Cọc cằn tiếng anh là gì năm 2024

Một số từ đồng nghĩa với "stunted" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dwarfed : bị lùn, giảm thị lực - underdeveloped : phát triển chậm, chưa phát triển đầy đủ - retarded : chậm phát triển, lạc hậu - inhibited : bị ức chế, ngăn cản - hindered : bị cản trở, ngăn cản - impeded : bị cản trở, ngăn cản - restricted : bị hạn chế, giới hạn

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/grʌf/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Oh, I'm sorry about my bluntness at our last encounter. À, tôi xin lỗi vì đã cộc cằn ở lần gặp mặt trước.
  • He's grumpy on the outside, morose and malcontent on the inside. Bề ngoài anh ấy cộc cằn, bên trong thì bất mãn u sầu.
  • Tell them I'm sorry for being so grumpy, eh? Bảo tụi nó anh xin lỗi vì dạo này hơi cộc cằn nhé?
  • And we don't hide under bridges, you grumpy old troll. Và chúng ta không núp dưới chân cầu, gã lùn già cộc cằn.
  • But my husband's become irritable and fussy. Nhưng chồng cô đã trở nên cộc cằn và khó chịu.

Những từ khác

  1. "cỗ đomino" Anh
  2. "cỗ đôminô" Anh
  3. "cỗi" Anh
  4. "cộ xử lý truyền thông" Anh
  5. "cộc" Anh
  6. "cộc lốc" Anh
  7. "cội" Anh
  8. "cội bồ-đề" Anh
  9. "cội nguồn nhân gian" Anh
  10. "cộ xử lý truyền thông" Anh
  11. "cộc" Anh
  12. "cộc lốc" Anh
  13. "cội" Anh

Bản dịch của gruffness – Từ điển tiếng Anh–Việt

tính cộc cằn; tính thô lỗ

C1

Bản dịch của gruffness

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

不友好的行為, 低沉而生硬的聲音…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

不友好的行为, 低沉而生硬的声音…

trong tiếng Tây Ban Nha

brusquedad, malhumor…

trong tiếng Bồ Đào Nha

rispidez…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Cộc cằn nghĩa là gì?

Dễ cáu bẳn và có những phản ứng bằng lời nói, cử chỉ thô bạo (nói khái quát).

Cái ly trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- Ly (Glass) là một vật chứa (container) được làm bằng thủy tinh (glass) và được sử dụng để đựng đồ uống lạnh. - Ca (Mug) là một loại cốc lớn, sâu với các cạnh thẳng (straight sides) và có tay cầm (handle), dùng để đựng đồ uống nóng.