Bu có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ BU là gì:

BU nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 85 ý nghĩa của từ BU. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa BU mình


4

Bu có nghĩa là gì
  0
Bu có nghĩa là gì


Mẹ (chỉ dùng để xưng gọi). | Lồng đan bằng tre nứa, gần giống như cái nơm, thường dùng để nhốt gà vịt. | : ''Một '''bu''' gà.'' | Túi áo. | Giạ (đơn [..]


1

Bu có nghĩa là gì
  0
Bu có nghĩa là gì


Buồn và bứt rứt, khó chịu trong lòng. | : ''Lắm chuyện '''buồn bực'''.'' | : '''''Buồn bực''' về chuyện con cái.'' | : ''Không nói ra càng '''buồn bực'''.''


1

Bu có nghĩa là gì
  0
Bu có nghĩa là gì


Bộ phận sinh dục nam. | Như cái đầu buồi: chê một vật/việc gì đó xấu, không tốt | Ăn buồi: Không đồng ý với ai một cái gì đó


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BU? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BU. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BU, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BU. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BU trên trang web của bạn.

Bu có nghĩa là gì

Tất cả các định nghĩa của BU

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BU trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, BU là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách BU được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của BU: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của BU, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BU cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BU trong các ngôn ngữ khác của 42.

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓu˧˧ɓu˧˥ɓu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˥ɓu˧˥˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

  • 𥮉: bu
  • 哺: bù, bổ, bỗ, bộ, bô, bú, bu, phò, phô, pho, bụ, bua
  • 𡜵: bu
  • 蚼: câu, bu, cu, bâu

Từ tương tựSửa đổi

  • bụ
  • bự

Danh từSửa đổi

bu

  1. (Địa phương) Mẹ (chỉ dùng để xưng gọi).
  2. Lồng đan bằng tre nứa, gần giống như cái nơm, thường dùng để nhốt gà vịt. Một bu gà.
  3. (Địa phương) Túi áo.

Đồng nghĩaSửa đổi

túi áo
  • bâu

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng AnhSửa đổi

Từ viết tắtSửa đổi

bu

  1. Giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) (bushel).

Tiếng Ba LanSửa đổi

Thán từSửa đổi

bu, buu, buuu...

  1. Từ tượng thanh bắt chước tiếng khóc, thường được viết dùng hơn một chữ u.

Tiếng LojbanSửa đổi

Từ tương tựSửa đổi

  • -bu

cmavoSửa đổi

bu

  1. Từ đặt đằng sau từ để biến thành tên của nguyên âm, dấu chấm, dấu phẩy, hay ký tự ngoại ngữ.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • -bu

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • .abu
  • .ebu
  • .ibu
  • .obu
  • .ubu
  • .ybu
  • denpa bu
  • slaka bu
  • .uibu
  • joibu
  • pi'ibu
  • tobu
  • toibu

Tiếng MườngSửa đổi

Động từSửa đổi

bu

  1. Bâu.

Tiếng Na UySửa đổi

Danh từSửa đổi

Xác định Bất định
Số ít bu bua
Số nhiều buer buene

bu gc

  1. Chòi, lều nhỏ trên núi. å bo i en liten bu oppe på fjellet
  2. Kho chứa vật dụng hay thực phẩm. Bonden hengte kjøttet til tørk i bua.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • (1) kakebu: Cũi.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi

Thán từSửa đổi

bu

  1. Dùng để làm ai (thường là trẻ em) sợ.
  2. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).

Tiếng Thổ Nhĩ KỳSửa đổi

Đại từSửa đổi

bu

  1. Cái này, điều này, việc này.