hầu : glottal fricative xuýt (âm ~) : husting yết hầu : larynx; pharyngeal yết hầu co, thắt : constricted pharynx yết hầu hóa (hiện tượng ~) : pharyngeal yếu : weak yếu tố âm tiết tính : syllablic element
Каталог: library library -> Tiểu luậN : Ứng dụng mạng neural trong nhận dạng ký TỰ quang học gvhd : ts. Đỗ Phúc tải về 200.66 Kb. Chia sẻ với bạn bè của bạn: |