Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.

We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site

Ta có câu “nhất dáng nhì da”. Như vậy làn da là một thứ rất quan trọng để thể hiện vẻ đẹp của một người. Bạn có phải là một người thường xuyên chăm sóc làn da của mình một cách kỹ lưỡng? Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng về mỹ phẩm? Trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Sản phẩm chăm sóc cơ thể

  • Sunscreen spray: xịt chống nắng
  • Body scrub: tẩy tế bào chết toàn thân
  • Body moisturizer: kem dưỡng ẩm toàn thân
  • Self-tanning oil: dầu tắm nắng
  • Perfume/fragrance: nước hoa
  • Body lotion: sữa dưỡng thể
  • Body butter: bơ dưỡng thể
  • Body cream: kem dưỡng thể
  • Body spray: xịt thơm toàn thân
  • Body wash / showing gel: sữa tắm
  • Scrub: tẩy tế bào chết
  • Water spray: xịt khoáng
  • Eye cream/ Eye gel: kem dưỡng mắt / gel dưỡng mắt
  • Essence: tinh chất dưỡng
  • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
  • Nutritious: dưỡng chất
  • Hydro: nước
  • Whitening: làm trắng da
  • Eye mask: mặt nạ mắt
  • Toning lotion: toner (nước hoa hồng)
  • Facial mask/ Masque: mặt nạ
  • Peel off mask: mặt nạ lột
  • Rinse off mask: mặt nạ rửa
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Cream: kem dưỡng
  • Day cream: kem dưỡng da ban ngày
  • Night cream: kem dưỡng da ban đêm
  • Lip balm: son dưỡng môi
  • Skin Care: chăm sóc da
  • Facial cleanser/ face wash: sữa rửa mặt
    ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về các hệ cơ quan trong cơ thể người

3 – Mỹ phẩm cho mắt

  • eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt
  • palette /ˈpælət/: bảng/khay màu mắt
  • liquid/pencil/gel eyeliner /ˈaɪlaɪnə(r)/: kẻ mắt dạng nước/chì/gel
  • mascara /mæˈskɑːrə/: chuốt mi
  • false eyelashes: lông mi giả
  • eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
  • eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi
    Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là tổng hợp những từ vựng về mỹ phẩm phổ biến trong tiếng Anh mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Các bạn hãy luyện tập những từ vựng về mỹ phẩm này để sử dụng chúng nhé! Chúc bạn học tốt!

Làm đẹp từ lâu đã không còn là đặc quyền của “phái đẹp”. Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm đã trở nên phổ biến hơn ở mọi giới tính, độ tuổi. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm nhé.

Nội dung bài viết

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

Việc xác định da của bạn có những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Da của bạn thuộc loại nào nhỉ? Hãy cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần các loại da dưới đây nhé.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Colored skin: da màu
  • Dark skin: da tối màu
  • Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
  • Dry skin: da khô
  • Face skin: da mặt
  • Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
  • Fair skin: da trắng, nước da đẹp
  • Freckle: tàn nhang
  • Light skin: da sáng màu
  • Mixed skin: da hỗn hợp
  • Oily skin: da nhờn
  • Olive skin: da xanh xao
  • Pale skin: da vàng nhợt nhạt
  • Pimple: mụn
  • Rough skin: da xù xì
  • Ruddy skin: da hồng hào
  • Sallow skin: da vàng vọt
  • Skin: da
  • Smooth skin: da mịn
  • Soft skin: làn da mềm mại
  • Swarthy skin: da ngăm đen
  • Tanned skin: da rám nắng
  • White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
  • Wrinkled skin: da nhăn nheo
  • Wrinkles: nếp nhăn

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da

Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp, chúng mình cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da để giữ làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình, bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da sau đây nhé.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Toner: nước hoa hồng
  • Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
  • Spot corrector: kem trị thâm
  • Serum: tinh chất chăm sóc da
  • Scrub: tẩy da chết
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Hydrating: Dưỡng ẩm
  • Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
  • Face mask: Mặt nạ
  • Eye-cream: kem mắt
  • Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
  • Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
  • Cleanser: sữa rửa mặt
  • Body mask: mặt nạ toàn thân

3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
  • For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
  • Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
  • Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
  • For combination skin: dành cho da hỗn hợp
  • For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
  • Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • For oily skin: dành cho da dầu
  • Non-alcohol-containing: không chứa cồn
  • Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
  • For Dry skin: dành cho da khô
  • Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt

Cùng lần lượt khám phá những từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm làm đẹp từ trang điểm da đến mắt và môi nhé. Bạn có thể ghi chú lại những từ vựng bạn thấy thú vị về chủ đề này vì chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến chúng đấy.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt

Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Primer: kem lót
  • Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
  • Foundation: kem nền
  • Blush: phấn má
  • Cushion: phấn nước
  • Setting powder: phấn phủ
  • Concealer: kem che khuyết điểm
  • Highlighter: phấn bắt sáng
  • Contour: phấn tạo khối
  • Tanning lotion: kem rám nắng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt

Dù tiêu chuẩn cái đẹp trên thế giới rất khác nhau, nhưng hầu hết các phong cách trang điểm đều rất chú trọng vào việc tạo điểm nhấn cho “cửa sổ tâm hồn”. Đừng lo lắng, Step Up đã chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt để bạn tham khảo đây. Một cách khác để thu hút sự chú ý của crush chính là dùng những câu thả thính trong tiếng Anh để bày tỏ cảm xúc, hãy lưu lại để ghi điểm trong mắt người ấy bạn nhé.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Mascara: kem chải mi
  • Eyebrow brush: chổi chải lông mày
  • Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • Eyeshadow: phấn mắt
  • False eyelashes: mi giả
  • Eye cream: kem mắt
  • Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
  • Eyeliner: bút kẻ mắt
  • Palette: bảng màu mắt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi

Một đôi môi căng mọng kèm màu son ngọt ngào hợp màu da là một điểm vô cùng hấp dẫn, có thể hút mắt của bất cứ ai bạn gặp. Ngoài son ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi khác, bạn có thể xem thêm dưới đây nhé.

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

  • Lipstick: son môi
  • Lip concealer: che khuyết điểm môi
  • Lip liner: chì kẻ viền môi
  • Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
  • Lip balm: son dưỡng
  • Lip gloss: son bóng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác

Chăm sóc da tiếng anh là gì năm 2024

Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm tóc, móng tay và các dụng cụ trang điểm. Bạn đã sở hữu bao nhiêu trong số những dụng cụ làm đẹp này rồi nhỉ?

  • Perfume: nước hoa
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Nail polish: sơn móng tay
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener: máy là tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
  • Nail file: dũa móng tay

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm. Bạn có thể đọc thêm những phương pháp học từ vựng tốt nhất để tìm một cách học phù hợp cho mình. Một gương mặt xinh đẹp, tươi tắn sẽ càng trở nên tuyệt vời với một trí óc tỏa sáng, thông thái. Vì vậy, hãy chăm chỉ học hành và tìm hiểu các lĩnh vực bạn thích nhé. Chúc bạn luôn đẹp lộng lẫy và giỏi giang.