1. Độ dài của câu trả lời (How long is an answer?) Có những câu hỏi có thể được trả lời bằng một từ hoặc một cụm từ, nhưng cũng có những câu hỏi cần được trả lời bằng một hoặc nhiều câu. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể. Show Didn't you hear about the bank robbery? ~ No. (Bạn không biết gì về vụ cướp ngân hàng à? ~ Không.) I've got a hat. ~ What colour? ~ Brown. (Mình có một cái mũ. ~ Màu gì? ~ Màu nâu.) Do you like school? ~ Yes, I do. It's OK. (Con có thích trường học không? ~ Có ạ. Trường học cũng ổn ạ.) You haven't got central heating? ~ No, we haven't. (Các bạn không có điều hòa trung tâm à? ~ Không, bọn mình không có.) How long do you practise? ~ About half an hour. (Bạn luyện tập bao lâu rồi? ~ Khoảng nửa giờ đồng hồ.) Why did you sell the car? ~ It was giving me too much trouble. I was spending more money on it than it was worth spending money on. (Sao bạn lại bán ô tô? ~ Nó mang lại quá nhiều rắc rối cho mình. Mình đã mất cho nó nhiều hơn số tiền nó đáng phải mất.) How is Lucy? ~ She's a lot better now. In fact I think she'll be back at school next week. (Lucy thế nào? ~ Con bé khỏe hơn rất nhiều rồi. Thực ra mình nghĩ con bé sẽ quay lại trường vào tuần tới.) Để trả lời câu hỏi chúng ta chỉ cần đưa ra thông tin phù hợp chứ không cần nhắc lại toàn bộ các từ có trong câu hỏi. Không cần thiết phải nói 'No, I didn't hear about the bank robbery' (Không, tôi không biết gì về vụ cướp ngân hàng), hay 'The hat is brown.' (Chiếc mũ màu nâu.) Lưu ý: - Chúng ta có thể nhắc lại các từ trong câu hỏi khi muốn nhấn mạnh, chẳng hạn như khi bạn chối bỏ việc gì đó. Did you break this glass? ~ No, I did not break that glass. (Con đã làm vỡ chiếc cốc này phải không? ~ Không, con không làm vỡ chiếc cốc đó.) - Không phải lúc nào cũng có sự liên kết về mặt ngữ pháp trong câu hỏi và câu trả lời. Điều quan trọng là thông tin đưa ra phải phù hợp.What time will you be home? ~ Well, these meetings go on a long time. (Mấy giờ anh sẽ về nhà? ~ Chà, những cuộc họp này sẽ kéo dài lắm.) Ở đây, câu trả lời muốn chỉ ra rằng cuộc họp sẽ kéo dài và 'tôi sẽ về nhà muộn'. - Người nghe có thể không cần trả lời câu hỏi.What's your favourite subject? ~ I haven't really got a favourite subject. (Môn học yêu thích của bạn là gì? ~ Không có môn gì mình thực sự thích cả.) Are you a member of this club?~ Why do you ask? (Bạn là thành viên của câu lạc bộ này à? ~ Sao bạn lại hỏi thế?) Where are my keys? ~ You ought to know where they are. (Chìa khóa của mình đâu nhỉ? ~ Bạn phải biết chúng ở đâu chứ.) 2. Câu trả lời ngắn với 'Yes/no' (Yes/no short answers) Chúng ta dùng trợ động từ 'do' trong các thì đơn. Trong các câu hỏi có 'be' thì nó được dùng như một trợ động từ. Chúng ta thường thêm các thông tin liên quan vào sau câu trả lời 'yes/no' hoặc các câu trả lời ngắn. Were you late? ~ I'm afraid I was./Of course I wasn't. (Bạn bị muộn à? ~ Mình e là mình đã bị muộn rồi. / Tất nhiên là mình không bị muộn rồi.) Chúng ta sử dụng 'not' trong câu trả lời ngắn dạng phủ định khi cần nhấn mạnh hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Chúng ta cũng có thể dùng câu trả lời ngắn để đồng tình hoặc phản đối một câu trần thuật. These shirts are nice. ~ Yes, they are, aren't they? (Những chiếc áo này đẹp. ~ Đúng vậy.) 3. Yêu cầu, đề nghị, lời mời và gợi ý (Requests, offers, invitations and suggestions) Chúng ta không thể lúc nào cũng trả lời câu hỏi chỉ bằng câu trả lời ngắn. Can I borrow your pen, please? ~ Sure./Of course. (Mình mượn bút của bạn được không? ~ Chắc chắn rồi./Tất nhiên rồi.) Would you like a chocolate? ~ Yes, please. Thank you. (Bạn ăn sô-cô-la nhé? ~ Ừ. Cảm ơn bạn.) Would you like to come to my party? ~ Yes, I'd love to. Thank you very much. (Bạn đến bữa tiệc của mình nhé? ~ Ừ, mình rất thích. Cảm ơn bạn nhiều lắm.) Shall we have some lunch? ~ Good idea./Yes, why not? (Chúng mình ăn trưa nhé? ~ Ý hay đấy./ Ừ, sao lại không nhỉ?) Để từ chối một lời yêu cầu hoặc một lời mời thì chúng ta nên đưa ra một lời giải thích. 4. Câu trả lời ngắn cho câu hỏi có từ để hỏi (Short answers to wh-questions) Chúng ta có thể không cần dùng trợ động từ.
Câu hỏi 1:How are you/How are you doing? (Hai câu hỏi này có cùng nghĩa là: Bạn có khỏe không/Bạn đang thế nào rồi?) Cách trả lời:Fine. (Ổn, khỏe.) Not bad. (Không tệ lắm.) I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.) Very well, thanks. (Rất tốt, cảm ơn.) Pretty good. (Khá tốt.) It’s all good, brother! (Mọi thứ đều tốt, người anh em!) Great! How are you doing? (Tuyệt! Còn bạn thì như thế nào?) I’m hanging in there. (Bình thường, không quá tốt, không quá tệ.) I’ve been better. (Tôi thấy khá hơn rồi.) *Nếu chúng ta muốn tiếp tục trò chuyện thì chúng ta nên nói thêm về những thứ xung quanh (như gia đình, con cái, bạn bè, học tập, công việc…). ** Một số đoạn hội thoại ngắn:1.Với người lạ, người đi đường, người quen đang bận đi đâu đó: A: How are you? (Khi những người như vậy nói câu này thì nó giống như câu “chào bạn” hơn là câu hỏi, cũng có nghĩa là “Hi, Hey, Hello”.) B: Hi/Hey/Hello/How are you/How’s it going? (Và mình cũng nên chào lại y như vậy.) 2.Với mọi người: C: How are you? … 2.Với người yêu: E: How are you? E: Lol, really? (Cười lớn, thật chứ?) … 3.Với người đang buồn: G: How are you? H: I’ve been better. (Tôi thấy khá hơn rồi.) G: What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?) H: I’m breaking up with my lover. (Tôi vừa mới chia tay với người yêu.) G: I’m really sorry! (Tôi thực sự rất tiếc!) H: That’s ok, I’ll be fine. (Không sao đâu, tôi sẽ ổn thôi.) … Câu hỏi 2:How’s it going? (Dạo này ra sao rồi?) *Câu hỏi này lại là một kiểu hỏi khác của “How are you” vì vậy chúng ta cũng sẽ sử dụng những câu trả lời như ở trên. Cách trả lời:It’s going well. (Mọi việc tiến triển rất tốt.) **Còn câu trả lời này chỉ được dùng khi có người hỏi “How’s it going?” và không được dùng cho “How are you?“ Câu hỏi 3:What’s up? (Có chuyện gì vậy?) *Câu hỏi này trong tiếng Anh cũng có nghĩa là “What’s happening in your life?” (Có chuyện gì đang diễn ra với bạn vậy?) Cách trả lời ngắn ngọn:Nothing much. (Không có gì mới cả.) Not a lot. (Không nhiều.) Nothing. (Không có gì hết.). (Nên hạn chế sử dụng, vì nó có vẻ như bạn đang tỏ ra tức giận.) Oh, just the usual. (Ô, vẫn như mọi ngày, vẫn bình thường.) Just the same old same old. (Vẫn thế, ngày nào cũng như ngày nào.). (Có một chút chán nản.) Oh Gosh, all kinds of stuff! (Ơn Trời, vẫn còn trong tầm kiểm soát.) **Nếu chúng ta muốn nói chuyện thân thiết hơn, muốn kéo dài buổi nói chuyện hơn, thì nên nói thêm vào trong câu trả lời một số việc xảy ra trong cuộc sống. ***Một số đoạn hội thoại ngắn:Diep: What’s up, Lan? Lan: Not a lot. I have passed the exam. (Không nhiều lắm. Mình vừa vượt qua được kỳ thi.) Diep: Wow, congrats to you! (Wow, chúc mừng cậu!) Lan: Thank you, Diep. What’s the matter with you? (Cảm ơn, Diep. Chuyện của cậu thì sao rồi?) … A: What’s up? B: Nothing much. How about you? (Không gì mới cả. Còn bạn?) A: Ah, man! I’m crazy busy this week. (Này anh bạn! Tuần này, tôi bận việc quá chừng luôn á.) … Câu hỏi 4:What’s happening? (Chuyện gì vậy?) *Câu hỏi này là một cách hỏi khác của “What’s up?” vì vậy chúng ta có thể dùng chung một cách trả lời cho cả hai câu hỏi. Câu hỏi 5:How are you getting on? (Dạo này công việc sao rồi?) Cách trả lời:Quiet well. (Cũng khá tốt.) Things couldn’t be better. (Mọi việc không thể tốt hơn.) Things are great, my buddy! (Nhiều thứ vẫn đang tiến triển tốt, bạn của tôi!)
|