cross-road Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-road
Phát âm : /'krɔsroud/
+ danh từ
con đường cắt ngang
(số nhiều) ngã tư đường
at the cross-roads
(nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-road"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-road": cross-road cross-word
Những từ có chứa "cross-road" in its definition in Vietnamese - English dictionary: dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua đâm đầu more... Lượt xem: 295