Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật không khó nếu bạn quyết tâm và thật sự nỗ lực. Bạn có thể bắt đầu việc học từ vựng đến các thuật ngữ và mẫu câu thông dụng. Nếu bạn vẫn chưa tìm được nguồn học phù hợp thì cũng đừng lo lắng, vì VUS đã tổng hợp hơn danh sách gồm hơn 100 từ vựng theo bảng chữ cái cùng những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bài viết bên dưới.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

Học tiếng Anh chuyên ngành Luật đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy định pháp luật, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết bài luận một cách chuyên sâu và rõ ràng. Sau đây là danh sách từ vựng được sắp xếp theo bảng chữ cái giúp bạn dễ dàng phân loại và tìm kiếm hơn.

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ A đến F

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Accountable/əˈkaʊn.tə.bəl/Chịu trách nhiệm2Accredited/əˈkred.ɪt/Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm3Acquit/əˈkwɪt/Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án4Act and deed/ækt_ænd_diːd/Văn bản chính thức (có đóng dấu)5Act as amended/ækt_æz_əˈmend/Luật sửa đổi6Act of god/ækt_əv_ɡɒd/Thiên tai, trường hợp bất khả kháng7Act of legislation/ækt_əv_ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/Sắc luật8Adversarial process/ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/Quá trình tranh tụng9Affidavit/ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/Bản khai10Argument/ˈɑːɡ.jə.mənt/Sự lập luận, lý lẽ11Argument against/ˈɑːɡ.jə.mənt/əˈɡenst/Lý lẽ phản đối12Argument for/ˈɑːɡjʊmənt/Lý lẽ tán thành13Arraignment/əˈreɪn.mənt/Sự luận tội14Arrest/əˈrest/Bắt giữ15Attorney/əˈtɜː.ni/Luật sư16Bail/beɪl/Tiền bảo lãnh17Be convicted of/bi_kənˈvɪk.tɪd-ev/Bị kết tội18Bench trial/bentʃ_traɪəl/Phiên xét xử bởi thẩm phán19Bill of attainder/beɪl_əv_əˈtāndər/Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản20Bill of information/beɪl_əv_ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/Đơn kiện của công tố21Bring into account/brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/Truy cứu trách nhiệm22Civil law/ˌsɪv.əl_ˈlɔː/Luật dân sự23Class action/ˌklɑːs ˈæk.ʃən/Vụ khởi kiện tập thể24Client/ˈklaɪ.ənt/Thân chủ25Collegial courts/kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/Tòa cấp cao26Common law/ˈkɒm.ən_ˈlɔ/Thông luật27Complaint/kəmˈpleɪnt/Khiếu kiện28Concurrent jurisdiction/kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/Thẩm quyền tài phán đồng thời29Concurring opinion/kənˈkɜːrɪŋ_əˈpɪn.jən/Ý kiến đồng thời30Corpus juris/ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/Luật đoàn thể31Court of appeals/kɔːt_əv_əˈpiːl/Tòa phúc thẩm32Crime/kraɪm/Tội phạm33Criminal law/ˈkrɪm.ɪ.nəl/Luật hình sự34Damages/ˈdæm·ɪ·dʒɪz/Khoản đền bù thiệt hại35Deal (with)/diːl/Giải quyết, xử lý36Declaratory judgment/dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt/Án văn tuyên nhận37Defendant/dɪˈfen.dənt/Bị cáo38Deposition/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/Lời khai39Depot/ˈdɛpəʊ/Kẻ bạo quyền40Detail/ˈdep.əʊ/Chi tiết41Discovery/dɪˈskʌv.ər.i/Tìm hiểu42Dispute/dɪˈspjuːt/Tranh chấp, tranh luận43Dissenting opinion/dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/Ý kiến phản đối44Election Office/ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/Văn phòng bầu cử45Equity/ˈɛkwɪti/Luật công bình46Ex post facto law/ˈfæktəʊ/Luật có hiệu lực hồi tố47Felony/ˈfɛləni/Trọng tội48Financial Investment Advisor/faɪˈnænʃəl_ɪnˈvɛstmənt_ədˈvaɪzə/Cố vấn đầu tư tài chính49Financial Services Executive/faɪˈnænʃəl_ˈsɜːvɪsɪz_ɪgˈzɛkjʊtɪv/Giám đốc dịch vụ tài chính50Financial Systems Consultant/faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/Tư vấn tài chính51Fine/faɪn/Phạt tiền52Fiscal Impact/ˈfɪskəl/Ảnh hưởng đến ngân sách công

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Từ vựng theo bảng chữ cái từ G đến M

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Grand jury/grænd_ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn2General Election/ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/Tổng Tuyển Cử3General obligation bonds/ˈʤɛnərəl_ˌɒblɪˈgeɪʃən_bɒndz/Công trái trách nhiệm chung4Government bodies/ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/Cơ quan công quyền5Habeas corpus/ˈkɔːpəs/Luật bảo thân6Health (care) coverage/helθ_ˈkʌvərɪdʒ/Bảo hiểm y tế7High-ranking officials/ˈhaɪˌræŋkɪŋ_əˈfɪʃəlz/Quan chức cấp cao8Human reproductive cloning/ˈhjuːmən_ˌriːprəˈdʌktɪv_ˈkləʊnɪŋ/Sinh sản vô tính ở người9Impeachment/ɪmˈpiːʧmənt/Luận tội10Indictment/ɪnˈdaɪtmənt/Cáo trạng11Inquisitorial method/ɪnˌkwɪzɪˈtɔːrɪəl ˈmɛθəd/Phương pháp điều tra12Interrogatories/ˌɪntəˈrɒgətəriz/Câu chất vấn tranh tụng13Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lập14Initiative Statute/ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt15Initiatives/ɪˈnɪʃɪətɪvz/Đề xướng luật16Judgment/ˈʤʌʤmənt/Án văn17Judicial review/ʤu(ː)ˈdɪʃəl_rɪˈvjuː/Xem xét của tòa án18Jurisdiction/ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/Thẩm quyền tài phán19Justiciability/ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/Phạm vi tài phán20Justify/ˈʤʌstɪfaɪ/Giải trình21Juveniles/ˈʤuːvɪnaɪlz/Vị thành niên22Law School President/lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/Khoa Trưởng Trường Luật23Lawyer/ˈlɔːjə/Luật Sư24Lecturer/ˈlɛkʧərə/Thuyết Trình Viên25Libertarian/ˌlɪbəˈteərɪən/Tự Do26Line agency/laɪn_ˈeɪʤənsi/Cơ quan chủ quản27Lives in/lɪvz/Cư ngụ tại28Lobbying/ˈlɒbiɪŋ/Vận động hành lang29Loophole/ˈluːphəʊl/Lỗ hổng luật pháp30Mandatory sentencing laws/ˈmændətəri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/Các luật xử phạt cưỡng chế31Mens rea/mɛnz reɪ/Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm32Merit selection/ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃən/Tuyển lựa theo công trạng33Misdemeanor/ˌmɪsdɪˈmiːnə/Khinh tội34Moot/muːt/Vụ việc có thể tranh luận35Member of Congress/ˈmɛmbər əv ˈkɒŋgrɛs/Thành viên quốc hội36Monetary penalty/ˈpɛnlti/Phạt tiền

Tiếng Anh ngành Luật từ N đến S

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Nolo contendere/nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/Không tranh cãi2Natural Law/ˈnæʧrəl lɔː/Luật tự nhiên3Opinion of the court/əˈpɪnjən/Ý kiến của tòa án4Oral argument/ˈɔːrəl/ /ˈɑːgjʊmənt/Tranh luận miệng5Ordinance-making power/ˈɔːdɪnəns/-/ˈmeɪkɪŋ/ /ˈpaʊə/Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục6Original jurisdiction/əˈrɪʤənl_ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/Thẩm quyền tài phán ban đầu7Order of acquittal/ˈɔrdər əv əˈkwɪtl/Lệnh tha bổng8Organizer/ˈɔːgənaɪzə/Người Tổ Chức9Petit jury/ˈpeti ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn10Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn11Plea bargain/pliː ˈbɑːrɡɪn/Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai12Political question/pəˈlɪtɪkəl ˈkwɛsʧən/Vấn đề chính trị13Private law/ˈpraɪvɪt lɔː/Tư pháp14Pro bono publico/proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/Vì lợi ích công15Probation/proʊˈbeɪʃən/Tù treo16Public law/ˈpʌblɪk lɔː/Công pháp17Paramedics/ˌpærəˈmɛdɪks/Hộ lý18Recess appointment/rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/Bổ nhiệm khi ngừng họp19Real Estate Broker/ɪsˈteɪt/ /ˈbrəʊkə/Chuyên viên môi giới Địa ốc20Republican/rɪˈpʌblɪkən/Cộng Hòa21Reside/rɪˈzaɪd/Cư trú22Retired/rɪˈtaɪrd/Đã về hưu23Reversible error/rɪˈvɜːsəbl/Sai lầm cần phải sửa chữa24School board/skuːl bɔːd/Hội đồng nhà trường25Secretary of the State/ˈsɛkrətri əv ðə steɪt/Thư Ký Tiểu Bang26Senate/ˈsɛnɪt/Thượng Viện27Shoplifters/ˈʃɒpˌlɪftəz/Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng28Small Business Owner/smɔːl ˈbɪznɪs ˈoʊnər/Chủ doanh nghiệp nhỏ29State Assembly/steɪt əˈsɛmbli/Hạ Viện Tiểu Bang30State custody/steɪt ˈkʌstədi/Trại tạm giam của bang31State Legislature/steɪt ˈlɛʤɪsleɪʧə/Lập Pháp Tiểu Bang32State Senate/steɪt ˈsɛnɪt/Thượng viện tiểu bang

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Anh văn chuyên ngành Luật từ T đến W

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Taxable personal income/ˈtæksəbl ˈpɜːsənl ˈɪnkʌm/Thu nhập chịu thuế cá nhân2Taxpayers/ˈtæksˌpeɪəz/Người đóng thuế3Top Priorities/tɒp praɪˈɒrɪtiz/Ưu tiên hàng đầu4Transparent/trænsˈpeərənt/Minh bạch5US Congressional Representative/ˌjuːˈɛs kənˈɡrɛsənəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang6US House of Representatives/ˌjuːˈɛs haʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/Hạ Viện Liên Bang7US Senate/ˌjuːˈɛs ˈsɛnɪt/Thượng Viện Liên Bang8US Treasurer/ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ9Yes vote/vəʊt/Bỏ phiếu thuận10Year term/tɜːm/Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm)11Venue/ˈvɛnjuː/Pháp đình12Voir dire/ˈdaɪə/Thẩm tra sơ khởi13Violent felony/ˈvaɪələnt ˈfɛləni/Tội phạm mang tính côn đồ14Volunteer Attorney/ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/Luật Sư tình nguyện15Voter Information Guide/ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃən ɡaɪd/Tập chỉ dẫn cho cử tri16Warrant/ˈwɒrənt/Trát đòi17Writ of certiorari/rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại18Writ of mandamus/rɪt əv ˈmændəməs/Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật không chỉ giúp bạn trong lĩnh vực công việc, mà còn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong hệ thống pháp luật, từ đó tránh được các vi phạm và tranh chấp không cần thiết. Nó cũng tạo cơ hội tiếp cận và nghiên cứu tài liệu pháp lý một cách hiệu quả hơn.

Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là một đầu tư quan trọng cho sự nghiệp và định hình cách tiếp cận và hiểu biết về pháp luật trong cuộc sống hàng ngày.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tế

Luật kinh tế tiếng Anh là “Economic law”, đây cũng là một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm trong thời điểm hiện tại. Kiến thức về pháp luật có thể hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của bạn.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Business activity/ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/Hoạt động kinh doanh2Business contract/ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/Hợp đồng kinh tế3Company’s charter/ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/Điều lệ của công ty4Decision/dɪˈsɪʒn/Phán quyết, quyết định5Disputation/ˌdɪspjuˈteɪʃn/Sự tranh chấp6International payment/ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/Thanh toán quốc tế7Investment license/ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/Giấy phép đầu tư8Modification of contract/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/Sửa đổi hợp đồng9Other agreement/ˈʌðər əˈɡriːmənt/Các thỏa thuận khác10Party/ˈpɑːti/Các bên (trong hợp đồng)11The business line/ðə ˈbɪznɪs laɪn/Ngành nghề kinh doanh12Trade registration certificate/treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật thương mại

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1According to estimation/əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/Theo ước tính2According to statistics/əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/Theo số liệu thống kê3Buyer’s choice/ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/Sự lựa chọn của bên mua4Commercial arbitration/kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/Trọng tài thương mại5Commitment = Pledgement/kəˈmɪtmənt = ˈpledʒ.mənt/Cam kết6Consignee/kənˌsaɪˈniː/Bên nhận hàng7Consigner/kənˈsaɪnər/Bên giao hàng8Consumer market/kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/Thị trường tiêu thụ9Franchise/frænʃaɪz/Nhượng quyền thương mại10Letter of proxy = Letter of authority/ˈletər əv ˈprɒksi = ˈletər əv ɔːˈθɒrəti/Giấy ủy quyền11Port/pɔːrt/Cảng hàng hóa12Purchase contract/ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/Hợp đồng mua bán hàng hóa13Transaction/trænˈzækʃən/Thương vụ, giao dịch14Unfair business/ʌnˈfer ˈbɪznəs/Kinh doanh gian lận

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành Luật

STTTiếng AnhTiếng Việt1Are there any precedents for this case?Có các tiền lệ cho trường hợp này không?2Can you provide a legal opinion on this matter?Bạn có thể cung cấp ý kiến pháp lý về vấn đề này không?3The court will hear arguments from both sides next week.Tòa án sẽ lắng nghe lý lẽ từ cả hai bên vào tuần tới.4The defendant’s lawyer filed a motion to dismiss the case.Luật sư đại diện cho bị cáo đã nộp đơn xin giải trình trường hợp.5The judge will issue a verdict tomorrow.Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.6The legal team is preparing for the trial scheduled for next month.Nhóm luật sư đang chuẩn bị cho phiên tòa dự kiến diễn ra vào tháng tới.7The plaintiff’s attorney has requested a deposition.Luật sư đại diện cho người kiện đã yêu cầu lấy lời khai.8We need to draft a contract for this partnership.Chúng ta cần viết bản hợp đồng cho mối hợp tác này.9We need to review the terms and conditions of the agreement.Chúng ta cần xem xét các điều khoản của thỏa thuận.10We’re in the process of conducting legal research.Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu pháp luật.

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Khóa học iTalk – Bứt phá với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh cùng khóa học giao tiếp iTalk

Bạn muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật, bạn cần nguồn học từ vựng và môi trường giao tiếp chất lượng? Giữa hàng trăm trung tâm và hàng nghìn tài liệu học trên mạng, bạn không biết phải lựa chọn tài liệu nào? Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk sẽ đáp ứng tất cả những gì bạn cần.

iTalk là khóa học VUS đặc biệt tạo ra để tối ưu hóa thời gian học tiếng Anh cho những người bận rộn, nhất là những bạn sinh viên và người đi làm. Với hơn 365 chủ đề gần gũi với cuộc sống cùng thời gian biểu linh hoạt, học viên có thể sắp xếp thời gian sao cho phù hợp với việc học và làm việc nhất.

Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Các giá trị nổi bật mà khóa học iTalk đem lại cho học viên

FIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộn

Phương pháp 10 – 90 – 10

Trong mỗi buổi học kéo dài 110 phút, bạn sẽ dành 10 phút đầu để ôn tập kiến thức cũ và chuẩn bị cho bài học mới. Còn 10 phút cuối, bạn sẽ có cơ hội ôn luyện và củng cố kiến thức với các hoạt động như luyện tập từ vựng bằng trí tuệ nhân tạo, thực hành đóng vai và thảo luận, làm các bài kiểm tra ngắn để giữ lâu kiến thức. Phần chính của buổi học, kéo dài 90 phút, sẽ được dành để giáo viên truyền đạt kiến thức mới. Trong giai đoạn này, bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng quan trọng như nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Phương pháp 3Ps

Phương pháp này giúp học viên không phải lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học. Nó bao gồm 3 yếu tố chính: Presentation (giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng), Practice (thực hành đóng vai và thảo luận), Production (tự tin áp dụng kiến thức đã học trong ngữ cảnh thực tế).

Hệ thống đo lường 10 – 60

Kiểm tra là cách tốt nhất để giúp chúng ta ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và đánh giá bởi giáo viên. Ngoài ra, sau mỗi 60 chủ đề, sẽ có một bài đánh giá tổng quát.

Flexibility – Học và hành động một cách linh hoạt

Với hơn 365 chủ đề đa dạng và khả năng tự do sắp xếp thời gian học, bạn có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, phù hợp với cuộc sống cá nhân, học tập và công việc của bạn, cho dù bạn học trực tuyến hay trực tiếp. Bạn có thể điều chỉnh lịch học sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập của mình, và tham gia các lớp học trực tuyến hoặc trực tiếp tùy theo sự thuận tiện của bạn. Bạn có thể tiếp tục học mà không cần thay đổi lịch làm việc, thậm chí khi bạn đang công tác, thi cử hoặc trong thời kỳ giãn cách xã hội.

Integrated Tech Support – Hỗ trợ công nghệ tích hợp

Chuẩn hóa phát âm không giới hạn: Bạn có thể luyện tập phát âm bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu, sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói dựa trên trí tuệ nhân tạo và lời hướng dẫn về phát âm từ các giáo viên của VUS.

Tự tin giao tiếp và trình bày: Bạn có thể tự tin giao tiếp một cách chính xác nhờ vào tài liệu học trực tuyến, theo dõi tiến trình học, từ vựng và mẫu câu cũng như ôn luyện kiến thức mọi lúc mọi nơi.

Học sâu và ghi nhớ lâu: Bạn có thể thực hành và ôn tập mọi lúc mọi nơi mà không bị ràng buộc bởi thời gian và không gian của lớp học.

Ứng dụng công nghệ iTalk Web

Với iTalk Web, bạn có thể tự do luyện tập mà không bị giới hạn. Ngoài ra, hệ thống cung cấp một Dashboard giúp bạn theo dõi tiến trình học tập, tự quản lý kiến thức và lên kế hoạch để cải thiện kỹ năng của mình. Điều này giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp mọi lúc, mọi nơi.

Khóa học cũng tập trung vào việc đào tạo phát âm, mở rộng từ vựng và cải thiện cấu trúc ngữ pháp (FLUENCY & ACCURACY). Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, học viên được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên đạt chuẩn giảng dạy quốc tế TESOL và CELTA.

VUS – Đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng Anh

VUS tự hào là một trong những hệ thống giáo dục uy tín và chất lượng nhất nhờ những giá trị và thành tích đạt được trong gần 30 năm thành lập và phát triển:

  • Hơn 78 cơ sở được đặt tại khắp các tỉnh và thành phố lớn giúp học viên dễ dàng lựa chọn địa điểm học tập phù hợp.
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên tận tâm và giàu kinh nghiệm ở VUS phải trải qua quy trình tuyển chọn hết sức nghiêm ngặt đồng thời phải sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,…
  • Niềm tin của hơn 2.700.000 gia đình Việt. Không phụ sự kỳ vọng đó, số lượng học viên mà VUS đào tạo đạt các chứng chỉ quốc tế: Starters, Movers, Flyers, IELTS,… lên đến con số kỷ lục là 180.918 em.
  • Đạt chuẩn NEAS về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất 6 năm liên tiếp.
  • Là đối tác của các nhà xuất bản danh tiếng trên thế giới: Hatch CROxford, University Press, Macmillan Education, BSD Education, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, National Geographic Learning,…
    Chuyên ngành luật học tiếng anh là gì

Việc học tiếng Anh chuyên ngành Luật cũng như tiếng Anh giao tiếp cần rất nhiều sự nỗ lực và luyện tập của bạn. Hãy chọn VUS làm người bạn đồng hành trên con đường cải thiện kỹ năng tiếng Anh và phát triển sự nghiệp bạn nhé!

Chuyên ngành đại học tiếng Anh là gì?

2.2. Chuyên ngành trong tiếng Anh là Specialization. Chuyên ngành trong tiếng Anh được định nghĩa như sau: Specialization is understood as an independent part of specialized knowledge and skills in an industry, decided by a higher education institution.

Chuyên ngành Luật kinh tế là gì?

Luật kinh tế là một tổng thể các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận để điều chỉnh các mối quan hệ kinh tế được phát sinh trong quá trình tổ chức, quản lý và hoạt động sản xuất kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau cũng như giữa các doanh nghiệp với các cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế.

Law Specialist là gì?

Chuyên viên pháp lý tiếng Anh là legal specialist. Chuyên viên pháp lý hay chuyên viên pháp chế là những người được đào tạo về chuyên môn pháp lý để giải quyết những công việc liên quan đến phạm trù pháp luật cho công ty, doanh nghiệp.

Học ngành Luật như thế nào?

Ngành Luật là tên gọi chung cho những ngành khoa học nghiên cứu về Luật, khoa học pháp lý. Khi học ngành Luật, sinh viên sẽ được đào tạo kiến thức về hệ thống pháp luật bao gồm các quy phạm pháp luật điều chỉnh một loại quan hệ xã hội có cùng tính chất, nội dung thuộc một lĩnh vực xã hội nhất định.