Tiếng Anh giao tiếp ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp đơn giản và phổ biến. Hãy cùng học và tìm hiểu về đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn – tình huống đổi ngày đặt phòng. Show
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn – tình huống đổi ngày đặt phòngMẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn – tình huống đổi ngày đặt phòng là mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất mà bạn cần nắm vững khi học về tiếng Anh giao tiếp. Bởi đây là những tình huống thực tế mà bạn có thể gặp phải trong chuyến đi công tác nước ngoài. Receptionist: Hello, thank you for calling the Finger Hotel. My name is Trang. May I help you? (Xin chào, cảm ơn quý khách đã gọi đến khách sạn Finger, tôi là Trang. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? David: Hello. I made a reservation at your hotel last week and I want to change it to a different date. How do I change it? (Xin chào. Tôi đã đặt phòng tại khách sạn vào tuần trước đó và tôi muốn đổi lịch đặt phòng sang một ngày khác. Tôi phải làm như thế nào để thay đổi nó?) R: Certainly. I will check on the system now. Do you have a reservation number? (Vâng thưa ông. Tôi sẽ kiểm tra hệ thống ngay bây giờ. Ông có thể cho tôi xin mã đặt phòng của ông không ạ?) D: I am sorry. I think I did forget. (Tôi xin lỗi. tôi nghĩ là mình đã quên mất mã đó). R: Oh, no problem. I can look you up on the system. What is last name on the reservation? (Không sao ạ. Tôi có thể tìm trong hệ thống. Tên mà ông dùng để đặt phòng là gì ạ?) D: The last name is Stowe. (Họ của tôi là Stowe.) R: And what is your arrival date? ( Và ngày ông đến là ngày nào ạ?) D: July 20 th. (Ngày 20 tháng 7.) R: Ok, let me check here. Here you are. And would you like to cancel this reservation? (Vâng, để tôi kiểm tra. Đây rồi. Và ông muốn hủy lịch đặt phòng này đúng không ạ?) D: Oh, no. I just need to change the date. (Ôi không. Tôi chỉ muốn thay đổi lịch.) R: Yes, we can do that. How do you want to change it? (Vâng, chúng tôi sẽ thay đổi nó. Ông muốn thay đổi như thế nào ạ?) D: Do you have anything for July 28 th ? (Có phòng vào ngày 28 tháng 7 này không?) R: July 28 th ? Ok, let me check here. Oh, I am sorry, it seems that all of our rooms are booked for that times. (Tôi sẽ kiểm tra ngay. Ồ tôi rất tiếc, tất cả các phòng vào ngày này đều đã được đặt rồi ạ.) D: You don’t have anything available at all? (Không còn bất cứ phòng trống nào ư?) R: Yes, sir. That is a very busy time for us because we have organized many promotional activities. (Vâng thưa ông. Đây là khoảng thời gian bận rộn vì chúng tôi triển khai khá nhiều hoạt động khuyến mãi.) D: If I can’t get a room at that time then I will have to cancel after all? (Như vậy tôi sẽ phải hủy yêu cầu đặt phòng này?) R: No problem, sir. I just need the credit card number that you used to make the reservation. (Không sao thưa ông. Tôi cần số thẻ tín dụng của ông khi sử dụng để đặt phòng này ạ.) D: It’s 1234 5678 9012 R: Ok, I have cancelled your reservation now. We are sorry because we couldn’t accommodate the change for you this time. (Vâng, tôi đã hủy yêu cầu đặt phòng của ông rồi ạ. Chúng tôi rất tiếc vì không thể đáp ứng yêu cầu của ông trong thời gian này.) D: No, that’s ok. Thank you. R: Thank you for choosing our hotel. Please call again the next time you visit. Have a nice day and Good bye! (Cảm ơn vì đã lựa chọn khách sạn của chúng tôi. Hãy liên lạc với chúng tôi vào chuyến đi khác của ông. Tạm biệt và chúc ông một ngày tốt lành!) D: Yes, I will. Bye. (Tôi sẽ. Chào cô.) Trên đây là mẫu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn – tình huống đổi ngày đặt phòng phổ biến và có tính ứng dụng cao mà bạn nên tham khảo và học theo. Aroma hy vọng các mẫu câu tiếng Anh khách sạn trên đây sẽ hỗ trợ tốt cho bạn trong quá trình làm việc. Xem thêm:
70 câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn – Các câu tiếng anh giao tiếp dùng tại khách sạn. Một số câu tiếng anh tại khách sạn hữu ích khi bạn đi công tác hoặc du lịch tại nước ngoài và ở tại khách sạn. Bạn đang xem: Các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn Các câu tiếng anh này cũng giúp cho các nhân viên, lễ tân trong khách sạn dễ dàng giao tiếp với khách. Đây là những mẫu câu tiếng anh thực tế thường được dùng. CHECKING IN – ĐĂNG KÝ NHẬN PHÒNGWelcome to New World Hotel. May I help you?Chào mừng quý khách đã đến với khách sạng New World. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? I’d like to check in, pleaseTôi muốn nhận phòng Yes, I have a reservation for three nights. I called last weekVâng, tôi có đặt phòng cho 3 đêm. Tôi đã gọi tuần trước I’d like a room for 2 nights, pleaseTôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm Do you have any vacancies?Còn phòng trống không? Do you have any double rooms available today?Có phòng đôi nào vào tuần này không nhỉ? I’d like a single roomTôi muốn đặt phòng đơn Sorry, we’re fullRất tiếc, chúng tôi hết phòng rồi Sorry, I don’t have any rooms availableRất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách Do you have a reservation?Quý khách đã đặt phòng trước chưa? How many nights?Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? How many nights will you be staying?Quý khách sẽ ở mấy đêm? Do you want a single room or a double room?Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? How much is the room rate?Giá phòng là bao nhiêu? It’s $60 per night, with breakfast60 đô mỗi đêm có bữa sáng Is there anything cheaper?Còn phòng nào rẻ hơn không? Are meals included?Có bao gồm bữa ăn hay không? Do you have a room with a bath?Có phòng nào có bồn tắm hay không? Do you want breakfast?Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? What time is breakfast?Bữa sáng bắt đầu khi nào? Can I see the room, please?Tôi có thể xem qua phòng được chứ? A bellboy will show you to the roomNgười trực tầng sẽ chỉ phòng cho ông Would you like any help with your luggage?Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không? Could you follow me, please?Ngài đi theo tôi nhé? Here’s your room keyĐây là chìa khóa của quý khách Your room’s on the first floorPhòng quý khách ở tầng 1 Your room number is 286Số phòng của quý khách là 286 Just leave your suitcase here and the bellboy will bring it upHãy bỏ hành lý của ông ở đây và nhân viên mang hành lý sẽ mang nó lên We’ll have your luggage picked upChúng tôi sẽ mang hành lý của quý khách lên Where are the lifts?Thang máy ở đâu? What time do I need to check out?Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ? What time is checkout?Giờ trả phòng là mấy giờ? Would it be possible to have a late check-out?Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không? Do you lock the front door at night?Khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không? If you come back after midnight, you’ll need to ring the bellNếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông I’ll be back around ten o’clockTôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ PROBLEMS – VẤN ĐỀCan I have another room, please? This one is not cleanTôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này không sạch Can I have another room, please? The people next door were very noisy last nightTôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng bênh cạnh ồn quá Can I have some towels please?Tôi cần vài khăn tắm có được không? Can I have extra blankets please?Tôi cần thêm chăn có được không? Can I have extra pillows please?Tôi cần thêm gối có được không? Can I have some soap please?Tôi cần thêm xà phòng tắm có được không? Can I have some toilet paper please?Tôi cần thêm một ít giấy vệ sinh được không? Yes, of course, I’ll send more up immediatelyVâng, tất nhiên rồi, tôi sẽ mang lên liền The air conditioner is brokenCái điều hòa bị hỏng rồi The TV is brokenCái TiVi bị hỏng rồi The shower doesn’t workCái vòi hoa sen không hoạt động The heating doesn’t workMáy sưởi không hoạt động The lamp in my room doesn’t workĐèn trong phòng không sáng There is something wrong with the toiletPhòng vệ sinh bị hỏng hay sao ấy I’ll send someone to repair itTôi sẽ cho người lên sửa nó My room’s not been made upPhòng tôi vẫn chưa được dọn Could I have my room cleaned right now?Tôi muốn cô dọn phòng cho tôi ngay bây giờ được không? Could you please change the sheets?Anh/chị có thể thay ga trải giường được không? There isn’t any hot waterKhông có nước nóng I can’t get into my roomTôi không vào phòng được I’ve lost my room keyTôi bị mất chìa khóa rồi Please make up roomĐề nghị dọn phòng Can I have another room, please? This one is too noisyTôi có thể đổi phòng khác không? Phòng này quá ồn CHECKING OUT – TRẢ PHÒNGI’d like to check outTôi muốn trả phòng I’d like to pay my bill, pleaseTôi muốn thanh toán hóa đơn I think there’s a mistake in this billTôi nghĩ hóa đơn bị sai How would you like to pay?Qúy khách muốn thanh toán thế nào? I’ll pay by credit cardTôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng I’ll pay in cashTôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt Could I have a receipt, please?Tôi có thể lấy hóa đơn không? Could you please call me a taxi?Anh/chị có thể gọi taxi cho tôi được không? Please help me to bring my luggage downLàm ơn giúp tôi mang hành lí xuống The bellboy will take your luggage downNhân viên sẽ mang hành lý xuống cho ông DIALOGUES – HỘI THOẠIDialogue 1Hotel Receptionist: Welcome to Heaven Hotel! How may I help you?Lễ tân: Heaven Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn? John: I’d like a room for two people, for three nights pleaseJohn: Tôi muốn đặt một phòng cho hai người, trong 3 đêm Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form pleaseLễ tân: Được rồi, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này Hotel Receptionist: Do you want breakfast?Lễ tân: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không? John: Yes, pleaseJohn: Vâng, có Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the third floor. Enjoy your stay.Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ! John: Thank youJohn: Cám ơn Dialogue 2Good evening, sirChào ông buổi tối Evening. I’d like to check-in please.Chào buổi tối, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng Certainly, sir. Do you have any reservation?Tất nhiên rồi, thưa ông. Ông đã đặt phòng chưa? Yes, it’s in the name of Martin Andrew White.Có rồi, tôi đặt phòng với tên Martin Andrew White That’s right. You’ve booked a room with a view of the harbor. Can you please sign your name in this registration book?Đúng rồi. Ông đã đặt phòng có hướng nhìn ra bến cảng. Ông vui lòng kí tên vào sổ đăng ký này nhé? Here is your key card. You’re in room number 1004. It’s on the thirtieth floor. You’ll have a great view of harbor from there.Đây là thẻ khóa của ông. Số phòng của ông là 1004. Nó nằm ở trên tầng 30. Ở đó ông sẽ có nhìn cảnh rất tuyệt của bến cảng Thanks. Where can I get something to eat?Cảm ơn. Thế tôi có thể ăn gì đó ở đâu? Our restaurant is located in the third floor. Dinner is served from 7p.m.Nhà hàng của chúng tôi ở trên tầng 3. Buổi tối được phục vụ từ lúc 7 giờ tối Great. What time is breakfast served?Tuyệt. Khi nào bữa sáng được phục vụ? Breakfast is served between 6a.m. and 10a.m.Bữa sáng được phục vụ từ 6 đến 10 giờ sáng. OK. Thank you for your helpĐược rồi, cảm ơn đã giúp đỡ You’re welcome, sir. I’ll just call a bellboy to show you to your room.Không có chi, thưa ông. Tôi vừa gọi người trực tầng khách sạn đưa ông đến phòng. I hope you’ll enjoy your stayTôi hi vọng ông sẽ vui vẻ khi ở đây. Xem thêm: Tổng Hợp 9 Cách Làm Pizza Tại Nhà Dialogue 3A: Housekeeping. May I come in?Tôi là nhân viên phục vụ. Tôi vào được không? B: Come in, pleaseVâng, mời vào A: Did you call for service, madam?Bà vừa gọi tôi phải không? B: Yes. These pillow cases are very dirty. I want to have them changedVâng. Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đổi cái khác A: I’ll do it for you right now. Here are the soap, bath foam and clean towels you asked for. I put them in the toiletTôi sẽ lấy cái mới cho bà ngay. Còn đây là xà phòng, sữa tắm và khăn lau mà bà yêu cầu. tôi để hết trong phòng vệ sinh nhé Dialogue 4A: Hello, this is the housekeeping. May I help you?Xin chào, tôi là nhân viên phục vụ. Tôi có thể giúp bà việc gì không? B: Yes. I have some laundry to be doneVâng. Tôi có ít đồ muốn giặt A: Well, would you fill in the laundry form, please?Vậy bà ghi vào phiếu đi nhé? B: May I know where the form is?Phiếu ở chỗ nào vậy? A: The laundry bag and laundry form are in the drawer of the writing deskTúi giặt và phiếu nằm trong ngăm kéo của cái bàn viết thưa bà B: Would you please send someone to pick you my laundry?Cô cử ai đó đến lấy đồ cho tôi nhé? A: Yes, madam. I’ll send someone immediately. Just put your laundry in the laundry bagVâng thưa bà. Tôi sẽ cử người đến ngay bây giờ. Bà để hết đồ cần giặt vào túi giặt nhé A: Housekeeping. May I come in?Tôi là nhân viên phục vụ. Tôi vào đượuc chứ ạ? B: Yes. Come in, pleaseVâng, xin mời cô A: Good morning, madam. I come to collect your laundryChào bà. Tôi đến lấy đồ giặt. B: Where can I have my laundry back?Khi nào giặt xong vậy cô? A: Usually in a day. If you send your laundry before 8:00 in the morning, it will be ready by the evening.Thường là 1 ngày thôi. Nếu bà gửi đồ giặt lúc 8 giờ sáng thì tầm tối là có thể lấy được. B: OK. Thank you.Vâng. Cảm ơn cô. Dialogue 5Guest: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more?Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không? Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there any thing else you require?Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Ngoài ra còn gì cô cần nữa không ạ? Guest: Now that you mention it, could you also bring up a six pack of Heineken?À có thể mang lên cho tôi 6 lon Heineken không? Staff: Yes madam, I’ll notify room service and have them send some to your room.Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng cho cô trong chút lát. |