Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Show
Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. - Giải thưởng (prize) là phần quà dành tặng cho những người đã dùng hết sức mình để chiến thắng trong một trận đấu, một cuộc thi. Ví dụ: She won a prize in the 100 metres race. (Cô ấy đã thắng giải thưởng trong cuộc đua 100 mét.) - Giải thưởng (award) là một quyết định được đưa ra sau khi 1 hội đồng ban giám khảo đã xem xét tất các các ứng viên. Ví dụ: He was nominated for the best actor award. (Anh ấy được đề cử cho giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.) - Phần thưởng (reward) là một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc. Ví dụ: Try your best to finish this task, we will take a reward into consideration for you. (Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này và chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn.) - Khoản thưởng (Bonus) là tiền thưởng thêm cho một cá nhân, khi họ được công nhận là làm việc hiệu quả. Ví dụ: Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working. (Lương của bạn được ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ.) Một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh đó chính là về môn thể thao bóng đá. Vì thế bạn cần phải chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng về bóng đá thật phong phú để ăn trọn điểm. Bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp các từ vựng về bóng đá thông dụng trong tiếng Anh nhé! Tổng hợp 35+ từ vựng về bóng đá thường gặp trong tiếng Anh!I. Từ vựng về bóng đá tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bóng đá có hai từ vựng là “soccer” và “football”. Trong đó, “soccer” là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn “football” được người Anh sử dụng nhiều. Tại Mỹ, có một môn thể thao gọi là “American football” mang nghĩa là “bóng bầu dục”. Do đó ở Mỹ nếu bạn dùng “football” để chỉ bóng đá thì sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vì vậy, tùy thuộc vào việc bạn đang ở nước nào thì hãy để ý để chọn từ cho chính xác nhé! II. Tổng hợp từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh1. Từ vựng về bóng đá: Những người chơi trên sânTrong từ vựng về bóng đá, những người chơi trên sân thường được nhắc đến gồm có các từ sau: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Starting lineup Danh sách ra sân Tien Dung is in the starting lineup in today’s match. (Tiến Dũng nằm trong danh sách ra sân ở trận đấu hôm nay.) Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ Thủ môn The goalkeeper denied Harry’s second goal. (Thủ môn đã từ chối bàn thắng thứ hai của Harry.) Defender /dɪˈfen.dər/ Hậu vệ The Vietnamese team attack put Thailand’s defenders under pressure. (Sự tấn công của đội Việt Nam khiến hậu vệ của Thái Lan chịu nhiều áp lực.) Midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/ Tiền vệ The Vietnamese midfielder has scored ten times in his last 9 games. (Tiền vệ của Việt Nam đã ghi 10 bàn trong 9 trận cuối của anh ấy.) Forward /ˈfɔː.wəd/ Tiền đạo Quang Hai is a forward of the Vietnamese team. (Quang Hải là tiền đạo của đội tuyển Việt Nam.) Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Dự bị The Vietnamese team has 6 substitutes in this match. (Đội Việt Nam có 6 người dự bị trong trận đấu này.) Referee /ˌref.əˈriː/ Trọng tài The German team only lost this match because the referee was biased. (Đội Đức chỉ thua trận đấu này bởi vì trọng tài thiên vị.) Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về bóng đá chuyên sâu từng vị trí cụ thể của các cầu thủ chơi trên sân dưới đây nhé: Từ vựng về bóng đá: Những người chơi trên sân2. Từ vựng về bóng đá: Các khu vực trên sân bóngTiếp đó, khi học từ vựng về bóng đá, chúng ta đừng quên chú ý đến các khu vực, các phần có trên sân bóng nhé: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Soccer pitch/ Soccer field sân bóng đá The players are practicing on the soccer field. (Các cầu thủ đang tập luyện tại sân bóng đá.) Sideline /ˈsaɪd.laɪn/ Ngoài lề sân đấu The ball fell to the sideline. (Quả bóng rơi ra ngoài lề sân đấu.) Centre circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ Vòng tròn trung tâm Peter will play near the center circle. ( Peter sẽ chơi ở gần vòng tròn trung tâm.) Goal /ɡəʊl/ gôn Harry headed the ball into the goal. (Harry đánh đầu vào khung thành.) Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ đường gôn A forward was close to the goal line when the kick was taken. (Một tiền đạo đã ở gần đường gôn khi cú sút được thực hiện.) Penalty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ Vị trí phạt đền Quang Hai is approaching the penalty spot. (Quang Hải đang tiến đến vị trí phạt đền.) 3. Từ vựng về bóng đá: Hoạt động, tình huống xảy ra trong trận bóngĐể diễn tả về các tình huống và hoạt động xảy ra trong một trận thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng về bóng đá sau đây: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Half /hɑːf/ Hiệp This is the first half of the match. (Đây là hiệp đầu tiên của trận bóng.) Free kick /ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt Peter will take a free kick at the goal. (Peter sẽ thực hiện một quả đá phạt ở khung thành.) Foul /faʊl/ Phạm lỗi Tien Linh was fouled after the shot. (Tiến Linh đã phạm lỗi sau cú sút.) Edge out Chiến thắng sát nút The Vietnamese team edged out the opponent with a two-to-one victory. (Đội tuyển Việt Nam đã chiến thắng sát nút đối thủ với tỷ số 2-1.) Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/ Phạt góc Martin opened the scoring in that match with a corner kick. (Martin đã mở tỷ số trong trận đấu bằng một quả phạt góc.) Extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ Hiệp phụ The Vietnamese team scored two times in extra time to win 3-1. (Đội tuyển Việt Nam đã ghi hai bàn trong hiệp phụ để dành chiến thắng 3-1.) Injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/ Thời gian bù giờ This match will have five minutes of injury time. (Trận đấu sẽ có 5 phút bù giờ.) Offside /ˌɒfˈsaɪd/ Việt vị Jessy had a goal disallowed for offside. (Jessy đã có một bàn thắng không được công nhận vì lỗi việt vị.) Penalty /ˈpen.əl.ti/ Quả đá phạt Quang Hai handled the ball and conceded the penalty that gave Vietnamese team the lead. (Quang Hải xử lý bóng và để thủng lưới quả phạt đền giúp đội Việt Nam vượt lên dẫn trước.) 4. Từ vựng về bóng đá: Động từ trong bóng đáHãy cùng PREP cung cấp một số động từ thường gặp trong chủ đề từ vựng về bóng đá nhé: Từ vựng Nghĩa Ví dụ To concede (a goal) thủng lưới (bàn thua) The German team conceded three goals in the first ten minutes of the game. (Đội tuyển Đức đã để thủng lưới 3 bàn trong mười phút đầu tiên của trận đấu.) To cross Tạt bóng Harry crossed the ball to John. (Harry đã tạt bóng cho John.) To head Đánh đầu Jane headed the ball into the back of the goal. (Jane đánh đầu đưa bóng đi chệch goal.) To score (a goal) ghi bàn Cong Phuong scored the first goal for the Vietnamese team. (Công Phượng đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội Việt Nam.) To shoot sút Peter shot from the middle of the field. (Peter sút bóng từ giữa sân.) 5. Từ vựng về bóng đá: Trang phục trong bóng đáCuối cùng, hãy học thêm một số các trang phục, phụ kiện mà cầu thủ thường mặc trong trường từ vựng về bóng đá dưới đây: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Armband /ˈɑːm.bænd/ băng tay All captains wear armbands. (Tất cả đội trưởng đều đeo băng tay.) Boot /buːt/ giày bóng đá John forgets his boots and shin pads in order to play football. (John quên giày và đệm bảo vệ ống chân của anh ấy để chơi bóng.) Shin pads / Shin guards lớp đệm bảo vệ giúp bảo vệ ống chân của người chơi khỏi bị thương nếu họ bị đá. Glove /ɡlʌv/ găng tay (dành cho thủ môn) The goalkeeper wears gloves to catch the ball. (Thủ môn đeo găng tay để bắt bóng.) Kit /kɪt/ bộ quần áo đồng phục bóng đá I was wearing football kit. (Tôi đang mặc đồng phục bóng đá.) Tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng về thể thao (Sport) tiếng Anh thông dụng III. Idioms và Collocations về bóng đá trong tiếng AnhBên cạnh việc học các từ vựng về bóng đá thì chúng ta cũng cần biết thêm một số Idioms và Collocations về bóng đá trong tiếng Anh nữa nhé: Cụm từ Nghĩa Ví dụ professional soccer cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Harry retired from professional soccer in 2001. (Harry đã nghỉ hưu bóng đá chuyên nghiệp từ năm 2001.) soccer coach huấn luyện viên bóng đá In 1898, Martin became the soccer coach. (Năm 1898, Martin trở thành huấn luyện viên bóng đá.) soccer complex khu liên hợp bóng đá A soccer complex was built in my city. (Một khu liên hợp bóng đá được xây dựng ở thành phố của tôi.) keep your eye on the ball để mắt, tập trung cao độ vào việc gì đó If Jenny wants to be successful in her job, she has to keep her eye on the ball. (Nếu Jenny muốn thành công trong ngành này, cô ta phải tập trung cao độ vào công việc.) on the ball nhanh nhẹn, tinh nhanh Watching film till late last night made Kathy unable to be on the ball at work this morning. (Tối qua xem phim muộn quá khiến Kathy không thể nào mà nhanh nhẹ được ở chỗ làm sáng nay.) to score an own goal “mua dây buộc bụng”, tự làm ảnh hưởng đến quyền lợi của chính mình Jenny scored an own goal when she gave up a good opportunity. (Jenny đã tự hại mình khi từ bỏ đi cơ hội tốt.) IV. Áp dụng từ vựng về bóng đá vào IELTS SpeakingTrong IELTS Speaking cũng sẽ thường xuyên xuất hiện chủ đề về thể thao, đặc biệt là bộ môn bóng đá. Vì thế, chúng ta có thể áp dụng từ vựng về bóng đá vào trong bài nói của mình hiệu quả. Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Speaking part 2 band điểm cao, kèm theo những từ vựng về bóng đá cho các bạn tham khảo: 1. Talk about a football team you likeÁp dụng từ vựng về bóng đá vào IELTS SpeakingThe football match that I consider indelible is actually one that I didn’t play in. During a local tournament which took place in my senior year at high school, my school’s team made it all the way to the semifinal. We faced another school at a stadium in the city’s outskirts to determine who would play in the final. That year, our team garnered considerable attention, because we’d never been regarded as championship material, but there we were, competing for a spot in the last match. Một số từ vựng bóng đá ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu Talk about a football team you like phía trên:
2. Describe a live sport match that you have watchedÁp dụng từ vựng về bóng đá vào IELTS SpeakingIn 2018, I happened to watch the final of the AFC U-23 Championship on TV. This tournament was held in Changzhou in winter, and unfortunately, the weather on that day was not in good condition at all. The snow was so heavy that the audience couldn’t really identify the Uzbekistan team since they were wearing white. Một số từ vựng về bóng đá ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu Describe a live sport match that you have watched:
Trên đây là các trường từ vựng về bóng đá tiếng Anh thông dụng mà PREP đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết cho bạn, đồng thời kèm theo các Idiom và Collocation thường gặp về bóng đá. Hãy lưu ngay lại để áp dụng vào các bài thi thật tốt nhé! Bốc thăm có nghĩa là gì?(Baonghean.vn) - Bốc thăm là một hình thức để chọn ngẫu nhiên, không được thiên tư, thiên vị: Bốc thăm chia bảng thể thao, bốc thăm để chia phần, bốc thăm trúng thưởng trong các trò chơi, xổ số,... Bắt thăm có những chuyện cười ra nước mắt: Thời bao cấp, có lần cứ bốn người được mua một tấm vải ximili may quần. Lucky Draw là gì?Lucky Draw là phần mềm nổi bật với chức năng duy nhất là quay số trúng thưởng, bạn có thể nhanh chóng tìm ra được dãy số may mắn hoặc đính kèm tên người trúng thưởng với dãy số được chọn. Một số tính năng nổi bật: Giao diện đơn giản, thân thiện với người dùng. Đá bóng tiếng Anh như thế nào?play football, soccer là các bản dịch hàng đầu của "đá bóng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu hạnh phúc thì họ đã không đá bóng kiểu đó. ↔ Well, they wouldn't have played football that way if they were happy. Bốc thăm thứ tự tiếng Anh là gì?Bốc thăm trong tiếng Anh là "draw". |