500 bạc thái bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

500 Baht Thái sang các đơn vị khác 500 Baht Thái (THB) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 500 Baht Thái (THB) 20.788251161396673 Đô la Úc (AUD) 500 Baht Thái (THB) 18.587599691278623 Đô la Canada (CAD) 500 Baht Thái (THB) 12.355751588113112 Franc Thụy Sĩ (CHF) 500 Baht Thái (THB) 98.38102505765843 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 500 Baht Thái (THB) 93.83929344531995 Krone Đan Mạch (DKK) 500 Baht Thái (THB) 12.47710910994463 Đồng EURO (EUR) 500 Baht Thái (THB) 10.824544373453024 Bảng Anh (GBP) 500 Baht Thái (THB) 107.02448478264894 Đô la Hồng Kông (HKD) 500 Baht Thái (THB) 1115.7942151153436 Rupee Ấn Độ (INR) 500 Baht Thái (THB) 2054.2589740552066 Yên Nhật (JPY) 500 Baht Thái (THB) 17950.31055900621 Won Hàn Quốc (KRW) 500 Baht Thái (THB) 4.117987220940464 Dinar Kuwait (KWD) 500 Baht Thái (THB) 65.32783534672919 Ringgit Malaysia (MYR) 500 Baht Thái (THB) 146.14720074169284 Krone Na Uy (NOK) 500 Baht Thái (THB) 1219.6237031826975 Rúp Nga (RUB) 500 Baht Thái (THB) 50.23145868216291 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 500 Baht Thái (THB) 144.65369455045987 Krona Thụy Điển (SEK) 500 Baht Thái (THB) 18.442688335584602 Đô la Singapore (SGD) 500 Baht Thái (THB) 500 Baht Thái (THB) 500 Baht Thái (THB) 13.800238758456029 Đô la Mỹ (USD) 346800 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 346800 Việt Nam Đồng (VND) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 20.788251161396673 Đô la Úc (AUD) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 18.587599691278623 Đô la Canada (CAD) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 12.355751588113112 Franc Thụy Sĩ (CHF) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 98.38102505765843 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 93.83929344531995 Krone Đan Mạch (DKK) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 12.47710910994463 Đồng EURO (EUR) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 10.824544373453024 Bảng Anh (GBP) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 107.02448478264894 Đô la Hồng Kông (HKD) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 1115.7942151153436 Rupee Ấn Độ (INR) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 2054.2589740552066 Yên Nhật (JPY) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 17950.31055900621 Won Hàn Quốc (KRW) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 4.117987220940464 Dinar Kuwait (KWD) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 65.32783534672919 Ringgit Malaysia (MYR) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 146.14720074169284 Krone Na Uy (NOK) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 1219.6237031826975 Rúp Nga (RUB) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 50.23145868216291 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 144.65369455045987 Krona Thụy Điển (SEK) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 18.442688335584602 Đô la Singapore (SGD) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 500 Baht Thái (THB) 346800 Việt Nam Đồng (VND) 13.800238758456029 Đô la Mỹ (USD)

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, baht Thái và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,001454 Baht Thái

1 VND = 0,001454 THB1 THB = 687,80 VND

Cập nhật gần nhất 09/04/2024 2:15 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và THB

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 10/04/2023 đến 08/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,001463 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB cao nhất là 0,001520 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam vào 03/10/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB thấp nhất là 0,001408 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam vào 02/01/2024.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng THB trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB tăng +0,33%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với baht Thái.

Tỷ giá giao dịch của VND và THB

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,001477 ฿0,001478 ฿Thấp 0,001440 ฿0,001424 ฿Trung bình 0,001461 ฿0,001456 ฿Biến động+2,18% +2,50%Tải xuống

Quy đổi VND sang THB

Đồng Việt Nam Baht Thái 1.000 ₫1,4539 ฿5.000 ₫7,2695 ฿10.000 ₫14,539 ฿15.000 ₫21,809 ฿20.000 ₫29,078 ฿25.000 ₫36,348 ฿50.000 ₫72,695 ฿100.000 ₫145,39 ฿500.000 ₫726,95 ฿1.000.000 ₫1.453,90 ฿2.500.000 ₫3.634,75 ฿5.000.000 ₫7.269,50 ฿10.000.000 ₫14.539 ฿25.000.000 ₫36.348 ฿50.000.000 ₫72.695 ฿100.000.000 ₫145.390 ฿

Quy đổi THB sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và THB theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang baht Thái?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang baht Thái bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành THB vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng THB theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.