Thông tin thuật ngữ continuously tiếng Anh
continuously
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuously
Phát âm : /kən'tinjuəsli/
+ phó từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endlessly ceaselessly incessantly unceasingly unendingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuously"
- Những từ có chứa "continuously" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhem nhẻm vú sữa
Lượt xem: 211
continuously một cách liên tục |
|