Vi trong tiếng hán nghĩa là gì

Mỗi chữ Hán đều được tiền nhân đúc kết từ việc quan sát, trải nghiệm thông qua những sự vật, sự việc, hiện tượng trong đời sống hàng ngày. Bởi vậy, nếu như tìm hiểu về tiếng Trung bạn sẽ khám phá được nhiều điều thú vị ẩn sau mỗi chữ Hán. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ bàn luận chi tiết về chữ Tuệ trong tiếng Hán. Hãy theo dõi để tích lũy thêm thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Vi trong tiếng hán nghĩa là gì
Chữ Tuệ trong tiếng Hán

Chữ Tuệ trong tiếng Hán là 慧, phiên âm huì, mang ý nghĩa là thông minh, trí tuệ, sáng láng. Đây là chữ Hán mang ý nghĩa hay, xuất hiện nhiều trong Phật giáo nhằm răn dạy con người những điều hay, lẽ phải.

  • Âm Hán Việt: huệ, tuệ
  • Tổng nét: 15
  • Bộ: tâm 心 (+11 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿱彗心
  • Nét bút: 一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

II. Phân tích cấu tạo chữ Tuệ trong tiếng Hán

Chữ Tuệ trong tiếng Hán 慧 là chữ hình thanh, được ghép bởi chữ Tuệ 彗 (lấy phần âm) và bộ Tâm 心. Trong đó:

  • Chữ Tuệ 彗: Cái chổi quét. Chiết tự chữ Hán 彗 ta lấy những sợi rơm cỏ (Phong: 丯) bó lại thành cái chổi rồi dùng cái tay cầm đưa đi đưa lại mà quét.
  • Bộ Tâm 心: Tấm lòng, trái tim.

➡ Giải thích: Người Trung Quốc thời xưa quan niệm rằng, thay vì bộ não thì trái tim chính là trung tâm của cơ thể con người. Tâm 心 nói lên những suy nghĩ, tình cảm cũng như thể hiện tư duy nên Hán tự này được dùng làm thành tố biểu nghĩa chính cho chữ Tuệ 慧.

Trong cấu tạo chữ Tuệ 慧, ngoài bộ Tâm 心 thì chữ Tuệ 彗 không chỉ đóng vai trò biểu âm mà nó còn chứa đựng ý nghĩa thâm thúy được các vị cao nhân, học giả ngày xưa đã đúc kết lại. Nếu như tâm của con người không tốt, còn bị những thứ dơ bẩn bám đầy mà không dùng “cái chổi” để quét sạch tạp niệm thì làm sao có được Tuệ trong Tâm.

Vi trong tiếng hán nghĩa là gì
Cấu tạo của chữ Tuệ trong tiếng Hán

III. Cách viết chữ Tuệ trong tiếng Hán

Chữ Tuệ trong tiếng Hán được tạo bởi 15 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này thì bạn cần phải nằm lòng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và vận dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tuệ trong tiếng Trung 慧:

Hướng dẫn nhanh

Vi trong tiếng hán nghĩa là gì

Hướng dẫn chi tiết

Vi trong tiếng hán nghĩa là gì

IV. Ý nghĩa của chữ Tuệ trong tiếng Hán

Như đã phân tích ở trên thì chữ Tuệ 慧 gồm chữ Tâm 心 và chữ Tuệ 彗, mang ý nghĩa quét sạch bụi bẩn. Ý nghĩa sâu sắc là tâm trong sạch thì trí tuệ mới minh mẫn được.

Một khi tâm niệm của con người bị vấy bẩn thì trí tuệ cũng sẽ gặp trở ngại. Đây cũng là vấn đề mà những người trí thức cần phải lưu ý. Trong cuốn sách Luận ngữ có câu:

“Hành kỷ hữu sỉ, sứ vu tứ phương, bất nhục quân mệnh”

Câu này mang ý nghĩa là một người trí thức thì phải biết chú ý đến hành vi của bản thân, luôn nâng cao ý thức trách nhiệm và phải biết ăn năn, hối lỗi khi làm điều sai trái.

V. Từ vựng có chứa chữ Tuệ trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại từ vựng có chứa chữ Tuệ trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy tham khảo và nhanh chóng bổ sung thêm vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

STT

Từ vựng chứa chữ Tuệ trong tiếng Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

慧心

huìxīn

Tuệ tâm (cách gọi của Đạo Phật)

2

慧根

huìgēn

Tuệ căn (chỉ sự lĩnh ngộ được chân lý của Phật giáo)

3

慧眼

huìyǎn

Tuệ nhãn, con mắt tinh tường, con mắt sắc sảo

4

慧觉

huìjué

Tuệ giác

5

慧黠

huìxiá

Tinh ranh, láu cá, ranh ma

6

智慧

zhìhuì

Trí tuệ

7

聪慧

cónghuì

Thông tuệ

VI. Chữ Tuệ trong quan niệm Phật giáo

Trong ngôn ngữ hàng ngày, người ta thường nói hai chữ “trí tuệ” để nói về sự hiểu biết, có kiến thức sâu sắc. Tuệ trong Trí Tuệ cũng được sử dụng nhiều trong Phật giáo. Trí hay Tuệ đều bao hàm ý nghĩa sâu sắc, đó là sự thấu hiểu có tính chân lý và tính trực tiếp.

Vi trong tiếng hán nghĩa là gì
Ý nghĩa chữ Tuệ trong Phật giáo

“Trí tuệ” của Đạo Phật được định nghĩa qua một số thuộc tính của nó chính là sự thấu hiểu, hợp với chân lý, có thể phát triển qua thời gian thông qua tụ tập. “Trí tuệ” có cội nguồn giống với kiến thức nhưng lại khác kiến thức ở chỗ nó là năng lực hiểu biết trực tiếp không thông qua ngôn ngữ, khái niệm hoặc lý luận.

“Chữ Tuệ” trong Phật giáo nhằm mục đích giúp con người thoát khỏi thế gian và những cái hữu hạn của nó, để vươn tới những cõi giới cao hơn, hoặc thậm chí vượt qua tất cả các cõi giới để có thể tự do tuyệt đối. Bởi vì mang những ý nghĩa tốt đẹp như vậy nên nhiều người tìm mua tranh chữ Tuệ thư pháp để treo trong nhà.

Tham khảo thêm bài viết:

  • Giải mã ý nghĩa chữ Trí trong tiếng Hán (智) chi tiết nhất hiện nay!

Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Tuệ trong tiếng Hán 慧. Hi vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung.

Vì trong Hán Việt là gì?

"Vĩ" là to lớn. "Gia Vĩ" là điều tốt đẹp to lớn. Theo nghĩa Hán - Việt, "Vĩ" đều là dùng để hình dung sự vật gì quý báu hiếm có, và hình vóc cao lớn lạ thường cả. Người nào có công to nghiệp lớn đều gọi là vĩ nhân.

Vì nghĩa tiếng Hàn là gì?

Phiên âm từ chữ Hán 位置 (位, phiên âm là vị, nghĩa là chỗ + 置, phiên âm là trí, nghĩa là đặt hoặc bày).

Vy nghĩa Hán Việt là gì?

① Lạ, lớn, như tú vĩ 秀偉 tuấn tú lạ, vĩ dị 偉異 lớn lao lạ, v.v. đều là dùng để hình dung sự vật gì quý báu, hiếm có, và hình vóc cao lớn khác thường cả. Người nào có công to nghiệp lớn đều gọi là vĩ nhân 偉人.

Nhi trong từ Hán Việt có nghĩa là gì?

① Trẻ con: 小兒 Trẻ con; 兒童 Nhi đồng; ② Người trẻ (thường chỉ thanh niên trai tráng): 男兒 Nam nhi; ③ Con trai: 她有一兒一女 Chị ấy được một cháu trai một cháu gái; ④ Con (tiếng tự xưng của con đối với cha mẹ);