Its not worth là gì năm 2024

Do một danh từ hay tính từ đuôi –ing được tạo nên từ một động từ nên dạng –ing có thể có bất cứ mô hình nào vốn theo sau động từ.

3.1. -ing + tân ngữ

Ví dụ:

  • I like playing tennis.
  • I saw a dog chasing a cat.

3.2. -ing + mệnh đề

Ví dụ:

  • I heard someone saying that he saw you.

Its not worth là gì năm 2024

Ảnh: SlideShare

4. Một số mẫu câu, cấu trúc đi với –ing

4.1. Chủ ngữ + động từ + V-ing: diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời (vừa… vừa…).

Ví dụ:

  • She sat looking at the sea.
  • He walks reading his newspaper.
  • I cook listening to the radio.
  • Sally lay listening to the bugs in the grass.
    4.2. Cấu trúc thể hiện thời gian hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Reaching the beach, we plunged into the water. (= When we reached the beach > Khi tới bãi biển chúng tôi lao ngay mình xuống nước)
  • Feeling tired, she went straight to bed. (= Because she felt tired > Cảm thấy mệt nên cô ấy đi ngủ luôn)
    Nếu muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước động từ chính ta dùng "having + phân từ 2".

Ví dụ:

  • Having dressed well, Lina went to the party. (= After dressing well, Lina went to the party > Sau khi đã ăn mặc đẹp đẽ, Lina đi đến bữa tiệc)
    Lưu ý: chủ ngữ của V-ing phải giống với chủ ngữ của động từ chính.

Ví dụ:

  • Trying to fix my car, a man came towards me and offered help.
  • When I was trying to fix my car, a man came towards me and offered help. (Khi tôi đang cố sửa xe thì một người đàn ông tiến lại phía tôi và đề nghị giúp đỡ.)
    4.3. Would you mind + V-ing?: đề nghị lịch sự

Ví dụ:

  • Would you mind turning off your cell phone? (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?)
  • Do you mind getting me a sandwich? (Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?)
    4.4. Can’t help/Can’t bear/Can’t stand + V-ing: không thể chịu đựng nổi

Ví dụ:

  • I can't help thinking that the keys will turn up eventually (Tôi không thể ngừng suy nghĩ rằng chìa khóa sẽ xuất hiện trở lại lúc nào đó)
  • I can't stand working with him. (Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta)
  • I can't bear being cold. (Tôi không chịu được lạnh)
    4.5. It’s no use/It's no good/There's no use/It's useless/There's no point (in) + V-ing: không ích gì, vô dụng

Khi muốn nói về giá trị hoặc sự xứng đáng của một vật hay một hành động, chúng ta thường dùng từ Worth. Tuy nhiên dù Worth là từ vựng rất quen thuộc nhưng Worth to V hay Ving vẫn là câu hỏi khiến nhiều người học bối rối.

Tham khảo ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm hiểu Worth nghĩa là gì, các cấu trúc thông dụng với Worth và sau Worth là to V hay Ving nhé.

Its not worth là gì năm 2024
Worth to V hay Ving mới là chính xác nhất?

1. Định nghĩa Worth là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Worth /wɜːrθ/ là một Tính từ, được dùng để trong các tình huống sau:

Worth = having a value in money, etc.: có giá trị về mặt tiền bạc

Ví dụ: Our car is worth about $1000. (Xe của chúng ta đáng giá $1000.)

Worth = used to recommend the action mentioned because you think it may be useful, pleasant, etc.: nên làm gì vì nó hữu ích

Ví dụ: The zoo is certainly worth a visit. (Sở thú này rất đáng được đến thăm.)

Its not worth là gì năm 2024
Giải thích Worth nghĩa là gì?

Worth = important, good or pleasant enough to make somebody feel satisfied, especially when difficulty or effort is involved: quan trọng, tốt hoặc đủ dễ chịu để làm cho ai đó cảm thấy hài lòng, đặc biệt khi gặp khó khăn

Ví dụ: The job involves a lot of hard work but it's worth it. (Công việc đòi hỏi rất nhiều công sức nhưng nó đáng giá.)

1.1. Các word family của Worth

Worth /wɜːrθ/ (Danh từ): giá trị

Ví dụ: As an art collector, he was keenly aware of the worth of each painting in his collection. (Là một nhà sưu tầm nghệ thuật, ông nhận thức sâu sắc giá trị của từng bức tranh trong bộ sưu tập của mình.)

Worthily /ˈwɜːrðɪli/ (Trạng từ): một cách xứng đáng

Ví dụ: Andy has a great talent which she has used worthily. (Andy có một tài năng tuyệt vời và cô ấy đã sử dụng nó một cách xứng đáng.)

Its not worth là gì năm 2024
Các word family của Worth cùng ví dụ cụ thể

Worthiness /ˈwɜːrðinəs/ (Danh từ): xứng đáng, có phẩm giá đáng kính

Ví dụ: Her kindness and generosity demonstrated her worthiness for the humanitarian award. (Những hành động tử tế và rộng lượng của cô đã chứng tỏ sự xứng đáng của cô đối với giải thưởng nhân đạo.)

Worthless /ˈwɜːrθləs/ (Tính từ): không có giá trị

Ví dụ: People say her paintings are worthless. (Mọi người nói rằng các bức tranh của cô ấy không có giá trị.)

Worthlessness /ˈwɜːrθləsnəs/ (Danh từ): sự không có giá trị về mặt kinh tế hoặc thực tiễn

Ví dụ: After the business failure, he struggled with feelings of worthlessness. (Sau thất bại trong kinh doanh, anh phải vật lộn với cảm giác vô dụng.)

1.2. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Worth

Từ/cụm từ đồng nghĩa:

Valuable: đáng giá

Ví dụ: Learning a second language is valuable for personal and professional growth. (Học ngôn ngữ thứ hai có giá trị cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

Noteworthy: xứng đáng nhận được sự chú ý

Ví dụ: Her remarkable achievements in the field of technology are truly noteworthy and inspiring. (Những thành tựu nổi bật của cô trong lĩnh vực công nghệ thực sự đáng ghi nhận và truyền cảm hứng.)

Deserving: xứng đáng

Ví dụ: This issue is definitely deserving of the government’s attention. (Vấn đề này chắc chắn đáng được chính phủ quan tâm.)

Creditable: xứng đáng được khen ngợi

Ví dụ: Despite facing challenges, the team's performance in the competition was creditable. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng thành tích của đội trong cuộc thi rất đáng khen ngợi.)

Từ/cụm từ trái nghĩa:

It’s no good/no use/useless + Ving: không đáng, vô ích để làm gì

Ví dụ: It’s no good crying over spilled milk, instead, let's focus on finding a solution to the problem. (Thật vô ích khi tiếc nuối về những chuyện đã xảy ra, thay vào đó, hãy tập trung tìm giải pháp cho vấn đề.)

There’s no point in Ving: vô ích để làm gì

Ví dụ: There's no point in arguing with him; he never changes his mind. (Chẳng ích gì khi tranh cãi với anh ta; anh ấy không bao giờ thay đổi ý định của mình.)

It’s not worth + Ving: không đáng làm gì

Ví dụ: It’s not worth spending time on this project. (Không đáng để bỏ thời gian vào dự án này đâu.)

Như vậy bạn đã biết It’s not worth là gì rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu Worth to V hay Ving mới là chính xác nhất nhé.

2. Giải đáp Worth to V hay Ving?

Để giải đáp sau Worth là to V hay Ving thì câu trả là chính là Worth Ving - Đây cấu trúc thường được dùng để diễn tả hành động, sự việc nào đó xứng đáng được đầu tư thời gian, công sức.

Cấu trúc: S + tobe + worth + Ving

Its not worth là gì năm 2024
Sau Worth là gì là thắc mắc được nhiều người học quan tâm

Ví dụ:

Tom knew the success of the project was worth celebrating, considering the long hours and collaborative effort. (Tom biết rằng sự thành công của dự án rất đáng được ăn mừng nếu xét đến thời gian dài và nỗ lực hợp tác.) Spending quality time with loved ones is always worth prioritizing in our busy lives. (Dành thời gian chất lượng cho những người thân yêu luôn là điều đáng được ưu tiên trong cuộc sống bận rộn của chúng ta.) The new restaurant in town is worth trying; their menu offers a variety of delicious dishes. (Nhà hàng mới trong thị trấn rất đáng để thử; thực đơn của họ cung cấp nhiều món ăn ngon.)

3. Các cấu trúc thông dụng khác với Worth

Ngoài cấu trúc Worth + Ving, còn rất nhiều cách dùng khác của Worth mà người học nên biết để có thể sử dụng Worth chính xác và hiệu quả hơn.

Cấu trúc: It’s worth doing something: đáng để làm gì

Ví dụ:

It's worth exploring different career paths before settling on one specific profession. (Thật đáng để khám phá những con đường sự nghiệp khác nhau trước khi quyết định chọn một nghề cụ thể.) It's worth considering alternative solutions to the problem before making a final decision. (Cần xem xét các giải pháp thay thế cho vấn đề trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

Cấu trúc: S + to be/ seem/ look + worth + a bomb/packet/fortune (đáng giá rất nhiều tiền)

Ví dụ:

This house seems to worth a fortune. (Căn nhà này có vẻ đáng giá rất nhiều tiền.) His invention turned out to be worth a packet. (Phát minh của anh ấy hóa ra đáng giá rất nhiều tiền.)

Cấu trúc: S + tobe + worth it (đáng để làm, xứng đáng với những nỗ lực, công sức bỏ ra)

Ví dụ:

Staying up late to finish the project was exhausting, but the positive feedback from the team made it all worth it. (Việc thức khuya để hoàn thành dự án thật mệt mỏi nhưng những phản hồi tích cực từ nhóm khiến tất cả đều xứng đáng.) “Shall we buy this dress?” – “No, it’s not worth it”. (“Chúng ta có nên mua cái váy này không?” – “Không, nó không đáng”.)

4. Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy

Các từ Worth, Worthwhile và Worthy đều liên quan đến khái niệm giá trị, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau.

Its not worth là gì năm 2024
Cách phân biệt Worth, Worthwhile và Worthy dễ hiểu

Worth: đi sau các động từ tobe, seem, look, … , thường dùng để diễn đạt y nghĩa: Cái gì có giá trị như thế nào (đặc biệt là về tiền bạc).

Ví dụ:

This necklace is worth a lot of money. (Cái dây chuyền này có giá trị rất nhiều tiền.)

Worthwhile: đứng trước các danh từ hoặc đứng sau động từ, thường được dùng để mô tả một đối tượng hoặc hành động đáng giá, đặc biệt là khi nó mang lại lợi ích.

Ví dụ:

Learning a new skill is worthwhile; it can open up new opportunities for you. (Học một kỹ năng mới đáng giá; nó có thể mở ra cơ hội mới cho bạn.)

Worthy: đứng trước danh từ hoặc giới từ Of, thường được dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó xứng đáng (với ai hay để làm gì)

Cấu trúc:

worthy (of somebody/something)

worthy + noun

Ví dụ:

She is a worthy candidate for the position, given her experience and qualifications. (Cô ấy là ứng viên đáng kính trọng cho vị trí đó, với kinh nghiệm và bằng cấp của mình.) The issue is worthy of further attention. (Vấn đề đáng được quan tâm hơn nữa.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Worth

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. The breathtaking view is ___________ seeing. (worth/worthily/worthy)

2. She spent hours researching the topic, but was it really ___________ it? (worth/worthless/worthiness)

3. Attending the workshop is beneficial; it's worth __________ insights from industry experts. (gain/to gain/gaining)

4. It's worth _______ alternative solutions to the problem before making a final decision. (consider/to consider/considering)

5. Skipping meals is no ______ for your health; it's essential to maintain a balanced diet. (bad/good/point)

6. There's no point in ___________ about things you cannot control; focus on what you can change. (worry/to worry/worrying)

7. It’s useless ________ with him about politics, he never changes his opinions. (argue/to argue/arguing)

8. If the meeting has been canceled, there's no _______ in going to the office today. (use/point/worth)

9. Attending the workshop proved to be a __________ experience. (worth/worthily/worthwhile)

10. Her dedication to the cause is ___________ of admiration and respect. (worthy/worthless/worth)

Đáp án:

1. worth

2. worth

3. gaining

4. considering

5. good

6. worrying

7. arguing

8. point

9. worthwhile

10. worthy

Như vậy, bài viết đã đưa ra lời giải đáp chính xác cho câu hỏi Worth to V hay Ving. IELTS LangGo tin rằng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Worth chính xác hơn trong quá trình học Tiếng Anh.