Cách làm bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 năm 2024

Giải thích: Chúng ta sử dụng "an" trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm. "Hour" bắt đầu bằng một âm hưởng, do đó chúng ta sử dụng "an".

2. It’s a / ∅ tradition for children to wake up early on Christmas Day.

  • Đáp án: a
  • Giải thích: Chúng ta sử dụng "a" trước các từ đếm được để nói về một cái gì đó lần đầu tiên hoặc để nói về một cái gì đó không cụ thể. Ở đây, "tradition" là một danh từ đếm được và không cụ thể, do đó chúng ta sử dụng "a".

3. The Ok Om Bok Festival takes place in the / ∅ October.

  • Đáp án: ∅ (không sử dụng bất kỳ một từ nào)
  • Giải thích: Khi nói về các tháng trong năm, chúng ta không sử dụng "the". Vì vậy, chúng ta nói "in October".

4. We went to Can Tho by an / ∅ air.

  • Đáp án: ∅ (không sử dụng bất kỳ một từ nào)
  • Giải thích: Khi nói về các phương tiện giao thông, chúng ta không sử dụng "an" hoặc "the". Vì vậy, chúng ta nói "by air".

5. A: Where’s a / the book?

B: I thought you left it next to the TV.

  • Đáp án: the
  • Giải thích: Chúng ta sử dụng "the" khi người nghe và người nói đều biết rõ đối tượng đang được nói đến. Ở đây, cả hai đều biết rằng họ đang nói về cuốn sách cụ thể nào, do đó chúng ta sử dụng "the".

2. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

1. (A) The worshiping Kitchen Gods is (B) a long-time tradition of (C) the Vietnamese.

  • Đáp án: A. The
  • Giải thích: "The" trước "worshiping Kitchen Gods" là không đúng vì "worshiping" ở đây hoạt động như một động từ V-ing dùng như danh từ (gerund), và khi dùng trong ngữ cảnh này, nó không cần mạo từ "The".

→ Câu chính xác nên là "Worshiping Kitchen Gods is a long-time tradition of the Vietnamese."

2. People organize (A) the worshiping ceremony at (B) noon so that (C) a Kitchen Gods can leave for heaven at 12 o’clock.

  • Đáp án: C. a
  • Giải thích: "a" trước "Kitchen Gods" là không đúng vì "Kitchen Gods" là một danh từ trừu tượng nên không cần dùng mạo từ “a”.

→ Câu chính xác nên là "so that Kitchen Gods can leave for heaven at 12 o’clock."

3. (A) Most families in (B) the Vietnam prepare (C) offerings for the Kitchen Gods.

  • Đáp án: B. the
  • Giải thích: "the" trước "Vietnam" là không đúng vì tên các quốc gia thường không cần mạo từ xác định, trừ khi đó là tên chính thức hoặc dạng số nhiều.

→ Câu chính xác nên là "Most families in Vietnam prepare offerings for the Kitchen Gods."

  1. (A) The offerings include (B) a set of flowers and fruits, (C) a paper clothes, and three carps.
  2. Đáp án: C. a
  3. Giải thích: clothes là một danh từ không đếm được nên không thể dùng mạo từ “a” phía trước.
  4. (A) The Vietnamese people believe that (B) the Kitchen Gods go to Heaven on (C) carps.
  5. Đáp án: A. The
  6. Giải thích: Vietnamese people là một danh từ nói chung đến người Việt Nam nên ta không cần dùng mạo từ “the” phía trước.

3. Complete the sentences with a, an, the, or ∅ (zero article).

1. It is a custom in my family to have __________ breakfast at home on Sundays.

  • Đáp án: ∅ (zero article)
  • Giải thích: Khi nói về các bữa ăn trong ngày như breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối), chúng ta thường không dùng mạo từ. Do đó, trong trường hợp này, chúng ta nói "have breakfast", chứ không nói "have the breakfast".

2. When visiting a family home in some countries, you should bring __________ small gift with you.

  • Đáp án: a
  • Giải thích: Trong câu này, "a small gift" không cụ thể chỉ món quà cụ thể nào. "a" được sử dụng khi nói về một đối tượng không cụ thể hoặc danh từ đếm được số ít, trong trường hợp này là danh từ “gift” số ít.

3. Our village festival is held on the 10th of __________ January.

  • Đáp án: ∅ (zero article)
  • Giải thích: Trong tiếng Anh, chúng ta không sử dụng một bài viết trước tên các tháng.

4. Ancient Egyptians worshiped __________ Sun.

  • Đáp án: the
  • Giải thích: Trong câu này, "the Sun" đề cập đến thực thể duy nhất trong vũ trụ của chúng ta, mà chúng ta gọi là "Mặt trời". Do đó, chúng ta sử dụng "the".

5. Many people think that hard work is __________ important Vietnamese value.

  • Đáp án: an
  • Giải thích: Trong câu này, "important Vietnamese value" không chỉ định giá trị cụ thể nào. "A/ An" được sử dụng khi nói về một đối tượng không cụ thể hoặc danh từ đếm được số ít. Nhưng "an" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm “a”, “e”, “i”, “o”, “u”, trong trường hợp này là trước từ “important” bắt đâu bằng chữ “i”, nên ta sử dụng “an”..

4. Complete the text with the or ∅ (zero article).

A recent study in (1) _______ UK shows that family time traditions are good for (2) _______ teens. These traditions include family members playing card games, watching their favorite TV programmes, or performing (3) _______ karaoke shows at weekends with one another. These activities often lead to lots of laughter and (4) _______ fun conversations. By taking part in such activities, teens strengthen (5) _______ bonds with their families.

Đáp án:

1. the

→ Giải thích: Khi nói đến tên gọi của một số quốc gia, địa danh hoặc vùng miền cụ thể, chúng ta thường sử dụng mạo từ "the". Ví dụ: the United States, the Middle East, the UK. Ở đây, "the UK" đề cập đến Vương quốc Anh một cách cụ thể.

2. ∅

→ Giải thích: Trong trường hợp này, "teens" không chỉ đến một nhóm thanh thiếu niên cụ thể mà nói chung đến tất cả các thanh thiếu niên. Khi danh từ được sử dụng theo cách này một cách tổng quát, chúng ta thường bỏ qua mạo từ.

3. ∅

→ Giải thích: Cụm từ "karaoke shows" ở đây không chỉ đến một chương trình karaoke cụ thể nào, mà là các chương trình karaoke nói chung mà gia đình thường thực hiện. Do đó, không sử dụng mạo từ.

4. ∅

→ Giải thích: "Fun conversations" đề cập đến những cuộc trò chuyện vui vẻ một cách tổng quát, không liên quan đến một cuộc trò chuyện cụ thể. Khi danh từ được sử dụng một cách không xác định như vậy, chúng ta thường không sử dụng mạo từ.

5. the

→ Giải thích: Câu trả lời là "the" vì nó chỉ ra một loại ràng buộc cụ thể, đó là sự ràng buộc giữa thanh thiếu niên và gia đình của họ. "The" được sử dụng trong ngữ cảnh này để chỉ một loại quan hệ cụ thể tồn tại giữa thanh thiếu niên và gia đình riêng của họ.

5. Game. Bingo! Work in groups.

  1. Read the sentences that the teacher gives you.
  2. Identify the mistake with article(s) in each sentence.
  3. Correct the mistakes.
  4. Say Bingo! as soon as your group finishes.
  5. The first group to come up with all the correct answers wins.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 5 communication


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.