Courageously là gì

Thông tin thuật ngữ courageously tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Courageously là gì
courageously
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ courageously

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

courageously tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ courageously trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ courageously tiếng Anh nghĩa là gì.

courageously

* phó từ
- can đảm, dũng cảm

Thuật ngữ liên quan tới courageously

  • cross-cap tiếng Anh là gì?
  • terror-stricken tiếng Anh là gì?
  • romewards tiếng Anh là gì?
  • arrhenokaryon tiếng Anh là gì?
  • sloe-eyed tiếng Anh là gì?
  • hoatzin tiếng Anh là gì?
  • justifies tiếng Anh là gì?
  • aeries tiếng Anh là gì?
  • private company tiếng Anh là gì?
  • incrustations tiếng Anh là gì?
  • plaguesome tiếng Anh là gì?
  • sovietisation tiếng Anh là gì?
  • bandicoots tiếng Anh là gì?
  • unrecoverable tiếng Anh là gì?
  • ecchymoses tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của courageously trong tiếng Anh

courageously có nghĩa là: courageously* phó từ- can đảm, dũng cảm

Đây là cách dùng courageously tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ courageously tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

courageously* phó từ- can đảm tiếng Anh là gì?
dũng cảm

courageously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courageously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courageously.

Từ điển Anh Việt

  • courageously

    * phó từ

    can đảm, dũng cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courageously

    Similar:

    bravely: in a courageous manner

    bravely he went into the burning house

Bản dịch

courageous (từ khác: brave)

Ví dụ về đơn ngữ

John is shown to be loyal and courageous, with a strong sense of personal integrity.

She appears to be flirtatious, funny and courageous.

They were famed as excellent warriors and courageous.

We, with our men, ask for the strongest, most intelligent, most courageous cabinet from our own heart that will represent us the best.

Throughout his military career he was highly regarded for his courageous and compassionate attitude.

The government granted numerous awards, and outstanding acts of heroism, courage, and meritorious service received prompt recognition.

She was elated by the courage of the girl, but devastated by her death.

For example, courage is worthy, for too little of it makes one defenseless.

The award is given for journalists who show courage in defending press freedom in the face of attacks, threats or imprisonment.

Accomplishing his task with his own skill and courage, he fits more in the mold of a heroic character.

courage

English

  • braveness
  • bravery
  • courageousness

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9