Đau tay tiếng Anh là gì

Đau tay tiếng Anh là gì

- My hair is falling down! Am I going bald? (Tóc tôi bị rụng? Có phải tôi đang dần bị hói?)

-My nose is runny! (Mũi tôi chảy nước)

-My eyes are dry and watery! (Mắt tôi bị khô và chảy đầy nước mắt)

-I cut my tongue! (Tôi cắn phải lưỡi)

-My throat is dry. I cant stop coughing! (Cổ họng tôi khô quá. Tôi cũng không nhịn ho được)

-My chest feels tight! I cant breathe! (Tôi bị tức ngực và không thở được)

-My stomach hurts! (Tôi bị đau bụng)

Đau tay tiếng Anh là gì

-My knees keep locking! (Đầu gối tôi không hoạt động được)

-My legs feel weak! (Chân tôi yếu quá)

-I twisted my ankle! (Mắt cá của tôi bị trẹo)

-My waist is getting bigger! Am I overweight? (Eo tôi ngày một lớn hơn! Tôi có đang bị thừa cân không?)

-I cut my finger! The bleeding wont stop! (Tôi cắt phải tay! Máu không ngừng chảy)

-My arm is sore! (Tôi bị đau tay)

-I have a toothache! I think I have a cavity! (tôi bị đau răng. Tôi nghĩ răng tôi bị thủng một lỗ rồi)

-My ears are sore! I cant hear! (Tôi bị đau tai và không nghe được)

-My skin is itchy! I cant stop scratching! (Da tôi bị ngứa, tôi gãi suốt)

-My head hurts! Whats wrong with me? (Đầu tôi bị đau! Có chuyện gì với tôi?)

Y Vân

  • Những cặp từ vựng mẹ con của loài vật
  • Cách làm đa dạng câu xã giao hàng ngày