Bạo hành gia đình trong tiếng anh là gì năm 2024

Find a lawyer knowledgeable about family violence to explore custody, visitation and divorce that protect you and your children.

Người ta cũng có thể đặt câu hỏi điều gì có thể xảy ra với dữ liệu nếu xảy ra cáo buộc về tội phạm,như vấn đề bạo hành gia đình.

One could also question what would happen to the data if there was an alleged crime,such as domestic violence.

Đó là lý do tại sao tôi đang sử dụng mọi công cụ cóthể để truyền tải thông điệp tới những người đàn ông là nạn nhân của bạo hành gia đình.

That's why I'm using every platform available to me tospread my message to all the men that are victims of domestic abuse.

Hãy tìm một luật sư giỏi về bạo hành gia đình để tìm hiểu về các điều khoản giám hộ, thăm viếng và ly dị để bảo vệ cho quý vị và con cái.

Find a lawyer knowledgeable about family violence to explore custody, visitation, and divorce provisions that protect the children and yourself.

Thậm chí mặcdù tôi đã cắt bỏ tên Stephen ra khỏi cơ thể mình, bạo hành gia đình sẽ vẫn không bao giờ xóa nhòa khỏi tâm trí tôi".

Even thoughI have taken the steps to remove Stephen's name from my body, the domestic abuse will forever remain with me.”.

Cô Hayes nay có một trang trên Facebook, có tên là Rise Above, để giúp những người khác cóthể nhận ra các dấu hiệu của bạo hành gia đình.

Hayes is now running a Facebook group, Rise Above,to help others spot the signs of domestic abuse.

Ví dụ, tôi thấy rằng nạn bạo hành gia đình ở mỗi tiểu bang Hoa Kỳ nên liên kết lại với nhau.

For example, I think that the domestic violence shelters in each state in the U.S. should link to each other.

Nếu DCF mở một trường hợp bởi vì bạo hành gia đình đối với bạn, DCF sẽ nói đó là trường hợp“ bỏ bê”.

Du khách đến Úc có thể bị từ chối nhập cảnhhoặc bị đuổi nếu họ bị kết án bạo hành gia đình, theo chỉ thị mới của chính phủ liên bang.

Visitors to Australia can be refused entry orkicked out if they have been convicted of domestic violence, under a new federal government directive.

bạo lực gia đình Tiếng Anh là gì

domestic violence

  • bạo hành gia đình theo quốc gia: domestic violence by country
  • bạo hành gia đình: dvspousal abusedomestic violencedomestic abuseintimate partner violence
  • dịch tễ học bạo hành gia đình: epidemiology of domestic violence

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • There's no excuse for domestic violence. Không có sự giải thích nào cho bạo lực gia đình.
  • The domestic violence case against him was later dismissed. Cáo buộc bạo lực gia đình sau đó đã được rút lại.
  • Every November is Family Violence Prevention Month. Tháng 6 hàng năm là Tháng phòng chống bạo lực gia đình
  • How you can help women escaping domestic violence Làm sao để giúp phụ nữ thoát khỏi bạo lực gia đình
  • Domestic violence victims are not only women. Nạn nhân của bạo lực gia đình không chỉ là phụ nữ.

Những từ khác

  1. "bạo lực chính trị theo quốc gia" Anh
  2. "bạo lực chính trị ở vương quốc liên hiệp anh" Anh
  3. "bạo lực chống các dân tộc bản địa" Anh
  4. "bạo lực chống người hồi giáo" Anh
  5. "bạo lực chống người lgbt ở châu âu" Anh
  6. "bạo lực học đường" Anh
  7. "bạo lực lgbt" Anh
  8. "bạo lực liên quan đến giới tính" Anh
  9. "bạo lực là biểu hiến sự yếu" Anh
  10. "bạo lực chống người hồi giáo" Anh
  11. "bạo lực chống người lgbt ở châu âu" Anh
  12. "bạo lực học đường" Anh
  13. "bạo lực lgbt" Anh