(Trích từ Catalogue nhà sản xuất Cadivi) Đây là trích đoạn bảng tra công suất, khả năng chịu tải các dây điện Cadivi thông dụng. Quý khách có thể xem toàn bộ Catalogue gốc của Cadivi ở bên dưới (gần giữa bài viết này) để đảm bảo thông tin chính xác về công suất và khả năng chịu tải của dây điện Cadivi.
BẢNG TRA CÔNG SUẤT CHỊU TẢI DÂY CV, CX, CV/FR, CV/FRT CADIVI => Người dùng khác thường xem thêm - Khả năng chịu tải dây điện đơn cứng VC 1.5 2.5 4.0 6.0 8.0 Cadivi bao nhiêu? BẢNG TRA CÔNG SUẤT CHỊU TẢI DÂY ĐƠN CỨNG VC 1.5 2.5 4.0 6.0 8.0 CADIVI - Khả năng chịu tải dây điện 2 lõi Cadivi CVV CXV 2x1.0 2x1.5 2x2.5 2x4.0 2x6.0 bao nhiêu? (Tra bảng tra bên dưới) BẢNG TRA CÔNG SUẤT CHỊU TẢI CÁP ĐIỆN LỨC 2 LÕI CVV, CXV, CXV/FR, CXV/FRT, CXE/FRT-LSHF, CXE/FR-LSHF CADIVI - Khả năng chịu tải dây điện 3, 4 lõi Cadivi CVV CXV 3x1.5 3x2.5 3x4.0 3x6.0 bao nhiêu? (Tra bảng tra bên dưới) BẢNG TRA CÔNG SUẤT CHỊU TẢI CÁP ĐIỆN LỨC 3, 4 LÕI CVV, CXV, CXV/FR, CXV/FRT, CXE/FRT-LSHF, CXE/FR-LSHF CADIVI - Đối với khả năng chịu tải của dây điện 3 pha Cadivi cũng như các dây khác, ta sẽ tính theo công thức ở mục 2 ở đây => Cách tính và chọn tiết diện dây dẫn điện phù hợp theo công suất dòng điện? Sau đó tra tiết diện dây điện Cadivi ở bài viết Bảng tra tiết diện dây điện Cadivi Cách tính toán chọn dây cáp điện Cadivi theo công suất dòng điện 1. Cách tính tổng công suất truyền trên đường dây điện 2. Cách chọn dây và cáp điện Cadivi sau khi tính được tổng công suất thiết bị trong nhà 3. Bảng tra dòng điện định mức của dây cáp điện lực cách điện PVC hoặc XLPE Cadivi Xem Catalogue Cadivi gốc tại đây Xem bảng tra tiết diện dây dẫn Cadivi ở bên dưới Online di động chụm 2 ngón tay để phóng lớn bảng tra tiết diện dây dẫn Cadivi Bảng tra tiết diện dây dẫn, dòng điện định mức, đột sụt áp, tiết diện danh nghĩa, chiều dày đường kính ruột dẫn, chiều dày đường kính sợi giáp, đường kính tổng, chiều dày cách điện danh nghĩa, chiều dày vỏ danh nghĩa, khối lượng dây cáp, điện trở DC tối đa, kết cấu, khả năng chịu tải, công suất chịu tải, thông số kỹ thuật dây cáp Cadivi,
0. Giới thiệu thông tin, thông số các loại dây cáp điện Cadivi 1. Hướng dẫn lựa chọn, đặt hàng dây cáp điện Cadivi 2. VC, VCm, VCmd, VCmo, VCmt, CV (Bảng tra tiết diện dây cáp điện bọc nhựa PVC) 3. VCm/HR-LF 0.6/1 kv (Bảng tra tiết diện dây cáp không vỏ, ruột đồng mềm, cách điện PVC 105 °C Cadivi) 4. CE/FRT-LSHF (Bảng tra tiết diện dây cáp chậm chảy không vỏ, ruột đồng, cách điện XLPO Cadivi) 5. H1Z2Z2-K (Bảng tra tiết diện dây cáp năng lượng mặt trời Cadivi) 6. CV, AV 0.6/1 k (Bảng tra tiết diện dây cáp điện lực 0,6/1 kV Cadivi) 7. CVV, CXV, CVV/DATA (DSTA), CXV/DATA (DSTA), CVV/AWA (SWA), CXV/AWA (SWA) (Bảng tra tiết diện dây cáp điện lực ruột đồng, có vỏ bọc, có hoặc không có giáp bảo vệ - 0,6/1 kV Cadivi) 8. AVV, AXV, AVV/DATA (DSTA), AXV/DAIA (DSTA), AVV/AWA (SWA), AXV/AWA (SWA) (Bảng tra tiết diện dây cáp điện lực ruột nhôm, có vỏ bọc, có hoặc không có giáp bảo vệ 0,6/1 kV Cadivi) 9. DuCV, Trcv, QuCV, DuAV, TrAV, QuAV (Bảng tra tiết diện dây cáp multiplex ruột đồng/nhôm cách điện PVC - 0,6/1 kV Cadivi) 10. LV - ABC 0,6/1 kV (Bảng tra tiết diện dây cáp vặn xoắn hạ thế, 2 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE - 0,6/1 kV Cadivi) 11. C, A, GSW (Bảng tra tiết diện dây trần xoắn Cadivi) 12. ACSR (Bảng tra tiết diện dây nhôm lõi thép Cadivi) 13. ACCC CONDUCTOR (Bảng tra tiết diện dây cáp siêu nhiệt ACCC ruột nhôm lõi composite Cadivi) 0. Giới thiệu thông tin, thông số các loại dây cáp điện Cadivi 1. Hướng dẫn lựa chọn, đặt hàng dây cáp điện Cadivi 2. VC, VCm, VCmd, VCmo, VCmt, CV 3. VCm/HR-LF 0.6/1 kvBảng tra tiết diện dây cáp không vỏ, ruột đồng mềm, cách điện PVC 105 °C Cadivi Ấn về mục lục 4. CE/FRT-LSHF Bảng tra tiết diện dây cáp chậm chảy không vỏ, ruột đồng, cách điện XLPO Cadivi Ấn về mục lục 5. H1Z2Z2-K Bảng tra tiết diện dây cáp năng lượng mặt trời Cadivi Ấn về mục lục 6. CV, AV 0.6/1 kv 7. CVV, CXV, CVV/DATA (DSTA), CXV/DATA (DSTA), CVV/AWA (SWA), CXV/AWA (SWA) Bảng tra tiết diện dây cáp điện lực ruột đồng, có vỏ bọc, có hoặc không có giáp bảo vệ - 0,6/1 kV Cadivi Ấn về mục lục 8. AVV, AXV, AVV/DATA (DSTA), AXV/DAIA (DSTA), AVV/AWA (SWA), AXV/AWA (SWA)Bảng tra tiết diện dây cáp điện lực ruột nhôm, có vỏ bọc, có hoặc không có giáp bảo vệ 0,6/1 kV Cadivi Ấn về mục lục 9. DuCV, Trcv, QuCV, DuAV, TrAV, QuAV Bảng tra tiết diện dây cáp multiplex ruột đồng/nhôm cách điện PVC - 0,6/1 kV Cadivi Ấn về mục lục 10. LV - ABC 0,6/1 kV Bảng tra tiết diện dây cáp vặn xoắn hạ thế, 2 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE - 0,6/1 kV Cadivi Ấn về mục lục 11. C, A, GSW Bảng tra tiết diện dây trần xoắn Cadivi Ấn về mục lục 12. ACSR Bảng tra tiết diện dây nhôm lõi thép Cadivi Ấn về mục lục 13. ACCC CONDUCTOR Bảng tra tiết diện dây cáp siêu nhiệt ACCC ruột nhôm lõi composite Cadivi Ấn về mục lục Ấn về mục lục trang này => Ấn quay về mục lục bảng giá Cadivi hồi nãy <= => Nếu chưa tìm được bảng tra tiết diện dây cần tìm thì xem thêm bảng tra khác của dây cáp trung thế, dây cáp điều khiển, dây cáp chậm cháy chống cháy Cadivi ở bên dưới => Người dùng khác thường xem thêm => Ấn quay về mục lục bảng giá Cadivi hồi nãy <= => Bài viết liên quan => Người dùng thường tìm kiếmdây điện 1.5 chịu tải bao nhiêu w ampedây điện 2.5 chịu tải bao nhiêu w ampedây điện 4.0 chịu tải bao nhiêu w ampedây điện 6.0 chịu tải bao nhiêu w ampecông suất chịu tải của dây điện 3 phacông suất chịu tải của dây điện Cadividây điện 2x4 chịu tải bao nhiêu w ampedây điện 2x6 chịu tải bao nhiêu w ampe |