NHÂN VẬT là các vị tướng trong game được điều khiển bởi người chơi. Hiện tại có tất cả 19 nhân vật.
Mỗi nhân vật có một chỉ số, kỹ năng và
vũ khí khởi đầu riêng biệt(Tham khảo bảng phía dưới). Bạn có thể mua một số nhân vật trong game bằng Gem. Một số khác thì bạn phải xì tiền ra Người chơi có thể chọn nhân vật bằng cách chạm vào họ trong Phòng Khách .Mỗi một nhân vật lại sở hữu các bộ trang phục riêng (Có thể kiếm được bằng nhiều cách) Nhấp vào nhân vật để xem thông tin chi tiết: Nâng cấp một nhân vật sẽ nhận thêm những chỉ số sau: - 1 sao: vĩnh viễn +1 máu (500 gems)
- 2 sao: vĩnh viễn +1
giáp (1,000 gems)
- 3 sao: vĩnh viễn +20 năng lượng (1,500 gems)
- 4 sao: Giảm thời gian hồi kỹ năng đi 2 giây (2,000 gems)
- 5 sao: Nâng cấp kỹ năng- Hiệu ứng nâng
cấp khác nhau cho mỗi nhân vật (2500 gems)
- Bonus: Nhân vật nhận vĩnh viễn một buff để hoàn thiện kỹ năng/phong cách chơi của mình (5000 gems)
- Bonus 2: Nâng cấp vũ khí khởi đầu của nhân vật (8000 gems)
Nhân vật dưới dạng NPCMỗi nhân vật sẽ nói vài điều
thú vị khi người chơi tương tác với họ. Họ cũng có những đặc tính giống như người chơi, có thể bị cháy, được hồi máu bởi Priest... Tuy nhiên, điều này chỉ diễn ra ở ngoài Sảnh chờ. Hầu hết mấy trò này xảy ra trong phòng khách Nếu người chơi đã mở khóa một nhân vật khác với nhân vật hiện
tại, thì nó có thể xuất hiện như một NPC trong quá trình chơi. Tương tác với họ sẽ có nhiều điều thú vị xảy ra. Một số thậm chí có thể đi theo người chơi đánh quái đến hết level đó. - Tất cả các NPC có thể tìm thấy ở góc trên bên phải của phòng đầu tiên mỗi level, gần nơi Máy bán hàng tự động xuất hiện, nhưng không xuất hiện ở
Chế độ Boss Rush.
- Ở phiên bản cũ, những nhân vật chưa mở khóa cũng xuất hiện nhưng khi tương tác chúng chỉ thông báo bạn cần mở khóa nhân vật này đã
- Điều này vẫn xảy ra trong chế độ Multiplayer với những nhân vật mà chưa ai mở khóa
cả.
- Một nhân vật sẽ sử dụng skin gần đây nhất mà bạn chọn, kể cả ở Phòng Khách lẫn khi là NPC trong các level.
- Khi một nhân vật đi theo người chơi, họ sẽ không sử dụng kỹ năng.
Chỉ số,
giá tiền và kỹ năng của nhân vậtGiá trị trong bảng là chưa nâng cấp, giá trị trong ngoặc là sau khi đã nâng cấp max.
Nhân Vật | Máu | Giáp | Năng lượng | Tỉ lệ chí mạng | Sát thương tầm gần | Vũ khí khởi đầu | Giá thành | Kĩ năng | Thời gian hồi chiêu (Giây)
| Bonus Buff |
---|
Knight (Hiệp sĩ)
| 6 (7)
| 5 (6)
| 180 (200)
| 5
| 4
| Bad Pistol/New Pistol
| 0
| Dual Wield Superior Fire Chaotic Strike
| 10 (8) 10 (8) 8 (6)
| "Không nhận thêm sát thương khi mất hết giáp."
|
Rogue (Ninja)
| 5 (6)
| 3 (4)
| 180 (200)
| 10
| 5
| Jack and Mary
| 2,000 gems
| Dodge Iaido Cartwheel
| 2.5 (0.5) 3 (1) 12 (10)
| "Những viên đạn chí mạng có thể xuyên thủng kẻ thù."
|
Wizard (Pháp sư)
| 3 (4)
| 5 (6)
| 240 (260)
| 0
| 3
| The Code
| 3,000 gems
| Lightning Strike Piercing Frost Firestorm
| 6 (4) 6 (4) 4.5 (2.5)
| "Đạn Nguyên tố gây gấp đôi sát thương khi Chí mạng."
|
Assasin (Sát thủ)
| 4 (5)
| 4 (5)
| 180 (200)
| 10
| 5
| Blood Blade
| 4,000 gems
| Dark Blade Doppelgänger Invisibility
| 11 (9) 9 (7) 6 (4)
| "Vũ khí cận chiến có thể phản lại đạn."
|
Alchemist (Dược sĩ)
| 5 (6)
| 5 (6)
| 180 (200)
| 5
| 4
| Dormant Bubble Machine
| 5,000 gems
| Gas Grenade Elemental Potions Concoction
| 6 (4) 4 (2) 5 (3)
| "Kháng độc và chậm, tăng sát thương từ độc cho kẻ thù."
|
Engineer (Kĩ sư)
| 5 (6)
| 5 (6)
| 180 (200)
| 5
| 3
| H2O
| 23,000 VNĐ
| Gun Turret Armor Mount Interceptor
| 9 (7) 14 (12) 9 (7)
| "Kháng lửa và giảm sát thương từ các vụ nổ, tăng sát thương từ lửa cho kẻ thù."
|
Vampire (Ma cà rồng)
| 3 (4)
| 4 (5)
| 120 (140)
| 5
| 3
| Crimson Wine Glass
| 23,000 VNĐ
| Bat Swarm Alien Swirl Immortal
| 8 (6) 11 (9) 13 (11)
| "Có khả năng phục hồi lại máu sau khi giết một kẻ thù."
|
Paladin (Vệ binh)
| 1 (2)
| 8 (9)
| 120 (140)
| 0
| 4
| Sacred Flail
| 23,000 VNĐ
| Energy Shield Holy Warrior Splash Ɛ Bash
| 12 (10) 14 (12) 10.5 (8.5)
| "Giải phóng một luồng sóng khi giáp bị tổn thương."
| Elf (Tiên nhân)
| 5 (6)
| 4 (5)
| 180 (200)
| 5
| 4
| Ancient Bow
| 12,000 gems
| Focus Fire Arrow Rain Guardian Elf
| 6 (4) 9 (7) 12 (10)
| Vũ khí tụ lực tốc độ tụ lực tăng
|
Werewolf (Người sói)
| 11 (12)
| 1 (2)
| 120 (140)
| 5
| 5
| Flaring Claw
| 46,000 VNĐ
| Berserk Blood thirst Devour
| 12 (10) 3 (1) 8 (6)
| "Kháng bẫy gai và sát thương do va chạm."
|
Priest (Mục sư)
| 3 (4)
| 5 (6)
| 200 (220)
| 0
| 3
| Wooden Cross
| 12,000 gems
| Regeneration Pact Pray Moon Shadow
| 14 (12) 14 (12) 10 (8)
| "Cải thiện độ hiệu quả của dược phẩm."
|
Druid (Ẩn sĩ)
| 6 (7)
| 3 (4)
| 130 (150)
| 5
| 5
| Crispy Bone
| 46,000 VNĐ
| Summon Wolves Vine Fuzzy Bear
| 2.5 (0.5) 12 (10) 10 (8)
| "Tăng độ hiệu quả của Thú cưng và Người Đồng hành."
| Robot (Người máy)
| 3 (4)
| 6 (7)
| 180 (200)
| 0
| 3
| Satellite Floating Gun
| 20
20
| Electric Overload Drone Swarm EMP
| 11 (9) 13 (11) 4 (2)
| "Tăng kích cỡ tia laze."
|
Berserker (Quyền thủ)
| 9 (10)
| 3 (4)
| 150 (170)
| 5
| 5
| Boxing Gloves
| 46,000 VNĐ
| Rage Free Style Leap
| 4 (2) 10 (8) 4 (2)
| Tăng tốc độ tấn công
| Necromancer (Thầy chiêu hồn)
| 3 (4)
| 5 (6)
| 240 (260)
| 0
| 4
| Staff of Plague
| 46,000 VNĐ
| Nightmare Omen Stone Souls Resurrect
| 6 (4) 10 (8) 11 (9)
| "Giảm tốc độ khai hoả của kẻ địch, tăng phạm vi nhặt."
|
Officer (Sĩ quan)
| 5 (6)
| 5 (6)
| 180 (200)
| 5
| 4
| Nemesis of Villains
| Mở khoá bằng Thành Tựu
| Gun Spin Bounty Tag Close Air Support
| 3 (1) 4 (2) 9 (7)
| "Tăng số lượng Combo cho những Vũ Khí Combo-hit"
| Taoist (Đạo sĩ)
| 4 (5)
| 4 (5)
| 180 (200)
| 5
| 4
| Tao Sword
| 46,000 VNĐ
| Genesis of Swords Bagua Sword Fly
| 8.5 (6.5) 10 (8) 11 (9)
| Tao Arts: "Vũ khí phụ sẽ trở thành vũ khí dạng trôi nổi (có tự bắn)."
| |