1. Câu điều kiện là gì?Câu điều kiện Show
(còn gọi là Conditional) là loại câu đưa ra một giả định, cùng với kết quả nếu giả định đó xảy ra. Ví dụ:
(Nếu ngày mai mình gặp cô ấy, mình sẽ chào cô ấy giúp bạn.)
(Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ ra ngoài) 1️⃣ Câu điều kiện loại 1a. Công thứcIf + S + V(-s/es), S + will/can/should… (not) + V. → If + [thì hiện tại đơn], [thì tương lai đơn]. Ví dụ: If it rains tomorrow, what will you do? (Nếu ngày mai trời mưa, bạn sẽ làm gì?) b. Cách dùng
Ví dụ: If I pass the exam, I will organize a celebration party. (Nếu tôi thi đậu, tôi sẽ tổ chức tiệc ăn mừng.)
Ví dụ: If you come to our house in the evening, we can watch Batman together. (Nếu bạn đến nhà chúng tôi vào buổi tối, chúng ta có thể xem phim Batman cùng nhau.)
Ví dụ: If you don’t win the scholarship, your father will be very sad. (Nếu bạn không giành được học bổng, bố bạn sẽ rất buồn.) 2️⃣ Câu điều kiện loại 2a. Công thứcIf + S + V2 / V-ed, S + would/could/should… (not) + V. → If + [thì quá khứ đơn], [would/could/should… + V]. Ví dụ: If I were taller, I would buy this dress. (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ mua chiếc váy này.) b. Cách dùng
Ví dụ: If tomorrow were a holiday, we would be able to go to the cinema together. (Nếu ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta có thể cùng nhau đi xem phim.) → Ở hiện tại, “ngày mai” không thể là một “ngày nghỉ”
Ví dụ: If I were you, I would give up smoking. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ hút thuốc.) → Ở hiện tại, “tôi” không phải là “bạn. 3️⃣ Câu điều kiện loại 3a. Công thứcIf + S + had V3 / V-ed, S + would/could/might… (not) + have V3 / V-ed. → If + [thì quá khứ hoàn thành], [would/could/might… (not) + have V3 / V-ed]. Ví dụ: If she had driven more carefully, she wouldn’t have had an accident. (Nếu cô ấy lái xe cẩn thận hơn, cô ấy đã không gặp tai nạn.) b. Cách dùng
Ví dụ: If Justin Bieber hadn’t met Hailey, he might have remained a bachelor. (Nếu Justin Bieber không gặp Hailey, anh ta có thể vẫn là một người độc thân.) → Việc “gặp Hailey” đã xảy ra và việc “vẫn độc thân” đã không xảy ra trong quá khứ. 3. Những loại câu điều kiện khác1️⃣ Câu điều kiện loại 0a. Công thứcIf + S + V(-s/es), S + V(-s/es). → If + [thì hiện tại đơn], [thì hiện tại đơn]. Ví dụ: If you mix blue and yellow, you get green. (Nếu bạn trộn màu xanh lam và màu vàng, bạn sẽ có được màu xanh lá.) b. Cách dùngCó 2 cách dùng câu điều kiện loại 0:
Trong trường hợp này, có thể dùng “when” để thay thế cho “if”. Ví dụ: Một thói quen If/ When Helen has free time, she goes to the cinema. (Nếu/ Khi có thời gian rảnh, Helen đi xem phim.)
Ví dụ: If he’s available, ask him to call me. (Nếu anh ấy rảnh, hãy yêu cầu anh ấy gọi cho tôi.) 2️⃣ Câu điều kiện Hỗn hợpa. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1Công dụng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để giả định một sự việc, hành động sẽ xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới có thật trong hiện tại. Công thức: Trong câu điều kiện hỗn hợp loại 1, mệnh đề chứa “if” sử dụng của câu điều kiện loại 3, mệnh đề chính sử dụng của câu điều kiện loại 2. If + S + had V3 / V-ed, S + would/could/should… (not) V. → If + [thì quá khứ hoàn thành], [would/could… + V]. Ví dụ: If Chi Pu had practiced vocals more, she would have more fans. (Nếu Chi Pu luyện thanh nhiều hơn thì cô ấy sẽ có nhiều fan hơn.) → Hành động “luyện thanh nhiều hơn” không xảy ra trong quá khứ, nên việc “có nhiều fan hơn” không xảy ra ở hiện tại. b. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 Công dụng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để giả định một sự việc, hành động sẽ xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới có thật trong hiện tại. Công thức: Trong câu điều kiện hỗn hợp loại 2, mệnh đề chứa “if” sử dụng của câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính sử dụng của câu điều kiện loại 3. If + S + V2 / V-ed, S + would/could/should… (not) + have V3 / V-ed. → If + [thì quá khứ đơn], [would/could… + have V3 / V-ed]. Ví dụ: If I were faster, I would have won the race. (Nếu tôi nhanh hơn, tôi đã thắng cuộc đua.) → Hành động “nhanh hơn” không có thật ở hiện tại, nên việc “thắng cuộc đua” không xảy ra trong quá khứ. *Lưu ý: Hai mệnh đề trong câu có thể đổi chỗ cho nhau. Lúc này, trong câu không có dấu phẩy. Ví dụ:
3️⃣ Câu điều kiện ở dạng đảo ngữĐảo ngữ câu điều kiện loại 1 Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 thường được dùng để đưa ra một lời nhờ vả, yêu cầu. Công thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, tế nhị, làm giảm tính áp đặt, bắt buộc trong câu văn, câu nói. Công thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 giúp nhấn mạnh mệnh đề điều kiện hơn. Công thức: 4. Những trường hợp khác trong câu điều kiện1️⃣ Unless = If...not (Trừ phi, nếu...không)Để thay thế cho “if not”, ta có thể dùng từ “unless” (trừ khi). Ví dụ: He would be at work unless he was very ill. (Anh ấy sẽ đi làm trừ khi anh ấy ốm nặng.) 2️⃣ Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế if
Suppose / Supposing + S + V Công dụng: Đặt ra giả định Ví dụ: Supposing Huyn Bin hadn’t starred in “Crash Landing on You”, he wouldn’t be married to his co-star now. (Giả sử Huyn Bin không tham gia bộ phim "Hạ cánh nơi anh", anh ấy sẽ không thể kết hôn với bạn diễn của mình.)
Công dụng: Miêu tả một hành động, sự việc sẽ luôn xảy ra, cho dù điều kiện được nhắc đến có xảy ra hay không. Ví dụ: Even if you apologize, we’ll never forgive you. (Ngay cả khi bạn xin lỗi, chúng tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn.)
As long as / So long as / Provided (that) / On condition (that) + S + V Công dụng: Miêu tả một điều kiện cần thiết để hành động, sự việc trong mệnh đề chính có thể xảy ra. Ví dụ: I’ll tell you what happened as long as you can keep it a secret. (Tôi sẽ cho bạn biết điều gì đã xảy ra miễn là bạn có thể giữ bí mật.)
Công dụng: Miêu tả một hành động, sự việc sẽ thay đổi thế nào nếu không có điều kiện được nhắc đến. Ví dụ: Without being good in English, Thuy Tien might not have been Miss Grand International 2022. (Nếu không giỏi tiếng Anh, Thùy Tiên có lẽ đã không đăng quang Miss Grand International 2022.) 3️⃣ Mệnh đề câu Wish/if onlyĐể diễn tả một giả định, bên cạnh câu điều kiện thì cũng có thể dùng “wish” (ước). Wish có ý nghĩa và cách dùng tương tự như “if only” (nếu chỉ), dùng để miêu tả một nuối tiếc, một điều muốn thay đổi ở hiện tại, quá khứ hoặc một ước mong trong tương lai. 1. Tương lai Công dụng: Dùng để diễn tả mong ước về một điều gì đó trong tương lai. Cấu trúc: S + wish(-es) + S + would/could… (not) + V. Ví dụ: She wishes she could become a doctor in the future. (Cô mong muốn mình có thể trở thành bác sĩ trong tương lai.) 2. Hiện tại Công dụng: Dùng để diễn tả ước muốn về một sự việc không có thật ở hiện tại. Cấu trúc: S + wish(-es) + S + V-ed / V2. *Lưu ý: To be = were / weren’t Ví dụ: I wish I were a bit taller. I’d be in the team. (Tôi ước mình cao hơn một chút. Tôi sẽ ở trong đội.) 3. Quá khứ Công dụng: Dùng để diễn tả ước muốn về một sự việc không có thật ở quá khứ. Cấu trúc: S + wish(-es) + S + had + V3 / V-ed. Ví dụ: I wish Anh Vien hadn’t quit being a pro-swimmer. (Tôi ước Ánh Viên đừng bỏ nghề bơi chuyên nghiệp.) 5. Bài tập câu điều kiệnCùng ôn tập lại kiến thức về câu điều kiện trong IELTS qua các bài tập dưới đây nhé: Hoàn thành các câu dưới đây với động từ được gợi ý: 1 If you leave the house at 10, you (be) there on time. 2 If our ancestors (not fight) hard, we wouldn't have won the war. 3 If I (own) a house, I (have) more money to spare right now. But I don't have any. 4 If I (go) to university, I (graduate) by now. But instead I dropped school. 5 If the government (invest) more money in the infrastructure, more people (move) to this area. It can help the area develop more. 6 If I (look) prettier, I (have) a boyfriend right now. But it can’t happen. Bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn cách ứng dụng câu điều kiện trong IELTS rồi phải không? Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm với những bài tập ngữ pháp IELTS chủ đề câu điều kiện do Dol biên soạn. Vẫn còn nhiều vướng mắc về Grammar trong quá trình luyện thi IELTS ? Xem qua kho kiến thức Grammar IELTS của DOL nhé! Câu hỏi thường gặp: |