Câu ví dụ - Now the laundry pile is usually smelly… but this is different.
bàn chải đánh bóng thường phẳng hơn này nhưng điều này là khác nhau.
- It has longer, softer bristles than the polishing brush described above.
Nó có lông dài hơn, mềm hơn so với bàn chải đánh bóng được mô tả ở trên.
- Most people just use an old cotton t-shirt or other soft rag, however it is also possible to get specific polishing brushes with stiff, short bristles.
Hầu hết mọi người chỉ sử dụng một chiếc áo phông cotton cũ hoặc giẻ mềm khác, tuy nhiên nó cũng có thể để có được bàn chải đánh bóng cụ thể với lông cứng, ngắn.
Những từ khác
- "bàn chải sắt" Anh
- "bàn chải sắt để đánh bóng" Anh
- "bàn chải sợi lanh" Anh
- "bàn chải tròn" Anh
- "bàn chải tóc" Anh
- "bàn chải đánh giày" Anh
- "bàn chải đánh răng" Anh
- "bàn chải để cọ" Anh
- "bàn chải để rửa đáy chai" Anh
- "bàn chải tròn" Anh
- "bàn chải tóc" Anh
- "bàn chải đánh giày" Anh
- "bàn chải đánh răng" Anh
The most essential dentifrice recommended by dentists is toothpaste which is used in conjunction with a toothbrush to help remove food debris and dental plaque. Cùng DOL tìm hiểu những từ động từ liên quan tới làm sạch nhé! - Clean your room before your guests arrive. (Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến). - You need to scrub the floor to get rid of those stubborn stains. (Bạn cần cọ rửa sàn để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu). - Wipe the table with a clean cloth after you finish eating. (Lau bàn với một miếng vải sạch sau khi bạn ăn xong). - She spent the whole afternoon dusting and organizing her bookshelf. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để quét bụi và sắp xếp kệ sách của mình). - I always vacuum the carpets once a week to keep my house clean. (Tôi luôn hút bụi thảm một tuần một lần để giữ nhà của mình sạch sẽ). TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'blækiɳbrʌʃ/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề - danh từ
bàn chải đánh giày
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
|