Cưa đổ tiếng anh là gì

Dù phổ biến, nhưng 6 thành ngữ tiếng Anh dưới đây vẫn luôn là những câu “gây thương nhớ”, khiến crush của các bạn “đổ trong một nốt nhạc”!

  1. To fall in love/to fall for someone

Falling in love with someone/ to fall for someone: dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó hoặc bị ai đó hấp dẫn.

Ví dụ: I think I’m falling in love with you. (Tớ nghĩ, mình đã phải lòng cậu mất rồi)

2. To be head over heels in love

Nếu bạn “fall head over heels in love” với ai đó, điều đó có nghĩa bạn đang yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết

Ví dụ: I fell head over heels in love with you the moment I saw you. (Anh đã yêu em tha thiết ngay từ khoảnh khắc đầu gặp gỡ)

Cưa đổ tiếng anh là gì

  1. A blind date

“A blind date” ám chỉ là một cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt.

Ví dụ: I get very nervous when I have to go on a blind date. (Tôi cảm thấy bồn chồn khi phải đi xem mắt)

Cưa đổ tiếng anh là gì

4/ To be blinded by love/love is blind

Xuất phát từ thực tế khi yêu, mọi người đều thấy mọi thứ đều hoàn hảo, không nhìn thấy khuyết điểm của đối phương. To be blinded by love/love is blind là cụm thành ngữ ám chỉ về sự mù quáng trong tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng.

Ví dụ: He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful. (Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy)

5/ Love at first sight

“Love at first sight” là thành ngữ sử dụng theo nghĩa đen. Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ.

Ví dụ: It was love at first sight, and we’ve been together for 12 years already. (Đó là tình yêu sét đánh, và chúng tôi đã bên nhau 12 năm rồi)

Cưa đổ tiếng anh là gì

6/ To be the apple of someone’s eye

“The apple of someone’s eye”ám chỉ người vô cùng quan trọng với ai đó. Thành ngữ này có thể được sử dụng với một người mà bạn có cảm tình hoặc với các thành viên trong gia đình (đặc biệt là trẻ em) và thậm chí cả đồ vật.

Ví dụ: You’re the apple of my eye. I love you so much. (Em là người quan trọng nhất với anh. anh yêu em rất nhiều)

Trên đây là những thành ngữ phổ biến để tỏ tình. Dù cho hiện nay xuất hiện khá nhiều cụm từ, thành ngữ mới, tuy nhiên, 6 thành ngữ trên vẫn luôn được nhiều người sử dụng vì sự đơn giản nhưng mang ý nghĩa cao. Nếu đang muốn “cưa” crush, sao các bạn không thử dùng nhỉ?

Glendon Hill đã tán tỉnh cô ta vài năm trước đây.

Glendon Hill was courting her a few years ago.

Còn hai cậu thì vẫn tiếp tục tán tỉnh nhau.

But you two carry on.

Oz rất thích những cô gái dễ thương và rất hay tán tỉnh họ.

Oz likes cute, younger girls and flirts with them frequently.

Việc không tán tỉnh cũng giúp anh tránh sự gian dâm.

Avoiding flirting has also helped him to avoid immorality.

Người tán tỉnh (Dangler): Dấu hiệu mà lắc lư khi khách hàng đi qua nó.

Dangler: A sign that sways when a consumer walks by it.

C: Cô gái tóc vàng đằng kia rõ ràng là đang tán tỉnh cậu đó

That blonde girl over there was totally flirting with you.

Tán tỉnh giống như “bật đèn xanh” cho kẻ quấy rối.

It’s an open invitation to harassment.

Anh không dám chạm vào em thì cũng đừng tán tỉnh nữa!

Stop flirting if you dare not touch me

Chúng ta đang chứng kiến nhiều luật và điều cấm mới khi tán tỉnh.

We're seeing new rules and taboos for how to court.

Ông ấy đang tán tỉnh em à?

Is he flirting with you?

Tất cả những gì tớ làm là ngồi đây xem cô ấy bị tán tỉnh mọi lúc.

All I do is sit around here, watching her get hit on all the time.

Được rồi, tôi sẽ cần một danh sách của những cô gái mà anh đã tán tỉnh.

Okay, well, I'm gonna need a list of all the girls that you flirted with.

Cô vẫn cố nắm vững những bài học cơ bản nhất của nghệ thuật tán tỉnh.

She was still trying to master the most basic lessons of courtship.

Hãy cẩn thận về sự tán tỉnh như thế.

Be wary of such flattering attention.

“Chị sẽ không tán tỉnh anh ấy.

"""I wouldn't have flirted with him."

Tán tỉnh hoặc đáp lại sự tán tỉnh có thể khiến một người rơi vào bẫy ngoại tình

Flirting —or responding to it— can lead to becoming a victim of adultery

Mabrey lên kế hoạch để Nicholas tán tỉnh Mia và hủy bỏ hôn ước.

Mabrey plans to have Nicholas woo Mia and dissolve the engagement.

Anh nghĩ rằng chúng tôi chỉ tán tỉnh anh thôi sao?

Why else you think we were flirting with you?

Gián, tôi đã được nhắc nhở, có sự tán tỉnh lãng mạn nhất trong Vương Quốc động vật.

Beetles, I was reminded, have the most romantic flirtation in the animal kingdom.

Vậy em muốn anh tán tỉnh em để thằng đó nhìn thấy, và lên cơn tức?

You want me to maybe flirt with you so he can see it, even it up a bit?

Người chụp ảnh đã bảo tôi làm ra vẻ thích được tán tỉnh.

The photographer told me to look flirty.

Nhân tiện, cô đang tán tỉnh sao?

By the way, are you courting?

Thời gian tán tỉnh của con gấu rất ngắn gọn.

The bear's courtship period is very brief.

Thực tế là vậy, anh không tán tỉnh.

That's a fact, it's not a line.

Anh thích tán tỉnh phụ nữ, cưng à.

I'm a lady's man, baby.