0.05 l bằng bao nhiêu cm khối

1 lít bằng bao nhiêu ml, cc, gam, kg? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản mà rất nhiều người sẽ quên mất. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cách chuyển đổi đơn vị một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất.

Hầu hết mọi người đều được học hoặc biết qua cách quy đổi các đơn vị đo lường như khối lượng, thể tích. Tuy nhiên nhiều người do không thường xuyên dùng đến sẽ quên cách chuyển đổi các đơn vị, CCEP giúp bạn đọc nhớ lại cách quy đổi 1 lít bằng bao nhiêu ml, cc, gam, kg.

Tổng quan về đơn vị đo lường lít

Lít là đơn vị thuộc hệ mét nhưng không thuộc hệ thống đo lường SI. Nhưng đều được sử dụng chung vào các đơn vị SI như giờ, giây….cũng tương tự. Bởi SI công nhận đơn vị đo lường chuẩn là mét khối (m3).

Lít là đơn vị đo lường thể tích được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Hãy thử nhìn quanh nhà bạn sẽ nhìn thấy rất nhiều chai, bình chứa với dung tích khác nhau như chai nước trên bàn dung tích 1 lít, bình nước lọc 20 lít, chai dầu ăn trong bếp 2 lít…

0.05 l bằng bao nhiêu cm khối

Liệu có thể xử lý nước thải sinh hoạt thành nước ăn uống, hoặc có thể uống trực tiếp được không?

Bí quyết xin Giấy phép môi trường một cách nhanh nhất

Cách quy đổi từ đơn lít sang các đơn vị khác

Nồng độ ppm là gì? Quy đổi đơn vị ppm trong nước

1 lít bằng bao nhiêu ml

1 lít = 1000 ml

Đây là hình ảnh của ống đong 1000ml tương đương với 1 lít nước

0.05 l bằng bao nhiêu cm khối
Hình ảnh thể hiện rõ 1 lít bằng bao nhiêu ml

Cách quy đổi từ đơn vị lít sang đơn vị thể tích khác

Theo quy định đổi thể tích sẽ được thể hiện như sau:

1 lít = 1000 cc

1 lít = 1000 cm3

Dựa trên cách quy đổi trên ta có thể thấy: 1ml= 1cc= 1cm3

Ngoài lít (l), đơn vị mét khối (m3) cũng được sử dụng nhiều trong đo lường thể tích:

1m3= 1000 lít

1m3= 10^3 dm3

1m3= 10^6 cm3

Cách quy đổi từ đơn vị lít sang đơn vị khối lượng

Để xác định được khối lượng của một khối vật chất lỏng cần xác định được khối lượng riêng của vật chất đang cần xác định.

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Décilit ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (cm3)

Kết quả chuyển đổi giữa Décilit và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décilit sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này` = Décilit *100`

50 lít sang các đơn vị khác 50 lít (l) 50000 mililit (ml) 50 lít (l) 5000 centilit (cl) 50 lít (l) 500 decilit (dl) 50 lít (l) 50 lít (l) 50 lít (l) 0.05 mét khối (m³) 50 lít (l) 50 decimet khối (dm³) 50 lít (l) 50000 centimet khối (cm³) 50 lít (l) 50000000 milimet khối (mm³) 50000 centimet khối sang các đơn vị khác 50000 centimet khối (cm³) 50000 mililit (ml) 50000 centimet khối (cm³) 5000 centilit (cl) 50000 centimet khối (cm³) 500 decilit (dl) 50000 centimet khối (cm³) 50 lít (l) 50000 centimet khối (cm³) 0.05 mét khối (m³) 50000 centimet khối (cm³) 50 decimet khối (dm³) 50000 centimet khối (cm³) 50000 centimet khối (cm³) 50000 centimet khối (cm³) 50000000 milimet khối (mm³)

Lít \= Mét khối

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Lít để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại Khối lượng

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (kl)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này` = Centimét khối*1.0E-6`

50 centimet khối sang các đơn vị khác 50 centimet khối (cm³) 50 mililit (ml) 50 centimet khối (cm³) 5 centilit (cl) 50 centimet khối (cm³) 0.5 decilit (dl) 50 centimet khối (cm³) 0.05 lít (l) 50 centimet khối (cm³) 0.00005 mét khối (m³) 50 centimet khối (cm³) 0.05 decimet khối (dm³) 50 centimet khối (cm³) 50 centimet khối (cm³) 50 centimet khối (cm³) 50000 milimet khối (mm³) 0.05 lít sang các đơn vị khác 0.05 lít (l) 50 mililit (ml) 0.05 lít (l) 5 centilit (cl) 0.05 lít (l) 0.5 decilit (dl) 0.05 lít (l) 0.05 lít (l) 0.05 lít (l) 0.00005 mét khối (m³) 0.05 lít (l) 0.05 decimet khối (dm³) 0.05 lít (l) 50 centimet khối (cm³) 0.05 lít (l) 50000 milimet khối (mm³)