Ý nghĩa của từ BU là gì: Show
BU nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 85 ý nghĩa của từ BU. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa BU mình
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BU? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BU. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BU, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BU. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BU trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của BUNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BU trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Tóm lại, BU là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách BU được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của BU: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của BU, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BU cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BU trong các ngôn ngữ khác của 42. Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Chữ NômSửa đổi(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổibu
Đồng nghĩaSửa đổitúi áo
DịchSửa đổiTham khảoSửa đổi
Tiếng AnhSửa đổiTừ viết tắtSửa đổibu
Tiếng Ba LanSửa đổiThán từSửa đổibu, buu, buuu...
Tiếng LojbanSửa đổiTừ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cmavoSửa đổibu
Đồng nghĩaSửa đổi
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tiếng MườngSửa đổiĐộng từSửa đổibu
Tiếng Na UySửa đổiDanh từSửa đổi
bu gc
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổiThán từSửa đổibu
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổiĐại từSửa đổibu
|