*Để hỏi về số lượng chúng ta dùng 2 câu hỏi “How many?” và “How much?”. Chú ý “how many” dùng với những danh từ đếm được(countable nouns), còn “how much” dùng với những danh từ không đếm được (uncountable nouns). Hãy nhìn vào các ví dụ sau đây 1. A: How many people are there in your family? (Nhà bạn có bao nhiêu người vậy?) B: There are 4 people in my family, my parents, my older brother and me (Nhà tôi có 4 người, bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi) 2. A: How much tea do you drink? (Anh uống bao nhiêu trà?) B: 200 gram, I thought (200 gram, tôi nghĩ vậy) 3. A: How many cup of tea do you drink? (Anh uống bao nhiêu tách trà?) B: Only one, please (Chỉ một thôi, làm ơn) 4. A: How many pets do you have? (Cậu nuôi bao nhiêu thú cưng?) B: I have no any pets. I’m not allowed to keep pets but I love animals (Tôi không có thú cưng. Tôi không được phép nuôi thú cưng nhưng tôi yêu động vật lắm) 5. A: How much water is there in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai vậy?) B: There is 500 ml water in the bottle (Có 500 ml nước trong chai) 6. A: How much money do you have? (Cậu có mang bao nhiêu tiền?) B: 100$. Is that enough for both of us? (100 đô la. Nó có đủ cho cả 2 chúng ta không?) 2How much How much + is / are + S ? => S + is / are + giá tiền How much + is it ? / How much are they ? How much + do /does + S + cost ? => S + cost(s) + giá tiền
How much does this/your car/your coat etc cost? Cái này giá bao nhiêu? How much do you charge for this? Anh tính bao nhiêu thứ này? What/how much are you asking for this? Anh đòi bao nhiêu? What/how much does it run for? Cái này bao nhiêu? What will it cost me? Thứ này tốn của tôi bao nhiêu? What does it sell for? Nó được bán với giá bao nhiêu? Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run”
– Ngoài ra bạn có thể thay thế chữ “how” trong những câu hỏi trên thành chữ “what”, trừ trường hợp của “How much is it?”
– Nhưng thường là các câu hỏi “How much?” vẫn là phổ biến nhất Cách đọc giá tiền ( mệnh giá USD)Mệnh giá Nghĩa tiếng việt Pence /pens/ Đồng xu peni Pound /paund/ Bảng Anh ( £) Euro /ˈjʊroʊ/ Đồng Euro Cent /sent/ Đồng xu Yen /jen/ Đồng yên nhật Rouble /’ru:bl/ Đồng rúp Franc /fræɳk/ Đồng tiền Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ Đoạn hội thoại mẫu về cách đặt câu hỏi về giá và cách trả lời trong tiếng anh1. A: Hello, Can I help you something? (Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?) B: How much is this ring? (Cái nhẫn này giá bao nhiêu?) A: This one is $1500 (Cái này giá 1500 đô la) B: Oh, my! It’s too expensive (Ôi trời, nó mắc quá) 2. A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month? (Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?) \ B: Hmmm. Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?) A: I don’t know. I guess it’s about $4500 (Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la) B: Okay. We’ll go next month (Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi) 3. A: I really like this house. It’s so beautiful (Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá) B: Yes, madam. Lot of people like this house (Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này) A: How much do you charge for it? (Anh bán nó giá thế nào?) B: It’s priced at $10000. But I will discount if you sign a contract right now (Nó có giá 10000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ) |